Đang tải...
Tìm thấy 64 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Caddaan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    29.091.935,00 ₫
    11.601.453  - 52.084.279  11.601.453 ₫ - 52.084.279 ₫
  2. Dây chuyền nữ Pontica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    47.892.507,00 ₫
    18.876.136  - 75.881.526  18.876.136 ₫ - 75.881.526 ₫
  3. Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    699.874.039,00 ₫
    17.292.370  - 5.269.814.644  17.292.370 ₫ - 5.269.814.644 ₫
  4. Dây chuyền nữ Ardentii

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.935 crt - AAA

    49.659.952,00 ₫
    18.796.891  - 117.066.235  18.796.891 ₫ - 117.066.235 ₫
  5. Dây chuyền nữ Puhas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    31.236.926,00 ₫
    11.744.094  - 61.192.915  11.744.094 ₫ - 61.192.915 ₫
  6. Dây chuyền nữ Amorameris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    24.055.356,00 ₫
    10.222.592  - 47.692.980  10.222.592 ₫ - 47.692.980 ₫
  7. Dây chuyền nữ Intersez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    36.254.544,00 ₫
    12.679.185  - 284.489.216  12.679.185 ₫ - 284.489.216 ₫
  8. Dây chuyền nữ Huikau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    34.910.776,00 ₫
    12.552.393  - 56.629.541  12.552.393 ₫ - 56.629.541 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Marilages

    Bạc 925 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - VS1

    109.175.707,00 ₫
    26.138.366  - 1.461.778.730  26.138.366 ₫ - 1.461.778.730 ₫
  11. Dây chuyền nữ Dewr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    47.857.695,00 ₫
    18.353.120  - 89.322.594  18.353.120 ₫ - 89.322.594 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cienki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    39.032.926,00 ₫
    20.519.902  - 61.197.443  20.519.902 ₫ - 61.197.443 ₫
  13. Dây chuyền nữ Folyadek

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    1.16 crt - AAA

    25.647.047,00 ₫
    18.939.532  - 133.250.310  18.939.532 ₫ - 133.250.310 ₫
  14. Dây chuyền nữ Pluitt

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    1.023 crt - VS

    85.075.068,00 ₫
    12.536.544  - 108.824.766  12.536.544 ₫ - 108.824.766 ₫
  15. Dây chuyền nữ Ogandan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    41.256.595,00 ₫
    16.704.826  - 66.481.947  16.704.826 ₫ - 66.481.947 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ndiyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    55.264.831,00 ₫
    24.458.374  - 94.675.021  24.458.374 ₫ - 94.675.021 ₫
  17. Dây chuyền nữ Sokeri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    32.073.809,00 ₫
    12.488.997  - 60.335.939  12.488.997 ₫ - 60.335.939 ₫
  18. Dây chuyền nữ Frejan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    28.787.408,00 ₫
    11.664.849  - 46.764.681  11.664.849 ₫ - 46.764.681 ₫
  19. Dây chuyền nữ Passaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    45.225.632,00 ₫
    18.353.120  - 63.624.603  18.353.120 ₫ - 63.624.603 ₫
  20. Dây chuyền nữ Sklashy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    43.659.415,00 ₫
    18.131.234  - 58.229.157  18.131.234 ₫ - 58.229.157 ₫
  21. Dây chuyền nữ Monocerotis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.343 crt - VS

    40.162.731,00 ₫
    17.577.651  - 57.781.988  17.577.651 ₫ - 57.781.988 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ankh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    43.365.924,00 ₫
    17.703.311  - 73.299.273  17.703.311 ₫ - 73.299.273 ₫
  23. Dây chuyền nữ Boostlove

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    96.590.483,00 ₫
    25.536.104  - 102.930.075  25.536.104 ₫ - 102.930.075 ₫
  24. Dây chuyền nữ Gorria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    31.771.262,00 ₫
    12.504.845  - 55.489.546  12.504.845 ₫ - 55.489.546 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Valgus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.305 crt - VS

    33.730.875,00 ₫
    12.568.241  - 58.037.835  12.568.241 ₫ - 58.037.835 ₫
  27. Dây chuyền nữ Katriye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    27.519.774,00 ₫
    11.522.209  - 38.420.194  11.522.209 ₫ - 38.420.194 ₫
  28. Dây chuyền nữ Suver

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    28.745.240,00 ₫
    11.997.678  - 42.122.062  11.997.678 ₫ - 42.122.062 ₫
  29. Dây chuyền nữ Mystikos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    43.964.506,00 ₫
    22.966.872  - 73.508.705  22.966.872 ₫ - 73.508.705 ₫
  30. Dây chuyền nữ Confiance

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    57.379.821,00 ₫
    25.940.253  - 91.988.619  25.940.253 ₫ - 91.988.619 ₫
  31. Dây chuyền nữ Auva

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.569 crt - AA

    48.637.690,00 ₫
    24.070.640  - 280.607.347  24.070.640 ₫ - 280.607.347 ₫
  32. Dây chuyền nữ Aliothers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.541 crt - VS

    48.281.939,00 ₫
    17.227.842  - 85.333.178  17.227.842 ₫ - 85.333.178 ₫
  33. Dây chuyền nữ Gaskiya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    55.235.113,00 ₫
    26.756.476  - 79.482.640  26.756.476 ₫ - 79.482.640 ₫
  34. Dây chuyền nữ Cunnessu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    44.702.050,00 ₫
    17.560.670  - 68.011.373  17.560.670 ₫ - 68.011.373 ₫
  35. Dây chuyền nữ Sumerki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    44.111.393,00 ₫
    17.925.197  - 64.911.767  17.925.197 ₫ - 64.911.767 ₫
  36. Dây chuyền nữ Diyre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    50.817.209,00 ₫
    25.013.088  - 78.899.623  25.013.088 ₫ - 78.899.623 ₫
  37. Dây chuyền nữ Tnumper

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.326 crt - VS

    47.085.057,00 ₫
    16.292.752  - 82.592.436  16.292.752 ₫ - 82.592.436 ₫
  38. Dây chuyền nữ Vestigial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    97.678.119,00 ₫
    43.515.641  - 153.473.610  43.515.641 ₫ - 153.473.610 ₫
  39. Dây chuyền nữ Lobelya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    52.820.690,00 ₫
    25.155.729  - 91.857.298  25.155.729 ₫ - 91.857.298 ₫
  40. Dây chuyền nữ Dilisima

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    57.446.896,00 ₫
    26.201.762  - 106.012.703  26.201.762 ₫ - 106.012.703 ₫
  41. Dây chuyền nữ Specific

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - AAA

    51.121.453,00 ₫
    25.409.312  - 66.673.266  25.409.312 ₫ - 66.673.266 ₫
  42. Dây chuyền nữ Asaba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Hồng Ngọc

    1.02 crt - AAA

    59.259.198,00 ₫
    18.226.328  - 330.564.467  18.226.328 ₫ - 330.564.467 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Dây chuyền nữ Simulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    50.078.394,00 ₫
    17.132.748  - 80.506.032  17.132.748 ₫ - 80.506.032 ₫
  45. Dây chuyền nữ Laxerea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    47.913.448,00 ₫
    16.562.185  - 73.363.800  16.562.185 ₫ - 73.363.800 ₫
  46. Dây chuyền nữ Laignes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    56.455.345,00 ₫
    18.440.289  - 105.092.331  18.440.289 ₫ - 105.092.331 ₫
  47. Dây chuyền nữ Lenassy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    47.361.566,00 ₫
    17.354.634  - 78.712.832  17.354.634 ₫ - 78.712.832 ₫
  48. Dây chuyền nữ Langata

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.158 crt - AAA

    52.809.086,00 ₫
    19.176.135  - 83.950.920  19.176.135 ₫ - 83.950.920 ₫
  49. Dây chuyền nữ Tawm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    58.421.324,00 ₫
    17.956.895  - 117.992.268  17.956.895 ₫ - 117.992.268 ₫
  50. Dây chuyền nữ Philosophy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    41.265.084,00 ₫
    17.180.295  - 61.749.892  17.180.295 ₫ - 61.749.892 ₫
  51. Dây chuyền nữ Taygetoun

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.134 crt - AAA

    47.567.035,00 ₫
    23.998.753  - 72.428.710  23.998.753 ₫ - 72.428.710 ₫
  52. Dây chuyền nữ Mongiuffi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    53.258.802,00 ₫
    25.282.520  - 77.567.178  25.282.520 ₫ - 77.567.178 ₫
  53. Dây chuyền nữ Considerably

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    44.006.961,00 ₫
    17.941.047  - 63.574.792  17.941.047 ₫ - 63.574.792 ₫
  54. Dây chuyền nữ Brufut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    41.427.821,00 ₫
    15.991.622  - 67.580.054  15.991.622 ₫ - 67.580.054 ₫
  55. Dây chuyền nữ Helicon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.102 crt - VS1

    52.155.883,00 ₫
    19.647.076  - 77.252.460  19.647.076 ₫ - 77.252.460 ₫
  56. Dây chuyền nữ Capullo

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    44.451.013,00 ₫
    16.340.299  - 250.145.032  16.340.299 ₫ - 250.145.032 ₫
  57. Dây chuyền nữ Vasilyevsky

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    41.081.974,00 ₫
    16.593.883  - 66.869.115  16.593.883 ₫ - 66.869.115 ₫
  58. Dây chuyền nữ Fredyxa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    37.558.687,00 ₫
    15.341.813  - 56.000.109  15.341.813 ₫ - 56.000.109 ₫
  59. Dây chuyền nữ Amaranth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.462 crt - AA

    65.778.082,00 ₫
    16.645.675  - 1.286.182.203  16.645.675 ₫ - 1.286.182.203 ₫
  60. Dây chuyền nữ Gavdou

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    39.658.112,00 ₫
    14.993.136  - 57.791.046  14.993.136 ₫ - 57.791.046 ₫
  61. Dây chuyền nữ Cusseta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - AAA

    44.835.069,00 ₫
    15.500.303  - 82.592.437  15.500.303 ₫ - 82.592.437 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Insecurely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    43.552.151,00 ₫
    17.988.593  - 62.139.327  17.988.593 ₫ - 62.139.327 ₫
  64. Dây chuyền nữ Annistyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - AAA

    45.022.709,00 ₫
    14.619.552  - 177.105.573  14.619.552 ₫ - 177.105.573 ₫

You’ve viewed 60 of 64 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng