Đang tải...
Tìm thấy 3217 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Lorey 0.013 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    19.404.529,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Shay 0.036 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    13.905.782,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Sarhujans 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sarhujans

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Couinera 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  11. Dây chuyền nữ Ilenn 0.008 Carat

    Dây chuyền nữ Ilenn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    18.141.139,00 ₫
    5.668.840  - 63.353.469  5.668.840 ₫ - 63.353.469 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eartha 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  13. Dây chuyền nữ Veach 0.018 Carat

    Dây chuyền nữ Veach

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.808.439,00 ₫
    5.218.843  - 46.499.778  5.218.843 ₫ - 46.499.778 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.214.370,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Manger 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Manger

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.948.828,00 ₫
    2.279.988  - 33.452.664  2.279.988 ₫ - 33.452.664 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ozean 0.032 Carat

    Dây chuyền nữ Ozean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.773.260,00 ₫
    3.906.773  - 34.287.572  3.906.773 ₫ - 34.287.572 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Eldiene 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eldiene

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.746.075,00 ₫
    4.219.791  - 54.778.039  4.219.791 ₫ - 54.778.039 ₫
  18. Dây chuyền nữ Injun 0.06 Carat

    Dây chuyền nữ Injun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    14.954.362,00 ₫
    6.841.948  - 85.004.309  6.841.948 ₫ - 85.004.309 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm 0.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    9.343.256,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.883.720,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Maqu 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.051.465,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    14.771.532,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.173.163,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Erianidro 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    14.418.610,00 ₫
    5.646.199  - 64.103.467  5.646.199 ₫ - 64.103.467 ₫
  25. Dây chuyền nữ Alkurah 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Alkurah

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    4.164.885  - 41.730.931  4.164.885 ₫ - 41.730.931 ₫
  26. Dây chuyền nữ Sonya 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Sonya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.026.262,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Aceline 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aceline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.772.494,00 ₫
    4.161.772  - 42.806.398  4.161.772 ₫ - 42.806.398 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Syrico 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Syrico

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.450.477,00 ₫
    7.047.135  - 81.226.022  7.047.135 ₫ - 81.226.022 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Targent 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Targent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    8.616.184,00 ₫
    2.667.156  - 35.886.619  2.667.156 ₫ - 35.886.619 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Querteira 0.075 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Querteira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    10.545.231,00 ₫
    3.441.492  - 44.801.670  3.441.492 ₫ - 44.801.670 ₫
    Mới

  32. Mặt dây chuyền nữ Hilde 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Seshesh 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.604.495,00 ₫
    3.355.455  - 39.622.450  3.355.455 ₫ - 39.622.450 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Kristen 0.096 Carat

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Musfaro 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Musfaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    9.887.780,00 ₫
    2.731.684  - 36.664.915  2.731.684 ₫ - 36.664.915 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Maris 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Attempa 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Attempa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.525.336,00 ₫
    2.860.741  - 33.495.122  2.860.741 ₫ - 33.495.122 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.396.648,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  39. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    10.951.927,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  40. Dây chuyền nữ Lumpler 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  41. Mặt dây chuyền nữ Marcelina 0.092 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    11.528.434,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Araxie 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla R 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla R

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.504.844,00 ₫
    4.613.185  - 45.763.929  4.613.185 ₫ - 45.763.929 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gungula 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gungula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.775.325,00 ₫
    3.936.207  - 45.749.777  3.936.207 ₫ - 45.749.777 ₫
    Mới

  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla J 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.024.196,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  46. Dây chuyền nữ Catchy 0.016 Carat

    Dây chuyền nữ Catchy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.124.483,00 ₫
    4.143.376  - 35.150.773  4.143.376 ₫ - 35.150.773 ₫
  47. Dây chuyền nữ Valaysia 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Valaysia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.506.911,00 ₫
    5.759.406  - 57.226.142  5.759.406 ₫ - 57.226.142 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Gosford 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.436.750,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Wintigellan 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wintigellan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.766.283,00 ₫
    2.387.535  - 30.325.323  2.387.535 ₫ - 30.325.323 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yolan 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yolan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.435.619,00 ₫
    2.710.175  - 35.914.917  2.710.175 ₫ - 35.914.917 ₫
  52. Dây chuyền nữ Noerine 0.058 Carat

    Dây chuyền nữ Noerine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.058 crt - VS

    26.824.966,00 ₫
    12.222.394  - 41.889.037  12.222.394 ₫ - 41.889.037 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Woodriee 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    16.777.560,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Hollis 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Converga 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.733.352,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Annitaliq 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Annitaliq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.367.099,00 ₫
    5.179.220  - 62.178.944  5.179.220 ₫ - 62.178.944 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    9.505.142,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aydases - Libra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.291.548,00 ₫
    3.969.320  - 46.457.320  3.969.320 ₫ - 46.457.320 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Eliseoning 0.032 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eliseoning

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.032 crt - VS1

    10.315.139,00 ₫
    2.946.778  - 35.985.677  2.946.778 ₫ - 35.985.677 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Surin 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.639.759,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  61. Dây chuyền nữ Luana 0.063 Carat

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    15.725.301,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  62. Dây chuyền Alfia 0.015 Carat

    Dây chuyền GLAMIRA Alfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.414.464,00 ₫
    6.973.551  - 60.028.015  6.973.551 ₫ - 60.028.015 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Achtung 0.054 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Achtung

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    16.796.522,00 ₫
    6.973.551  - 75.961.897  6.973.551 ₫ - 75.961.897 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lodyma 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  65. Dây chuyền nữ Spinoza 0.072 Carat

    Dây chuyền nữ Spinoza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    11.895.509,00 ₫
    5.455.445  - 53.249.745  5.455.445 ₫ - 53.249.745 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫

You’ve viewed 120 of 3217 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng