Đang tải...
Tìm thấy 12612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    10.203.347,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Agatane Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    13.516.916,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zoya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.903.277,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  4. Dây chuyền nữ Balloch Bạc

    Dây chuyền nữ Balloch

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.788.598,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Kesha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    13.765.972,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Olga Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    95.474.546,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Buroo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    18.950.852,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.396.166,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    5.610.821,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Cupide Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    5.080.730,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Bluey Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    4.836.202,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lena Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    5.160.823,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Litho Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Litho

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    20.881.032,00 ₫
    13.381.068  - 220.286.684  13.381.068 ₫ - 220.286.684 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Carica Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.639.603,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Monissa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    128.416.371,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    25.448.935,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arkadi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    16.624.447,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Ming Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.273.507,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.287.699,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Maria Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.828.235,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Clovis Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    10.110.517,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Lynda Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.954.319,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    5.646.198,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Tranto Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    4.967.522,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  28. Dây chuyền nữ Balzer Bạc

    Dây chuyền nữ Balzer

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    49.392.217,00 ₫
    5.326.389  - 1.051.594.066  5.326.389 ₫ - 1.051.594.066 ₫
  29. Dây chuyền nữ Ardentii Bạc

    Dây chuyền nữ Ardentii

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.935 crt - AAA

    20.824.428,00 ₫
    15.135.776  - 105.559.874  15.135.776 ₫ - 105.559.874 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Agen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    31.212.304,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    8.469.298,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Zoila Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    8.064.866,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Could Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.514.694,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  34. Dây chuyền nữ Goblon Bạc

    Dây chuyền nữ Goblon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.723.377,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  35. Dây chuyền nữ Kinsey Bạc

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    138.899.339,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    13.040.031,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Winona Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    6.630.533,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Elois Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    6.318.365,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Cassini Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.632.415,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Calissa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    7.807.885,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Frescura Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Bạc 925 & Đá Swarovski

    5.24 crt - AAAAA

    6.614.119,00 ₫
    5.482.049  - 105.508.930  5.482.049 ₫ - 105.508.930 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    4.910.353,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Lichas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    4.759.222,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Levite Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.145.229,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Bạc

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    6.382.043,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mozelee Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.304.214,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Oriley Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Oriley

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    4.117.338,00 ₫
    2.645.647  - 38.080.002  2.645.647 ₫ - 38.080.002 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Yanira Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.209.771,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Abusage Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Abusage

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.48 crt - AAA

    12.413.147,00 ₫
    9.894.292  - 125.645.622  9.894.292 ₫ - 125.645.622 ₫
  52. Dây chuyền nữ Lamyra Bạc

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    5.549.406,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Daiki Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.287 crt - VS

    25.888.177,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Cygan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    11.603.718,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Vignale Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    8.318.449,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  57. Dây chuyền nữ Harvey Bạc

    Dây chuyền nữ Harvey

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    16.440.486,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rufina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    7.960.714,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Aiello Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    8.704.485,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Accius Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Accius

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    15.657.943,00 ₫
    12.799.467  - 168.041.649  12.799.467 ₫ - 168.041.649 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Keith Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    10.615.985,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Targent Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    4.280.355,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    25.853.650,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Liossa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.221.671,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫

You’ve viewed 60 of 12612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng