Đang tải...
Tìm thấy 11613 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    7.757.508,00 ₫
    2.179.234  - 30.113.058  2.179.234 ₫ - 30.113.058 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    9.733.255,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.853.339,00 ₫
    4.398.092  - 53.292.198  4.398.092 ₫ - 53.292.198 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Radiance

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - AAA

    10.963.532,00 ₫
    3.922.622  - 49.669.574  3.922.622 ₫ - 49.669.574 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.024 crt - AAA

    12.038.715,00 ₫
    4.497.147  - 54.353.508  4.497.147 ₫ - 54.353.508 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Radiance Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    17.388.312,00 ₫
    7.310.342  - 86.192.981  7.310.342 ₫ - 86.192.981 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    9.560.613,00 ₫
    2.991.494  - 43.655.448  2.991.494 ₫ - 43.655.448 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.126 crt - AAA

    10.842.683,00 ₫
    3.585.831  - 59.306.319  3.585.831 ₫ - 59.306.319 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ruperta Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - AAA

    16.407.939,00 ₫
    6.438.648  - 94.287.283  6.438.648 ₫ - 94.287.283 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - AAA

    10.556.835,00 ₫
    3.387.719  - 45.749.777  3.387.719 ₫ - 45.749.777 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ryella

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    12.377.488,00 ₫
    4.239.602  - 58.188.401  4.239.602 ₫ - 58.188.401 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    15.246.153,00 ₫
    5.349.031  - 72.197.768  5.349.031 ₫ - 72.197.768 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ryella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - AAA

    19.692.358,00 ₫
    7.528.266  - 103.358.000  7.528.266 ₫ - 103.358.000 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.169 crt - AAA

    11.150.040,00 ₫
    3.704.698  - 49.061.081  3.704.698 ₫ - 49.061.081 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Serenity

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.193 crt - AAA

    12.310.129,00 ₫
    4.279.224  - 57.424.251  4.279.224 ₫ - 57.424.251 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.233 crt - AAA

    13.563.897,00 ₫
    4.873.561  - 63.565.734  4.873.561 ₫ - 63.565.734 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Serenity Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.265 crt - AAA

    16.420.675,00 ₫
    6.339.592  - 80.235.462  6.339.592 ₫ - 80.235.462 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    8.900.051,00 ₫
    2.714.138  - 36.863.031  2.714.138 ₫ - 36.863.031 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Susy

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    9.530.330,00 ₫
    3.050.928  - 41.943.189  3.050.928 ₫ - 41.943.189 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.045 crt - AAA

    10.197.686,00 ₫
    3.407.530  - 44.292.238  3.407.530 ₫ - 44.292.238 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Susy Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - AAA

    11.977.300,00 ₫
    4.358.469  - 54.480.868  4.358.469 ₫ - 54.480.868 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.165.337,00 ₫
    2.397.158  - 31.768.716  2.397.158 ₫ - 31.768.716 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.610.241,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.522.590,00 ₫
    3.566.020  - 48.679.010  3.566.020 ₫ - 48.679.010 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.968.526,00 ₫
    4.338.658  - 56.957.270  4.338.658 ₫ - 56.957.270 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - AAA

    11.474.943,00 ₫
    3.863.188  - 57.664.814  3.863.188 ₫ - 57.664.814 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tropic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.28 crt - AAA

    14.835.211,00 ₫
    5.507.520  - 90.197.682  5.507.520 ₫ - 90.197.682 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    17.333.972,00 ₫
    6.676.383  - 111.721.163  6.676.383 ₫ - 111.721.163 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tropic Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.47 crt - AAA

    22.009.422,00 ₫
    9.053.730  - 143.532.331  9.053.730 ₫ - 143.532.331 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - AAA

    9.032.786,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - AAA

    10.035.800,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.191 crt - AAA

    11.437.869,00 ₫
    3.843.378  - 51.141.266  3.843.378 ₫ - 51.141.266 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø4 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    8.677.598,00 ₫
    2.595.270  - 36.863.027  2.595.270 ₫ - 36.863.027 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Queen

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.104 crt - AAA

    11.135.322,00 ₫
    3.863.188  - 56.391.235  3.863.188 ₫ - 56.391.235 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    12.210.506,00 ₫
    4.437.714  - 61.075.177  4.437.714 ₫ - 61.075.177 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø10 mm black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Queen Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - AAA

    14.620.400,00 ₫
    5.725.444  - 74.872.282  5.725.444 ₫ - 74.872.282 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Bria black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.8 crt - AAA

    14.600.024,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gilda black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.05 crt - AAA

    10.575.230,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Celise black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    10.661.268,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Darcey black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Darcey

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.032 crt - AAA

    8.034.583,00 ₫
    2.862.721  - 30.240.418  2.862.721 ₫ - 30.240.418 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Julienne black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.075 crt - AAA

    9.844.480,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Magda black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Magda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - AAA

    11.650.414,00 ₫
    4.867.900  - 52.400.688  4.867.900 ₫ - 52.400.688 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Tania black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    10.837.023,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Elaine black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    17.191.613,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Meryl black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - AAA

    12.398.997,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Aria black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.075 crt - AAA

    8.732.221,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lucinda black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    1.153 crt - AAA

    27.385.906,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gina black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.338 crt - AAA

    12.930.785,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Brylee black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.435 crt - AAA

    13.553.424,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Adara black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    10.099.761,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Adisa black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - AAA

    11.928.621,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Agnes black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.326 crt - AAA

    12.856.635,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Aika black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    9.992.782,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Aniela black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.19 crt - AAA

    16.434.259,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Arlinda black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.5 crt - AAA

    9.733.820,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ashleigh black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Ashleigh

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    13.917.950,00 ₫
    5.818.556  - 69.042.117  5.818.556 ₫ - 69.042.117 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Blanka black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Blanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.226 crt - AAA

    11.673.055,00 ₫
    4.304.695  - 57.268.589  4.304.695 ₫ - 57.268.589 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Clarimond black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Clarimond

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.15 crt - AAA

    8.732.221,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Darya black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    13.429.462,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Eneli black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Eneli

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    10.400.610,00 ₫
    3.951.490  - 48.947.874  3.951.490 ₫ - 48.947.874 ₫

You’ve viewed 420 of 11613 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng