Đang tải...
Tìm thấy 11381 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Aneverg Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aneverg

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    15.758.412,00 ₫
    3.312.436  - 37.386.607  3.312.436 ₫ - 37.386.607 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Huyền Bí

    2.2 crt - AAA

    23.425.359,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yonise Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.636.716,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.115.964,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Irma Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    20.614.995,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Maja Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    56.903.500,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Nantale Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Bạch Kim 950 & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    15.543.319,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Nellora Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    51.030.887,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  18. Dây chuyền nữ Temoura Platin trắng

    Dây chuyền nữ Temoura

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    22.814.041,00 ₫
    4.955.636  - 58.938.397  4.955.636 ₫ - 58.938.397 ₫
  19. Dây chuyền nữ Valaysia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    23.507.434,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Sanne Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    122.073.946,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gulya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gulya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    30.863.056,00 ₫
    5.448.086  - 77.589.246  5.448.086 ₫ - 77.589.246 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Kleio Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    9.197 crt - VS

    9.897.349.317,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Hypate Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.728 crt - VS

    876.312.823,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    20.357.447,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    4 crt - AAA

    82.827.907,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Leonie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Leonie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    23.515.924,00 ₫
    3.902.811  - 61.966.684  3.902.811 ₫ - 61.966.684 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lorey Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    13.785.781,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    23.912.147,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Shadow Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    225.403.645,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    26.617.797,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  31. Dây chuyền nữ Glenette Platin trắng

    Dây chuyền nữ Glenette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    35.065.869,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    14.017.856,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Jinny Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    18.104.628,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Minh Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    29.377.217,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Lilya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lilya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.77 crt - VS

    69.194.950,00 ₫
    5.667.425  - 3.808.354.582  5.667.425 ₫ - 3.808.354.582 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aharon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aharon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.818 crt - VS

    87.721.277,00 ₫
    7.030.154  - 1.124.952.208  7.030.154 ₫ - 1.124.952.208 ₫
  37. Dây chuyền nữ Chapeliere Platin trắng

    Dây chuyền nữ Chapeliere

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.372 crt - AAA

    31.027.208,00 ₫
    7.428.643  - 102.664.602  7.428.643 ₫ - 102.664.602 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Luigi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Luigi

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    21.698.952,00 ₫
    3.032.815  - 60.551.598  3.032.815 ₫ - 60.551.598 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Anilie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    17.221.615,00 ₫
    3.549.039  - 157.994.531  3.549.039 ₫ - 157.994.531 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jorun Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jorun

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    25.944.213,00 ₫
    5.540.067  - 66.438.360  5.540.067 ₫ - 66.438.360 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Illust Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Illust

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.57 crt - AA

    32.442.297,00 ₫
    6.500.346  - 294.720.299  6.500.346 ₫ - 294.720.299 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    17.898.025,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    42.223.381,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  44. Dây chuyền nữ Latreia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Latreia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.714 crt - AAA

    54.364.834,00 ₫
    9.771.179  - 140.164.425  9.771.179 ₫ - 140.164.425 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Darkoy Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Darkoy

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    12.594.277,00 ₫
    2.366.025  - 30.113.058  2.366.025 ₫ - 30.113.058 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hawor Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hawor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    30.797.965,00 ₫
    4.861.108  - 80.433.579  4.861.108 ₫ - 80.433.579 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Frai Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Frai

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.472.524,00 ₫
    3.463.002  - 67.570.432  3.463.002 ₫ - 67.570.432 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    32.108.335,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Diacid Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    46.230.909,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  50. Dây chuyền nữ Hjerteneck Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hjerteneck

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    14.982.946,00 ₫
    3.541.114  - 323.206.012  3.541.114 ₫ - 323.206.012 ₫
  51. Dây chuyền nữ Merse Platin trắng

    Dây chuyền nữ Merse

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    33.851.724,00 ₫
    6.926.853  - 1.055.018.580  6.926.853 ₫ - 1.055.018.580 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Annas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Annas

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    16.814.068,00 ₫
    3.506.020  - 52.344.085  3.506.020 ₫ - 52.344.085 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aglucon Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aglucon

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    27.730.055,00 ₫
    5.816.010  - 729.421.068  5.816.010 ₫ - 729.421.068 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Alcorix Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alcorix

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    18.257.458,00 ₫
    3.936.207  - 44.278.086  3.936.207 ₫ - 44.278.086 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.490.479,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  56. Dây chuyền nữ Burneyy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Burneyy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.135 crt - VS

    16.202.750,00 ₫
    4.035.829  - 45.098.837  4.035.829 ₫ - 45.098.837 ₫
  57. Dây chuyền nữ Aurelia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Aurelia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    20.275.374,00 ₫
    4.743.373  - 54.226.157  4.743.373 ₫ - 54.226.157 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.181.993,00 ₫
    3.427.342  - 42.155.458  3.427.342 ₫ - 42.155.458 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Kaja Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    18.594.249,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.045 crt - VS

    139.120.093,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Victiva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    29.498.915,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Trish Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.85 crt - AA

    26.088.554,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Tiara Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tiara

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.66 crt - AAA

    34.109.270,00 ₫
    6.365.063  - 139.640.843  6.365.063 ₫ - 139.640.843 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    25.655.535,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  65. Dây chuyền nữ Laura Platin trắng

    Dây chuyền nữ Laura

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    325.073.929,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Selia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Selia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    15.348.039,00 ₫
    2.951.872  - 37.061.143  2.951.872 ₫ - 37.061.143 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Frodine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.394.861,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Pavitra Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pavitra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    30.081.931,00 ₫
    5.883.934  - 75.919.447  5.883.934 ₫ - 75.919.447 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Permelia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    34.675.305,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫

You’ve viewed 360 of 11381 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng