Đang tải...
Tìm thấy 12612 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Zorn Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zorn

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    5.4 crt - AAA

    37.966.800,00 ₫
    5.816.010  - 183.989.691  5.816.010 ₫ - 183.989.691 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Armilla Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.124.115,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Calasia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    40.205.468,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Salem Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    24.580.070,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Viola Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    5.759.405,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    105.633.459,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Brutions Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brutions

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.565.637,00 ₫
    2.839.231  - 34.188.513  2.839.231 ₫ - 34.188.513 ₫
  17. Dây chuyền Amara Bạc

    Dây chuyền GLAMIRA Amara

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.26 crt - AAA

    8.561.279,00 ₫
    7.287.701  - 74.773.228  7.287.701 ₫ - 74.773.228 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pacifier Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pacifier

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    6.176.573,00 ₫
    3.742.623  - 45.396.003  3.742.623 ₫ - 45.396.003 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    113.088.141,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  20. Dây chuyền nữ Helen Bạc

    Dây chuyền nữ Helen

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    45.591.575,00 ₫
    12.846.448  - 12.755.897.086  12.846.448 ₫ - 12.755.897.086 ₫
  21. Dây chuyền nữ Siento Bạc

    Dây chuyền nữ Siento

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    5.111.295,00 ₫
    4.262.243  - 57.112.929  4.262.243 ₫ - 57.112.929 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    33.771.065,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  23. Dây chuyền nữ Aerglo Bạc

    Dây chuyền nữ Aerglo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    9.686.272,00 ₫
    5.525.915  - 80.249.612  5.525.915 ₫ - 80.249.612 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Squirtle Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Squirtle

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.747.589,00 ₫
    5.370.257  - 67.032.697  5.370.257 ₫ - 67.032.697 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Bavardage Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bavardage

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    4.112.810,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  26. Dây chuyền nữ Alkurah Bạc

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.362.982,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Polin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    32.496.071,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  28. Dây chuyền nữ Februa Bạc

    Dây chuyền nữ Februa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    14.232.951,00 ₫
    6.817.892  - 360.352.064  6.817.892 ₫ - 360.352.064 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Linen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Linen

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    4.198.847,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  30. Dây chuyền nữ Beltex Bạc

    Dây chuyền nữ Beltex

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.432 crt - VS

    17.270.577,00 ₫
    11.072.494  - 70.668.342  11.072.494 ₫ - 70.668.342 ₫
  31. Dây chuyền nữ Dezvoltare Bạc

    Dây chuyền nữ Dezvoltare

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    9.205.144,00 ₫
    7.224.022  - 77.985.477  7.224.022 ₫ - 77.985.477 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Agene Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Agene

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    7.233.926,00 ₫
    4.913.183  - 83.829.786  4.913.183 ₫ - 83.829.786 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Wintigoh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Wintigoh

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    3.482.247,00 ₫
    2.236.970  - 28.839.483  2.236.970 ₫ - 28.839.483 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Yana Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Yana

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    6.905.626,00 ₫
    4.924.504  - 74.178.888  4.924.504 ₫ - 74.178.888 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Cluckh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cluckh

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    3.369.040,00 ₫
    2.236.970  - 26.462.136  2.236.970 ₫ - 26.462.136 ₫
  36. Dây chuyền nữ Veenuse Bạc

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Chantilly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Chantilly

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.770.542,00 ₫
    2.817.722  - 34.570.585  2.817.722 ₫ - 34.570.585 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    6.973.550,00 ₫
    3.549.039  - 48.098.826  3.549.039 ₫ - 48.098.826 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema Bạc

    Dây chuyền nữ Telema

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    4.992.428,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.861.277,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Arnola Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    6.203.743,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  42. Dây chuyền nữ Visalia Bạc

    Dây chuyền nữ Visalia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.457.524,00 ₫
    3.636.774  - 31.811.163  3.636.774 ₫ - 31.811.163 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Roosa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Roosa

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    7.195.719,00 ₫
    5.242.899  - 63.381.767  5.242.899 ₫ - 63.381.767 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Ancora Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ancora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.054.225,00 ₫
    2.610.836  - 31.372.487  2.610.836 ₫ - 31.372.487 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Gordin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    7.049.965,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Coral Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Coral

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.821 crt - AAA

    22.246.308,00 ₫
    7.246.380  - 170.433.150  7.246.380 ₫ - 170.433.150 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Oarda Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Oarda

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    9.558.915,00 ₫
    4.860.825  - 1.628.185.675  4.860.825 ₫ - 1.628.185.675 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Agama Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Agama

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    7.075.436,00 ₫
    3.764.132  - 824.132.880  3.764.132 ₫ - 824.132.880 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Benessit Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Benessit

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    10.287.119,00 ₫
    4.258.847  - 59.094.057  4.258.847 ₫ - 59.094.057 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Neurone Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Neurone

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    3.676.962,00 ₫
    2.516.591  - 30.268.723  2.516.591 ₫ - 30.268.723 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kilele Bạc

    Dây chuyền nữ Kilele

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    7.195.720,00 ₫
    6.516.478  - 65.844.027  6.516.478 ₫ - 65.844.027 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Phymas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Phymas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    6.241.101,00 ₫
    2.731.684  - 1.477.082.617  2.731.684 ₫ - 1.477.082.617 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cyrah Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cyrah

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    6.282.988  - 90.367.489  6.282.988 ₫ - 90.367.489 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    5.750.915,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Anhujolas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Anhujolas

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.015 crt - AAA

    3.632.812,00 ₫
    2.387.535  - 28.825.330  2.387.535 ₫ - 28.825.330 ₫
  56. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Foat - Leo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Foat - Leo

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng

    0.006 crt - VS1

    4.231.676,00 ₫
    2.731.684  - 31.655.505  2.731.684 ₫ - 31.655.505 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lesotta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lesotta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.01 crt - AAA

    4.005.262,00 ₫
    2.731.684  - 31.768.712  2.731.684 ₫ - 31.768.712 ₫
  58. Dây chuyền nữ Suikerell Bạc

    Dây chuyền nữ Suikerell

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    0.36 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    8.518.827  - 115.556.050  8.518.827 ₫ - 115.556.050 ₫
  59. Dây chuyền nữ Apolox Bạc

    Dây chuyền nữ Apolox

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    9.665.048,00 ₫
    6.693.364  - 64.726.105  6.693.364 ₫ - 64.726.105 ₫
  60. Vòng cổ Paperclip Jordahl Bạc

    Vòng cổ Paperclip Jordahl

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    40.202.638,00 ₫
    18.179.913  - 145.996.649  18.179.913 ₫ - 145.996.649 ₫
  61. Dây chuyền nữ Onabella Bạc

    Dây chuyền nữ Onabella

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    5.889.027,00 ₫
    5.606.010  - 18.596.513  5.606.010 ₫ - 18.596.513 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Carinac Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Carinac

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.796.962,00 ₫
    2.495.082  - 29.886.647  2.495.082 ₫ - 29.886.647 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Carunicaq Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Carunicaq

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    9.347.501,00 ₫
    2.753.194  - 38.914.906  2.753.194 ₫ - 38.914.906 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Dronf Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dronf

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    6.339.590,00 ₫
    3.764.132  - 58.627.073  3.764.132 ₫ - 58.627.073 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Tashira Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    11.250.511,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Kidlat Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kidlat

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    17.224.446,00 ₫
    3.979.226  - 440.474.325  3.979.226 ₫ - 440.474.325 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Eitan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eitan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    9.594.293,00 ₫
    4.754.694  - 60.452.538  4.754.694 ₫ - 60.452.538 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Katida Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Katida

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.548 crt - VS

    39.272.642,00 ₫
    4.602.997  - 281.489.229  4.602.997 ₫ - 281.489.229 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Cian Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cian

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    13.620.216,00 ₫
    5.242.899  - 70.740.223  5.242.899 ₫ - 70.740.223 ₫

You’ve viewed 480 of 12612 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng