Đang tải...
Tìm thấy 12612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    11.200.416,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  11. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Virgo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cavalaire - Virgo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    16.061.243,00 ₫
    8.617.883  - 182.192.529  8.617.883 ₫ - 182.192.529 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Navicula Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Navicula

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    6.482.231,00 ₫
    3.312.436  - 44.009.217  3.312.436 ₫ - 44.009.217 ₫
  13. Dây chuyền nữ Swult Bạc

    Dây chuyền nữ Swult

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.184 crt - AAA

    5.869.783,00 ₫
    5.218.843  - 61.216.690  5.218.843 ₫ - 61.216.690 ₫
  14. Dây chuyền nữ Alysoun Bạc

    Dây chuyền nữ Alysoun

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    6.795.815,00 ₫
    4.616.581  - 51.254.466  4.616.581 ₫ - 51.254.466 ₫
  15. Dây chuyền nữ Bonne Bạc

    Dây chuyền nữ Bonne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    12.850.125,00 ₫
    4.982.239  - 97.711.793  4.982.239 ₫ - 97.711.793 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Desargente Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Desargente

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.045 crt - AAA

    4.932.428,00 ₫
    3.290.927  - 40.542.258  3.290.927 ₫ - 40.542.258 ₫
  17. Dây chuyền nữ Libbiess Bạc

    Dây chuyền nữ Libbiess

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    4.239.601,00 ₫
    3.928.282  - 38.348.867  3.928.282 ₫ - 38.348.867 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    5.772.424,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Pras Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pras

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    8.560.712,00 ₫
    3.183.380  - 43.160.168  3.183.380 ₫ - 43.160.168 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Atleb Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    16.761.428,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  21. Dây chuyền nữ Sage Bạc

    Dây chuyền nữ Sage

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    5.909.404,00 ₫
    5.399.973  - 63.820.447  5.399.973 ₫ - 63.820.447 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Nitva Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Rolyanna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rolyanna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    19.109.341,00 ₫
    5.666.010  - 96.112.748  5.666.010 ₫ - 96.112.748 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Arja Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arja

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    6.656.571,00 ₫
    4.732.052  - 74.943.035  4.732.052 ₫ - 74.943.035 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jaidev Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jaidev

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.116.573,00 ₫
    4.022.244  - 52.485.593  4.022.244 ₫ - 52.485.593 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Pranta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.162 crt - VS

    123.239.979,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Kalypso Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kalypso

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.568 crt - AAA

    7.711.660,00 ₫
    3.721.114  - 1.260.489.306  3.721.114 ₫ - 1.260.489.306 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Johto Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Johto

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    13.098.049,00 ₫
    6.560.345  - 86.759.018  6.560.345 ₫ - 86.759.018 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Figg Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Figg

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    5.349.030  - 113.659.832  5.349.030 ₫ - 113.659.832 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Romi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Romi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    6.524.118,00 ₫
    4.882.617  - 63.862.897  4.882.617 ₫ - 63.862.897 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Macky Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Macky

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    10.238.158,00 ₫
    5.709.878  - 80.589.236  5.709.878 ₫ - 80.589.236 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Dodgen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dodgen

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    11.367.397,00 ₫
    8.848.542  - 124.796.577  8.848.542 ₫ - 124.796.577 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pupitar Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pupitar

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    7.022.230,00 ₫
    5.097.711  - 70.825.132  5.097.711 ₫ - 70.825.132 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bastion Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bastion

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    8.319.581,00 ₫
    3.678.095  - 66.325.150  3.678.095 ₫ - 66.325.150 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mayanna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mayanna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    12.101.827,00 ₫
    8.281.092  - 316.328.684  8.281.092 ₫ - 316.328.684 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Caressant Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caressant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.528.250,00 ₫
    4.924.504  - 63.480.826  4.924.504 ₫ - 63.480.826 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Leftist Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Leftist

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    4.822.617,00 ₫
    3.549.039  - 39.721.507  3.549.039 ₫ - 39.721.507 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lashua Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    21.437.727,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  39. Dây chuyền nữ Demoulera Bạc

    Dây chuyền nữ Demoulera

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    7.761.471,00 ₫
    4.874.693  - 69.367.588  4.874.693 ₫ - 69.367.588 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Consullan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Consullan

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.244 crt - AAA

    7.582.604,00 ₫
    4.667.524  - 62.108.193  4.667.524 ₫ - 62.108.193 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.23 crt - AAA

    5.875.443,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Sallional Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sallional

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.043.371,00 ₫
    2.581.119  - 34.414.927  2.581.119 ₫ - 34.414.927 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Siskin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    15.777.659,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Aibutov Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.369.408,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Occupant Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    15.695.018,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Luminoso Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Luminoso

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.124.935,00 ₫
    5.794.783  - 79.089.243  5.794.783 ₫ - 79.089.243 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Prected Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Prected

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    7.974.017,00 ₫
    4.521.204  - 73.910.023  4.521.204 ₫ - 73.910.023 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Alewk Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Alewk

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    5.116.955,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Chaetas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Chaetas

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.778.269,00 ₫
    4.627.336  - 56.858.220  4.627.336 ₫ - 56.858.220 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Meda Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    26.501.759,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Johnie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    15.172.002,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Angely Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Angely

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    5.448.086,00 ₫
    3.353.757  - 136.810.665  3.353.757 ₫ - 136.810.665 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Korat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Korat

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    4.478.751,00 ₫
    2.695.741  - 33.212.101  2.695.741 ₫ - 33.212.101 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Benoy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Benoy

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.375 crt - AAA

    18.537.646,00 ₫
    7.132.041  - 96.197.649  7.132.041 ₫ - 96.197.649 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    29.695.613,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Christen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    12.811.635,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  57. Dây chuyền nữ Freda Bạc

    Dây chuyền nữ Freda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.943.367,00 ₫
    4.075.452  - 44.886.575  4.075.452 ₫ - 44.886.575 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Eberta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    10.799.948,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  59. Dây chuyền nữ Tharsika Bạc

    Dây chuyền nữ Tharsika

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    11.043.341,00 ₫
    6.599.968  - 78.056.227  6.599.968 ₫ - 78.056.227 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    8.087.224,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Amicizia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Amicizia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    8.019.583,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Coble Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Coble

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    4.946.013,00 ₫
    3.247.908  - 242.843.183  3.247.908 ₫ - 242.843.183 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    6.233.460,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Brenasia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brenasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.306.577,00 ₫
    3.353.757  - 40.301.688  3.353.757 ₫ - 40.301.688 ₫
  65. Dây chuyền nữ Lona Bạc

    Dây chuyền nữ Lona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    11.357.492,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Deft Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deft

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.196.583,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Eartha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.945.716,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Mtif Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mtif

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    8.823.070,00 ₫
    4.945.731  - 93.240.120  4.945.731 ₫ - 93.240.120 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    5.153.748,00 ₫
    4.021.678  - 47.051.657  4.021.678 ₫ - 47.051.657 ₫

You’ve viewed 420 of 12612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng