Đang tải...
Tìm thấy 280 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Beeba Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Beeba

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    21.915.744,00 ₫
    8.671.656  - 174.395.396  8.671.656 ₫ - 174.395.396 ₫
  2. Dây chuyền nữ Woursow Đá Topaz xanh London

    Dây chuyền nữ Woursow

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    11.2 crt - AAA

    27.131.473,00 ₫
    10.662.684  - 107.274.961  10.662.684 ₫ - 107.274.961 ₫
  3. Dây chuyền nữ Ullene Đá Topaz xanh London

    Dây chuyền nữ Ullene

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    18.758.401,00 ₫
    8.830.146  - 105.225.915  8.830.146 ₫ - 105.225.915 ₫
  4. Vòng cổ Paperclip Bourquin Đá Topaz xanh London

    Vòng cổ Paperclip Bourquin

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.92 crt - AAA

    54.202.383,00 ₫
    17.938.781  - 117.325.569  17.938.781 ₫ - 117.325.569 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Xava Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Xava

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.732 crt - AAA

    23.053.475,00 ₫
    8.184.866  - 164.631.293  8.184.866 ₫ - 164.631.293 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Unforged Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Unforged

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.38 crt - AAA

    14.802.097,00 ₫
    5.922.140  - 125.051.285  5.922.140 ₫ - 125.051.285 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Tirtza Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    15.050.870,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Tendor Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Tendor

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.81 crt - AAA

    31.046.455,00 ₫
    13.832.764  - 241.215.834  13.832.764 ₫ - 241.215.834 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Suyil Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Suyil

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.985 crt - AAA

    24.069.225,00 ₫
    7.563.642  - 274.201.528  7.563.642 ₫ - 274.201.528 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sarro Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Sarro

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.73 crt - AAA

    22.593.287,00 ₫
    8.943.353  - 5.391.257.461  8.943.353 ₫ - 5.391.257.461 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Lilacia Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lilacia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.015 crt - AAA

    30.638.626,00 ₫
    11.960.602  - 4.051.947.768  11.960.602 ₫ - 4.051.947.768 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gulla Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Gulla

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    24.776 crt - AAA

    39.031.512,00 ₫
    13.266.728  - 7.733.114.286  13.266.728 ₫ - 7.733.114.286 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Gloster Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Gloster

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAA

    19.738.489,00 ₫
    7.417.888  - 107.702.314  7.417.888 ₫ - 107.702.314 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Garvin Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Garvin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.79 crt - AAA

    17.503.783,00 ₫
    7.121.851  - 257.616.697  7.121.851 ₫ - 257.616.697 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Enloe Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Enloe

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.275 crt - AAA

    30.400.043,00 ₫
    12.543.902  - 10.247.753.538  12.543.902 ₫ - 10.247.753.538 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Debauche Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    11.469.566,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Cao Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Cao

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.448 crt - AAA

    22.460.269,00 ₫
    8.071.658  - 172.131.251  8.071.658 ₫ - 172.131.251 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Bergh Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Bergh

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.608 crt - AAA

    19.367.737,00 ₫
    7.413.926  - 255.861.991  7.413.926 ₫ - 255.861.991 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Baril Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Baril

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.44 crt - AAA

    21.629.330,00 ₫
    8.428.261  - 241.753.569  8.428.261 ₫ - 241.753.569 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Alcaeus Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Alcaeus

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.358 crt - AAA

    24.849.786,00 ₫
    10.417.874  - 288.975.042  10.417.874 ₫ - 288.975.042 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Alboin Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Alboin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    10.54 crt - AAA

    25.891.857,00 ₫
    9.438.633  - 589.737.766  9.438.633 ₫ - 589.737.766 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Sherrill Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Sherrill

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAA

    12.789.277,00 ₫
    4.846.674  - 56.334.631  4.846.674 ₫ - 56.334.631 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Wandise Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Wandise

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.664 crt - AAA

    26.369.872,00 ₫
    9.662.217  - 190.385.881  9.662.217 ₫ - 190.385.881 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Volupia Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Volupia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.396 crt - AAA

    15.872.471,00 ₫
    5.644.783  - 129.749.379  5.644.783 ₫ - 129.749.379 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Virdisa Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Virdisa

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.18 crt - AAA

    23.995.074,00 ₫
    7.106.569  - 200.079.234  7.106.569 ₫ - 200.079.234 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Vicuska Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Vicuska

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.47 crt - AAA

    35.620.585,00 ₫
    11.943.338  - 240.763.004  11.943.338 ₫ - 240.763.004 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Victiva Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    17.142.087,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Vaetilda Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Vaetilda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.542 crt - AAA

    18.181.327,00 ₫
    6.409.780  - 121.598.478  6.409.780 ₫ - 121.598.478 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Timkasia Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Timkasia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.45 crt - AAA

    27.093.267,00 ₫
    8.179.205  - 207.621.653  8.179.205 ₫ - 207.621.653 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sideria Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Sideria

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.306 crt - AAA

    20.257.544,00 ₫
    7.175.908  - 148.202.125  7.175.908 ₫ - 148.202.125 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Shachia Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Shachia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.18 crt - AAA

    19.848.583,00 ₫
    6.209.403  - 136.131.424  6.209.403 ₫ - 136.131.424 ₫
  34. Dây chuyền nữ Setanta Đá Topaz xanh London

    Dây chuyền nữ Setanta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.796 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    4.689.599  - 64.825.158  4.689.599 ₫ - 64.825.158 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Rolande Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Rolande

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    15 crt - AAA

    35.556.339,00 ₫
    13.252.294  - 262.852.521  13.252.294 ₫ - 262.852.521 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Rolanda Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Rolanda

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    13.308.332,00 ₫
    4.653.939  - 85.457.138  4.653.939 ₫ - 85.457.138 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Robinetta Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Robinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.879 crt - AAA

    15.247.002,00 ₫
    5.776.387  - 91.740.129  5.776.387 ₫ - 91.740.129 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Rivalen Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Rivalen

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    18.016.894,00 ₫
    7.098.078  - 116.574.911  7.098.078 ₫ - 116.574.911 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rigmora Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Rigmora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.865 crt - AAA

    16.311.431,00 ₫
    5.946.197  - 104.773.084  5.946.197 ₫ - 104.773.084 ₫
  40. Dây chuyền nữ Reimunia Đá Topaz xanh London

    Dây chuyền nữ Reimunia

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    16.919.635,00 ₫
    7.361.285  - 113.843.795  7.361.285 ₫ - 113.843.795 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Ratish Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Ratish

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.288 crt - AAA

    30.959.003,00 ₫
    9.790.141  - 270.097.772  9.790.141 ₫ - 270.097.772 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Melibella Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Melibella

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.772 crt - AAA

    16.841.240,00 ₫
    6.628.269  - 94.782.565  6.628.269 ₫ - 94.782.565 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Meditrina Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Meditrina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.28 crt - AAA

    19.622.168,00 ₫
    7.098.078  - 129.027.680  7.098.078 ₫ - 129.027.680 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Meade Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Meade

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.36 crt - AAA

    25.648.745,00 ₫
    8.940.522  - 179.744.424  8.940.522 ₫ - 179.744.424 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Maurissa Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Maurissa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.42 crt - AAA

    22.593.287,00 ₫
    8.943.353  - 165.989.773  8.943.353 ₫ - 165.989.773 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Maurelle Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Maurelle

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.552 crt - AAA

    14.490.213,00 ₫
    4.876.391  - 92.136.351  4.876.391 ₫ - 92.136.351 ₫
  48. Dây chuyền nữ Marussia Đá Topaz xanh London

    Dây chuyền nữ Marussia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.4 crt - AAA

    17.058.880,00 ₫
    7.641.471  - 124.202.235  7.641.471 ₫ - 124.202.235 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Lue Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lue

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.385 crt - AAA

    17.015.861,00 ₫
    6.766.948  - 948.603.988  6.766.948 ₫ - 948.603.988 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ludivina Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Ludivina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    19.129.153,00 ₫
    7.344.303  - 150.961.543  7.344.303 ₫ - 150.961.543 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yunier Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Yunier

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.004 crt - AAA

    15.003.323,00 ₫
    5.189.408  - 103.074.976  5.189.408 ₫ - 103.074.976 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Luverne Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    13.907.480,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    13.833.330,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Jeffie Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Jeffie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.46 crt - AAA

    14.176.062,00 ₫
    4.763.184  - 89.306.173  4.763.184 ₫ - 89.306.173 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Loralinda Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Loralinda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.52 crt - AAA

    29.614.387,00 ₫
    8.399.959  - 227.149.860  8.399.959 ₫ - 227.149.860 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lorabeth Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lorabeth

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.44 crt - AAA

    24.964.974,00 ₫
    8.363.166  - 181.159.512  8.363.166 ₫ - 181.159.512 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lonie Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lonie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.16 crt - AAA

    19.864.999,00 ₫
    6.481.100  - 130.782.396  6.481.100 ₫ - 130.782.396 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lolani Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    12.688.807,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Loella Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Loella

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.95 crt - AAA

    16.449.261,00 ₫
    6.104.688  - 99.070.283  6.104.688 ₫ - 99.070.283 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Landis Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Landis

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.096 crt - AAA

    30.291.647,00 ₫
    9.670.707  - 241.541.300  9.670.707 ₫ - 241.541.300 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lalani Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lalani

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.186 crt - AAA

    28.427.977,00 ₫
    8.892.409  - 199.017.919  8.892.409 ₫ - 199.017.919 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt dây chuyền nữ Lalage Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Lalage

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.9 crt - AAA

    32.998.144,00 ₫
    11.116.927  - 332.262.569  11.116.927 ₫ - 332.262.569 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Laketia Đá Topaz xanh London

    Mặt dây chuyền nữ Laketia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    23.571.113,00 ₫
    6.629.684  - 148.400.232  6.629.684 ₫ - 148.400.232 ₫

You’ve viewed 60 of 280 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng