Đang tải...
Tìm thấy 3277 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zoya 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Carica 0.005 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  3. Dây chuyền nữ Liezel 0.025 Carat

    Dây chuyền nữ Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Rufina 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Tranto 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Winona 0.034 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zenitha 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  8. Dây chuyền nữ Lamyra 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    20.715.466,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Cassini 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zoila 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  15. Dây chuyền nữ Orfalinda 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Orfalinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.583.056,00 ₫
    3.648.661  - 19.582.546  3.648.661 ₫ - 19.582.546 ₫
  16. Dây chuyền nữ Armita 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.652.594,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Millicent 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Burier 0.015 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Actor 0.045 Carat

    Dây chuyền nữ Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  21. Dây chuyền nữ Goblon 0.015 Carat

    Dây chuyền nữ Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Mozelee 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  23. Dây chuyền nữ Cassandra 0.044 Carat

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Kestner 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Lynda 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lynda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.259.016,00 ₫
    2.624.137  - 30.594.187  2.624.137 ₫ - 30.594.187 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Bluey 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ahelia 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lisa 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Sidania 0.05 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Glebe 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Glebe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    13.731.726,00 ₫
    5.285.352  - 60.721.406  5.285.352 ₫ - 60.721.406 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Trami 0.006 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    8.839.485,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Could 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Acety 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Acety

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.952.112,00 ₫
    4.266.489  - 50.249.759  4.266.489 ₫ - 50.249.759 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  37. Dây chuyền nữ Lovissa 0.056 Carat

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    12.259.751,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  39. Dây chuyền nữ Raynita 0.06 Carat

    Dây chuyền nữ Raynita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    22.338.856,00 ₫
    10.348.535  - 34.521.345  10.348.535 ₫ - 34.521.345 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    10.216.364,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chenille 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chenille

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.254.472,00 ₫
    3.948.093  - 46.245.055  3.948.093 ₫ - 46.245.055 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Cotapleat 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Liossa 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.068.063,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    11.476.076,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  46. Dây chuyền nữ Agonal 0.13 Carat

    Dây chuyền nữ Agonal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    22.478.098,00 ₫
    10.935.796  - 156.975.663  10.935.796 ₫ - 156.975.663 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.045 crt - VS

    13.685.029,00 ₫
    4.635.827  - 57.452.556  4.635.827 ₫ - 57.452.556 ₫
  48. Dây chuyền nữ Achievable 0.024 Carat

    Dây chuyền nữ Achievable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.166.640,00 ₫
    6.500.346  - 18.097.271  6.500.346 ₫ - 18.097.271 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nitva 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.356.543,00 ₫
    3.396.210  - 44.914.877  3.396.210 ₫ - 44.914.877 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Sipura 0.016 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.104.007,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla M 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.283.426,00 ₫
    5.058.938  - 50.221.457  5.058.938 ₫ - 50.221.457 ₫
  52. Dây chuyền nữ Forbye 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Forbye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.771.461,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lorey 0.013 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    8.522.505,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Elois 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Interstellar 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Interstellar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.099 crt - VS

    11.977.016,00 ₫
    3.204.890  - 43.796.959  3.204.890 ₫ - 43.796.959 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Yanira 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Compoo 0.055 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Compoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Inessa 0.088 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 55.329.925  4.258.847 ₫ - 55.329.925 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Telema 0.051 Carat

    Dây chuyền nữ Telema

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.051 crt - AAA

    10.367.497,00 ₫
    4.539.600  - 42.848.849  4.539.600 ₫ - 42.848.849 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ballonne 0.025 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    9.102.974,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Paora 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Paora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    11.172.681,00 ₫
    4.440.544  - 42.127.153  4.440.544 ₫ - 42.127.153 ₫
  65. Dây chuyền nữ Lumpler 0.09 Carat

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    6.621.194,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 3277 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng