Đang tải...
Tìm thấy 71 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.558.024,00 ₫
    4.559.977  - 74.716.621  4.559.977 ₫ - 74.716.621 ₫
  2. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Sulnes - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.114 crt - VS1

    16.001.244,00 ₫
    4.258.847  - 59.971.412  4.258.847 ₫ - 59.971.412 ₫
  3. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.972.304,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  4. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Swin - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Swin - Capricorn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.695.414,00 ₫
    4.330.167  - 49.471.458  4.330.167 ₫ - 49.471.458 ₫
  5. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Capricorn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.083.276,00 ₫
    7.686.756  - 112.074.939  7.686.756 ₫ - 112.074.939 ₫
  6. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Capricorn

    Dây chuyền nữ Brandie - Capricorn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    11.530.698,00 ₫
    5.149.786  - 50.999.750  5.149.786 ₫ - 50.999.750 ₫
  7. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.049 crt - VS

    14.042.762,00 ₫
    5.664.878  - 28.092.317  5.664.878 ₫ - 28.092.317 ₫
  8. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Alejandrina - Capricorn

    Dây chuyền nữ Alejandrina - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.187.115,00 ₫
    5.122.616  - 64.471.387  5.122.616 ₫ - 64.471.387 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Ellermas - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    11.883.621,00 ₫
    4.648.562  - 51.919.558  4.648.562 ₫ - 51.919.558 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Saytardes - Capricorn

    Dây chuyền nữ Saytardes - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.301.440,00 ₫
    6.905.627  - 77.150.571  6.905.627 ₫ - 77.150.571 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.05 crt - AAA

    9.279.577,00 ₫
    3.183.380  - 51.141.263  3.183.380 ₫ - 51.141.263 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Auxect - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Auxect - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.24 crt - VS1

    25.342.804,00 ₫
    6.011.292  - 87.409.961  6.011.292 ₫ - 87.409.961 ₫
  14. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Neshas - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Neshas - Capricorn

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    12.230.034,00 ₫
    4.733.467  - 52.032.765  4.733.467 ₫ - 52.032.765 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Telump - Capricorn

    Dây chuyền nữ Telump - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.08 crt - VS1

    17.137.558,00 ₫
    6.714.590  - 67.032.693  6.714.590 ₫ - 67.032.693 ₫
  16. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Culer - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Culer - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    12.814.467,00 ₫
    5.051.862  - 66.254.401  5.051.862 ₫ - 66.254.401 ₫
  17. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Herley - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Herley - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.788 crt - VS

    22.937.719,00 ₫
    8.657.505  - 170.135.978  8.657.505 ₫ - 170.135.978 ₫
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Zellay - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Zellay - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.428 crt - VS

    33.560.216,00 ₫
    9.509.388  - 1.408.663.132  9.509.388 ₫ - 1.408.663.132 ₫
  19. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Coridiu - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Coridiu - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    15.058.795,00 ₫
    5.688.651  - 94.697.658  5.688.651 ₫ - 94.697.658 ₫
  20. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Dyhto - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Dyhto - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    12.269.941,00 ₫
    4.966.957  - 55.103.511  4.966.957 ₫ - 55.103.511 ₫
  21. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Inwin - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Inwin - Capricorn

    Vàng Trắng 14K
    10.952.777,00 ₫
    4.245.262  - 46.414.870  4.245.262 ₫ - 46.414.870 ₫
  22. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Olle - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Olle - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.402 crt - VS

    17.599.443,00 ₫
    6.826.382  - 124.372.050  6.826.382 ₫ - 124.372.050 ₫
  23. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Stevni - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Stevni - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    16.008.035,00 ₫
    6.410.346  - 96.763.689  6.410.346 ₫ - 96.763.689 ₫
  24. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Stanne - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Stanne - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.461 crt - VS

    16.639.448,00 ₫
    6.431.573  - 110.447.587  6.431.573 ₫ - 110.447.587 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Supikan - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Supikan - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.213 crt - VS

    14.026.347,00 ₫
    5.518.841  - 78.509.054  5.518.841 ₫ - 78.509.054 ₫
  27. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Obduc - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Obduc - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.427.963,00 ₫
    4.436.299  - 52.004.467  4.436.299 ₫ - 52.004.467 ₫
  28. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Prendry - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Prendry - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    9.266.842,00 ₫
    3.290.927  - 37.740.385  3.290.927 ₫ - 37.740.385 ₫
  29. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aceing - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Aceing - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    12.891.447,00 ₫
    5.306.578  - 59.235.566  5.306.578 ₫ - 59.235.566 ₫
  30. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Caux - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Caux - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.102 crt - VS

    14.203.799,00 ₫
    5.879.688  - 75.268.506  5.879.688 ₫ - 75.268.506 ₫
  31. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Eling - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Eling - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.287.855,00 ₫
    5.603.746  - 89.433.532  5.603.746 ₫ - 89.433.532 ₫
  32. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Foat - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Foat - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    8.645.335,00 ₫
    2.946.778  - 34.513.986  2.946.778 ₫ - 34.513.986 ₫
  33. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ding - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Ding - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    12.676.070,00 ₫
    4.710.543  - 81.353.380  4.710.543 ₫ - 81.353.380 ₫
  34. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Libi - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Libi - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    15.695.584,00 ₫
    6.479.969  - 80.292.068  6.479.969 ₫ - 80.292.068 ₫
  35. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ocump - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Ocump - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.331.058,00 ₫
    5.731.104  - 259.894.992  5.731.104 ₫ - 259.894.992 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Sarsocaq - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.473.996,00 ₫
    4.775.920  - 65.306.291  4.775.920 ₫ - 65.306.291 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Alfe - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Alfe - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    13.543.235,00 ₫
    5.582.520  - 65.674.209  5.582.520 ₫ - 65.674.209 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    10.102.026,00 ₫
    3.742.623  - 43.697.898  3.742.623 ₫ - 43.697.898 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Kymbio - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Kymbio - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.152.205,00 ₫
    4.258.847  - 79.839.243  4.258.847 ₫ - 79.839.243 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ufferz - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Ufferz - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    24.409.411,00 ₫
    9.878.726  - 140.362.540  9.878.726 ₫ - 140.362.540 ₫
  41. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Eneni - Carpricorn

    Mặt dây chuyền nữ Eneni - Carpricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.026.078,00 ₫
    4.065.263  - 58.796.888  4.065.263 ₫ - 58.796.888 ₫
  42. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Erkuyol - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Erkuyol - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    32.067.865,00 ₫
    12.427.582  - 209.192.399  12.427.582 ₫ - 209.192.399 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Haldi - Carpricorn

    Mặt dây chuyền nữ Haldi - Carpricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    11.641.642,00 ₫
    4.602.997  - 55.273.321  4.602.997 ₫ - 55.273.321 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Kennethes - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Kennethes - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    20.368.204,00 ₫
    8.479.205  - 124.244.692  8.479.205 ₫ - 124.244.692 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Steve - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Steve - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    15.044.077,00 ₫
    5.858.462  - 91.244.844  5.858.462 ₫ - 91.244.844 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Stige - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Stige - Capricorn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    22.947.909,00 ₫
    9.069.296  - 143.192.716  9.069.296 ₫ - 143.192.716 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Bicge - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Bicge - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.114 crt - VS

    10.330.421,00 ₫
    3.678.095  - 57.183.684  3.678.095 ₫ - 57.183.684 ₫
  49. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Bicgesa - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.912.289,00 ₫
    5.242.899  - 78.070.377  5.242.899 ₫ - 78.070.377 ₫
  50. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jingba - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Jingba - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.170.416,00 ₫
    4.280.356  - 52.089.369  4.280.356 ₫ - 52.089.369 ₫
  51. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Newmoon - Capricorn

    Dây chuyền nữ Newmoon - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    10.526.552,00 ₫
    4.874.693  - 52.612.950  4.874.693 ₫ - 52.612.950 ₫
  52. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    17.699.631,00 ₫
    7.310.342  - 97.004.251  7.310.342 ₫ - 97.004.251 ₫
  53. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Axsea - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Axsea - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    13.551.160,00 ₫
    5.327.804  - 66.410.054  5.327.804 ₫ - 66.410.054 ₫
  54. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    25.902.610,00 ₫
    8.578.260  - 181.767.999  8.578.260 ₫ - 181.767.999 ₫
  55. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Objea - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Objea - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.457.298,00 ₫
    5.009.409  - 59.943.106  5.009.409 ₫ - 59.943.106 ₫
  56. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sensoxas - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Sensoxas - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.468.236,00 ₫
    5.264.125  - 72.226.067  5.264.125 ₫ - 72.226.067 ₫
  57. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sersoraz - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Sersoraz - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.520.028,00 ₫
    5.115.541  - 78.664.718  5.115.541 ₫ - 78.664.718 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Nefreng - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Nefreng - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.518.033,00 ₫
    7.009.777  - 84.339.215  7.009.777 ₫ - 84.339.215 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Salesisa - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Salesisa - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.122.772,00 ₫
    4.602.997  - 64.103.468  4.602.997 ₫ - 64.103.468 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Ofren - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Ofren - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.351.832,00 ₫
    4.457.526  - 49.273.350  4.457.526 ₫ - 49.273.350 ₫
  61. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Soupape - Capricorn

    Dây chuyền nữ Soupape - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    9.041.560,00 ₫
    4.078.848  - 46.287.515  4.078.848 ₫ - 46.287.515 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Tald - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Tald - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    17.669.348,00 ₫
    7.369.775  - 93.225.964  7.369.775 ₫ - 93.225.964 ₫
  64. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Widero - Capricorn

    Mặt dây chuyền nữ Widero - Capricorn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.473.232,00 ₫
    5.709.878  - 83.136.394  5.709.878 ₫ - 83.136.394 ₫

You’ve viewed 60 of 71 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng