Đang tải...
Tìm thấy 11381 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Pratima Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    61.915.740,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Elsie Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    26.869.681,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Clovis Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.494.229,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Adela Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.285.646,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Calissa Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Calissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.733.847,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  6. Dây Chuyền Harvey Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Harvey

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.855.515,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  7. Dây Chuyền Pansy Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pansy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    22.409.325,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  8. Dây Chuyền Hobona Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Hobona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    103.881.579,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Twig Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Twig

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    20.538.578,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Inglebert Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Inglebert

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    110.583.436,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Quito Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quito

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.188.601,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Arnit Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnit

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.597.080,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armetrice Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armetrice

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.650.865,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Montrose Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Montrose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.882.954,00 ₫
    2.279.988  - 29.264.005  2.279.988 ₫ - 29.264.005 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Millicent Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    25.932.892,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Zoya Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.287.655,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Zykadial Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zykadial

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.295.184,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlenys Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlenys

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.683.895,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Danny Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.562.184,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  22. Dây Chuyền Lamyra Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    18.486.701,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Monissa Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Monissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    144.423.841,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Rufina Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    21.936.684,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Mayonna Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mayonna

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    3.2 crt - AA

    71.894.939,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây Chuyền Wille Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Wille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.561.177,00 ₫
    5.756.575  - 86.051.472  5.756.575 ₫ - 86.051.472 ₫
  28. Dây Chuyền Henna Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Henna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    42.735.643,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  29. Dây Chuyền Inni Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Inni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    35.646.054,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Jolandi Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    27.509.300,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  31. Dây Chuyền Hemina Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Hemina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.376 crt - VS

    37.726.235,00 ₫
    8.915.052  - 323.149.410  8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  32. Dây Chuyền Unebelle Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Unebelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    18.681.984,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.005  5.068.277 ₫ - 49.429.005 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Aftermost Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aftermost

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    20.827.257,00 ₫
    3.592.057  - 54.127.096  3.592.057 ₫ - 54.127.096 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Hankiere Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hankiere

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    14.578.230,00 ₫
    2.645.647  - 177.805.755  2.645.647 ₫ - 177.805.755 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Linden Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Linden

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    23.487.621,00 ₫
    5.242.899  - 65.759.115  5.242.899 ₫ - 65.759.115 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Pratap Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pratap

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    22.358.383,00 ₫
    4.882.052  - 59.773.299  4.882.052 ₫ - 59.773.299 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Raijin Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Raijin

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Vàng

    0.5 crt - AAA

    16.969.729,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Bavardage Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bavardage

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.817.861,00 ₫
    2.301.498  - 36.042.277  2.301.498 ₫ - 36.042.277 ₫
  39. Dây Chuyền Goblon Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Goblon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.373.523,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Cannelletta Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cannelletta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.035 crt - VS

    20.991.407,00 ₫
    4.691.015  - 55.457.280  4.691.015 ₫ - 55.457.280 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Cohenill Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cohenill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    18.036.704,00 ₫
    3.850.169  - 44.900.724  3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Pusan Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pusan

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    18.933.870,00 ₫
    3.871.679  - 189.904.755  3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Indraft Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Indraft

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.036 crt - VS

    179.959.520,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Aguessac Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aguessac

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    44.433.749,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Zoila Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    27.314.019,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Armelda Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Armelda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.327.251,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Elise Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    550.055.882,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.084.830,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    25.853.647,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Kyuso Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    57.036.518,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Laima Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laima

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.963.119,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Luvlife Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvlife

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.320.685,00 ₫
    2.581.119  - 38.801.700  2.581.119 ₫ - 38.801.700 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Afra Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Afra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.043.313,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Amicizia Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amicizia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.944.256,00 ₫
    2.387.535  - 32.023.428  2.387.535 ₫ - 32.023.428 ₫
  56. Dây Chuyền Couperose Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Couperose

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    20.753.673,00 ₫
    5.568.369  - 51.127.113  5.568.369 ₫ - 51.127.113 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø10 mm Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    29.430.990,00 ₫
    5.487.709  - 67.060.998  5.487.709 ₫ - 67.060.998 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Telema Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Telema

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    17.558.405,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Reospor Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reospor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    26.363.080,00 ₫
    6.049.499  - 78.381.698  6.049.499 ₫ - 78.381.698 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    20.963.105,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Loza Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Loza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    39.729.995,00 ₫
    3.742.623  - 252.819.548  3.742.623 ₫ - 252.819.548 ₫
  62. Dây Chuyền Rainan Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Rainan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.294 crt - VS1

    47.728.074,00 ₫
    8.898.070  - 100.980.652  8.898.070 ₫ - 100.980.652 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Pernek Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pernek

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    11.298.058,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Hnrte Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hnrte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.407.428,00 ₫
    4.499.978  - 58.329.907  4.499.978 ₫ - 58.329.907 ₫

You’ve viewed 60 of 11381 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng