Đang tải...
Tìm thấy 11719 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Trillis black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Trillis

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.238 crt - AAA

    12.371.543,00 ₫
    4.417.903  - 207.126.369  4.417.903 ₫ - 207.126.369 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Trish black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    18.020.856,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Estefani black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Estefani

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.096 crt - AAA

    14.509.175,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Carien black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Carien

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.215 crt - AAA

    20.571.127,00 ₫
    8.371.658  - 114.551.339  8.371.658 ₫ - 114.551.339 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Masiela black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Masiela

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    12.719.088,00 ₫
    4.180.168  - 68.136.462  4.180.168 ₫ - 68.136.462 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa black-onyx

    Dây chuyền nữ Denisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    33.917.950,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta black-onyx

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    19.046.228,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  17. Dây chuyền nữ Pansy black-onyx

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    9.725.613,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - AAA

    11.880.791,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Zena black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    12.497.485,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Solenad black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.08 crt - AAA

    8.084.394,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Blythe black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Blythe

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    13.380.502,00 ₫
    4.580.355  - 80.971.312  4.580.355 ₫ - 80.971.312 ₫
  22. Dây chuyền nữ Harvey black-onyx

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    13.725.498,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Aglaila black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    18.660.758,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Crucifix black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.78 crt - AAA

    14.908.512,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Olena black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Fairy black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.152 crt - AAA

    9.933.347,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.202.412,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.290.417,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    14.109.270,00 ₫
    5.210.352  - 81.126.966  5.210.352 ₫ - 81.126.966 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Katrin black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    10.803.626,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Maja black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.63 crt - AAA

    16.553.127,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Katelean Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.1 crt - AAA

    10.432.873,00 ₫
    4.014.886  - 50.645.983  4.014.886 ₫ - 50.645.983 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    11.495.321,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Perdika black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    18.307.553,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Despina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    10.971.455,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.204.478,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Daina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.165 crt - AAA

    11.623.244,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cefalania black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    13.353.048,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tisza black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.094 crt - AAA

    8.819.107,00 ₫
    3.077.249  - 35.051.715  3.077.249 ₫ - 35.051.715 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    7.951.659,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  41. Dây chuyền nữ Cielo black-onyx

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    13.739.084,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    11.940.224,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  43. Dây chuyền nữ Cameron black-onyx

    Dây chuyền nữ Cameron

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.486 crt - AAA

    19.316.794,00 ₫
    7.191.475  - 140.617.256  7.191.475 ₫ - 140.617.256 ₫
  44. Dây chuyền nữ Henna black-onyx

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    12.730.126,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  45. Dây chuyền nữ Macy black-onyx

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    9.971.555,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Azura black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - AAA

    20.951.503,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Croce black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - AAA

    10.037.782,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Kuros black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    12.116.827,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Polin black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.655 crt - AAA

    18.496.326,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  50. Dây chuyền Alfia black-onyx

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.015 crt - AAA

    13.159.748,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Estelita black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.264 crt - AAA

    14.074.176,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Chica Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.205.426,00 ₫
    2.892.438  - 40.160.179  2.892.438 ₫ - 40.160.179 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    10.428.911,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.095 crt - AAA

    16.447.845,00 ₫
    6.656.571  - 83.348.654  6.656.571 ₫ - 83.348.654 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    12.299.375,00 ₫
    4.318.847  - 67.895.903  4.318.847 ₫ - 67.895.903 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Adelheid black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.51 crt - AAA

    11.226.455,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Afra black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.11 crt - AAA

    9.117.691,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tammy black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.92 crt - AAA

    16.332.940,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Niger black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Niger

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.103 crt - AAA

    11.924.660,00 ₫
    4.845.260  - 52.443.146  4.845.260 ₫ - 52.443.146 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fayanna black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.173 crt - AAA

    21.486.688,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Arcelia black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Arcelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.305 crt - AAA

    17.048.125,00 ₫
    6.941.004  - 99.268.395  6.941.004 ₫ - 99.268.395 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Feraina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Feraina

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.023 crt - AAA

    14.448.608,00 ₫
    6.198.083  - 67.980.802  6.198.083 ₫ - 67.980.802 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Fremantle black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Fremantle

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.69 crt - AAA

    26.624.589,00 ₫
    8.215.432  - 427.469.667  8.215.432 ₫ - 427.469.667 ₫
  64. Dây chuyền nữ Femund black-onyx

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.63 crt - AAA

    23.554.131,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Hattie black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.005 crt - AAA

    10.128.347,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Kinnerly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    11.316.737,00 ₫
    4.780.732  - 49.811.083  4.780.732 ₫ - 49.811.083 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - AAA

    10.561.646,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Mazhira black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    1.8 crt - AAA

    21.452.445,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Remedios black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    26.679.495,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫

You’ve viewed 240 of 11719 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng