Đang tải...
Tìm thấy 12724 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Bothoto Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bothoto

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.155 crt - AAA

    9.442.029,00 ₫
    6.555.251  - 83.560.919  6.555.251 ₫ - 83.560.919 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Cool Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cool

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    6.384.874,00 ₫
    5.026.390  - 57.707.268  5.026.390 ₫ - 57.707.268 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ogive Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ogive

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.964 crt - VS

    62.142.723,00 ₫
    4.237.338  - 938.075.739  4.237.338 ₫ - 938.075.739 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Brin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Brin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    7.116.191,00 ₫
    3.097.343  - 41.518.667  3.097.343 ₫ - 41.518.667 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Giotto Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Giotto

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    42.811.493,00 ₫
    4.151.300  - 372.748.230  4.151.300 ₫ - 372.748.230 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Marikit Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Marikit

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    5.337.708,00 ₫
    2.903.759  - 37.230.950  2.903.759 ₫ - 37.230.950 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Caduto Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Caduto

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    8.159.959,00 ₫
    4.990.164  - 1.063.862.877  4.990.164 ₫ - 1.063.862.877 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Makuch Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    12.744.844,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Quad Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    661.297.618,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tildy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Tildy

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    4.661.863,00 ₫
    3.161.871  - 36.466.802  3.161.871 ₫ - 36.466.802 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Valeso Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Valeso

    Bạc 925 & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    0.865 crt - VS

    6.785.344,00 ₫
    4.775.920  - 142.004.040  4.775.920 ₫ - 142.004.040 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Verbalisme Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Verbalisme

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    6.216.196,00 ₫
    4.602.997  - 94.358.040  4.602.997 ₫ - 94.358.040 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    30.224.005,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  23. Dây chuyền nữ Birdun Bạc

    Dây chuyền nữ Birdun

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    36.091.807,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cetsay Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cetsay

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    3.704.132,00 ₫
    2.430.554  - 28.372.506  2.430.554 ₫ - 28.372.506 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Aphesis Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aphesis

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    10.846.645,00 ₫
    6.601.383  - 1.273.026.984  6.601.383 ₫ - 1.273.026.984 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Hoeppner Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hoeppner

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.641 crt - VS

    18.806.513,00 ₫
    6.495.252  - 102.622.151  6.495.252 ₫ - 102.622.151 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cyrah Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cyrah

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    6.282.988  - 90.367.489  6.282.988 ₫ - 90.367.489 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Emsimitpo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    5.750.915,00 ₫
    4.194.319  - 54.919.544  4.194.319 ₫ - 54.919.544 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Vedia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    28.845.143,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ayana Bạc

    Dây chuyền nữ Ayana

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    10.835.607,00 ₫
    6.958.268  - 132.508.803  6.958.268 ₫ - 132.508.803 ₫
  31. Dây chuyền nữ Lia Bạc

    Dây chuyền nữ Lia

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.099.946,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  32. Dây chuyền nữ Suzette Bạc

    Dây chuyền nữ Suzette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.215 crt - VS

    14.621.817,00 ₫
    6.386.007  - 76.287.370  6.386.007 ₫ - 76.287.370 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jesenia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jesenia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    9.494.388,00 ₫
    4.937.806  - 67.372.315  4.937.806 ₫ - 67.372.315 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Fruma Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fruma

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.032 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    4.216.960  - 71.688.334  4.216.960 ₫ - 71.688.334 ₫
  35. Dây chuyền nữ Nobel Bạc

    Dây chuyền nữ Nobel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.607 crt - VS

    28.811.183,00 ₫
    12.141.451  - 139.216.319  12.141.451 ₫ - 139.216.319 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Bạc

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - VS

    6.222.988,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Delmare Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.028 crt - VS

    5.108.465,00 ₫
    2.872.627  - 35.844.168  2.872.627 ₫ - 35.844.168 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Biblioteca Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Biblioteca

    Bạc 925 & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    6.360.818,00 ₫
    4.351.394  - 1.075.056.222  4.351.394 ₫ - 1.075.056.222 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    20.116.885,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    25.726.292,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nixola Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    129.309.573,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Daberath Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Daberath

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.52 crt - AAA

    6.820.722,00 ₫
    5.858.462  - 147.537.034  5.858.462 ₫ - 147.537.034 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Shay Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    7.805.622,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ A

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    5.915.065,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  45. Dây chuyền nữ Valaysia Bạc

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.646.184,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Fritha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Bạc 925 & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    5.739.594,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Maghunars Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maghunars

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.196.583,00 ₫
    2.753.194  - 32.433.805  2.753.194 ₫ - 32.433.805 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Olair Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Olair

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.916.196,00 ₫
    3.850.169  - 43.400.731  3.850.169 ₫ - 43.400.731 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Bạc

    Dây chuyền nữ Iselin

    Bạc 925 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    15.582.943,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Druella Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    12.016.639,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    8.821.654,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.035 crt - AAA

    10.296.176,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Vesna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    5.496.765,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Urhfy Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Urhfy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    11.695.697,00 ₫
    6.941.004  - 122.702.246  6.941.004 ₫ - 122.702.246 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Selia Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    4.559.412,00 ₫
    3.427.342  - 40.683.767  3.427.342 ₫ - 40.683.767 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Clarimond Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    7.987.319,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Adelheid Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    9.857.782,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Angela Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    6.707.514,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Carburant Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    17.694.254,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ephermia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ephermia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    5.963.178  - 79.570.372  5.963.178 ₫ - 79.570.372 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Stora Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Stora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.988.183,00 ₫
    3.544.794  - 40.712.065  3.544.794 ₫ - 40.712.065 ₫
  62. Dây chuyền nữ Brisha Bạc

    Dây chuyền nữ Brisha

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.006 crt - AAA

    7.604.680,00 ₫
    7.491.473  - 72.834.555  7.491.473 ₫ - 72.834.555 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Idelia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    56.666.333,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Polona Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    42.882.813,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Despina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    6.933.928,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    4.768.844,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Niger Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.103 crt - AAA

    6.826.382,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    5.082.993,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    39.679.056,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫

You’ve viewed 540 of 12724 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng