Đang tải...
Tìm thấy 11454 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Dây chuyền nữ Unebelle Platin trắng

    Dây chuyền nữ Unebelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    18.681.984,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.005  5.068.277 ₫ - 49.429.005 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Loza Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    39.729.995,00 ₫
    3.742.623  - 252.819.548  3.742.623 ₫ - 252.819.548 ₫
  8. Dây chuyền nữ Rainan Platin trắng

    Dây chuyền nữ Rainan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.294 crt - VS1

    47.728.074,00 ₫
    8.898.070  - 100.980.652  8.898.070 ₫ - 100.980.652 ₫
  9. Dây chuyền nữ Kledy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kledy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAA

    36.947.935,00 ₫
    9.353.728  - 140.107.822  9.353.728 ₫ - 140.107.822 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Arata Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    21.045.182,00 ₫
    4.627.336  - 50.971.455  4.627.336 ₫ - 50.971.455 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.716.895,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Pratap Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pratap

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    22.358.383,00 ₫
    4.882.052  - 59.773.299  4.882.052 ₫ - 59.773.299 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Allumeur Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allumeur

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.09 crt - AAA

    14.453.702,00 ₫
    2.817.722  - 40.174.332  2.817.722 ₫ - 40.174.332 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Daniello Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Daniello

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.452 crt - VS

    133.513.514,00 ₫
    21.792.349  - 459.606.303  21.792.349 ₫ - 459.606.303 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Cohenill Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cohenill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    18.036.704,00 ₫
    3.850.169  - 44.900.724  3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aiken Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aiken

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.547.989,00 ₫
    3.032.815  - 183.437.807  3.032.815 ₫ - 183.437.807 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ostria Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.889.506,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    71.736.448,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Zoila Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    27.314.019,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.735.744,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Maria Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.779.130,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Glase Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Glase

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    19.850.847,00 ₫
    4.075.452  - 58.499.718  4.075.452 ₫ - 58.499.718 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Unogi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Unogi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    25.443.273,00 ₫
    5.705.632  - 65.688.361  5.705.632 ₫ - 65.688.361 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ladifys Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ladifys

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    18.582.928,00 ₫
    4.043.754  - 49.754.476  4.043.754 ₫ - 49.754.476 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    665.003.450,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Levni Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    17.524.442,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Alzira Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    468.493.058,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gniew Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    31.573.432,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Burzaco Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    16.720.672,00 ₫
    3.312.436  - 1.596.077.333  3.312.436 ₫ - 1.596.077.333 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Bonnehumeur Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bonnehumeur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    51.817.676,00 ₫
    5.455.162  - 115.909.823  5.455.162 ₫ - 115.909.823 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Goran Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goran

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.397.012,00 ₫
    2.817.722  - 57.268.590  2.817.722 ₫ - 57.268.590 ₫
  33. Dây chuyền nữ Lexical Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lexical

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.609.334,00 ₫
    3.627.152  - 42.311.116  3.627.152 ₫ - 42.311.116 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Aiguefonde Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aiguefonde

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    0.97 crt - AAA

    40.539.429,00 ₫
    4.712.241  - 2.805.524.437  4.712.241 ₫ - 2.805.524.437 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sany Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sany

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    237.027.177,00 ₫
    15.396.153  - 6.227.659.162  15.396.153 ₫ - 6.227.659.162 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Actrice Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Actrice

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    21.370.651,00 ₫
    3.936.207  - 1.070.386.430  3.936.207 ₫ - 1.070.386.430 ₫
  37. Dây chuyền nữ Dorie Platin trắng

    Dây chuyền nữ Dorie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.924.417,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Winona Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    20.606.503,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  39. Dây chuyền nữ Liezel Platin trắng

    Dây chuyền nữ Liezel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.641.412,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Olga Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    103.383.471,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  41. Dây chuyền nữ Osanna Platin trắng

    Dây chuyền nữ Osanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.332.853,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  42. Dây chuyền nữ Cabrilla Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    16.047.091,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Heli Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    42.240.363,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lamoura Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    26.181.950,00 ₫
    4.943.183  - 56.589.351  4.943.183 ₫ - 56.589.351 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Dyta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    27.795.148,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    16.004.638,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yvette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.676.325,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    35.215.870,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    20.023.488,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Platin trắng

    Dây chuyền nữ Neta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    123.930.542,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Salinas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    19.044.248,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Montrose Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Montrose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.882.954,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Hue Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    7.53 crt - AA

    184.207.614,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    126.828.641,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lena Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    14.849.927,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Levite Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    28.547.974,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Volna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    38.880.946,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  58. Dây chuyền nữ Dina Platin trắng

    Dây chuyền nữ Dina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    112.759.839,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    15.183.889,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  60. Dây chuyền nữ Bitaniya Platin trắng

    Dây chuyền nữ Bitaniya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.211.225,00 ₫
    4.579.222  - 45.990.340  4.579.222 ₫ - 45.990.340 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Ensourdine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ensourdine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    50.614.852,00 ₫
    6.291.479  - 283.385.445  6.291.479 ₫ - 283.385.445 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Interstellar Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    18.263.118,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Laima Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.963.119,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Vignale Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    20.317.825,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  65. Dây chuyền nữ Olive Platin trắng

    Dây chuyền nữ Olive

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    23.575.359,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Emileey Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Emileey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    16.010.298,00 ₫
    3.247.908  - 36.919.631  3.247.908 ₫ - 36.919.631 ₫

You’ve viewed 120 of 11454 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng