Đang tải...
Tìm thấy 6059 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Zoya 0.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.765.518,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Elsie 0.122 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Ming 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arlecia 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.119.756,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  5. Dây Chuyền Alastriona 0.12 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Rufina 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø8 mm 0.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    8.489.392,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  8. Dây Chuyền Liezel 0.025 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Liezel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.529.184,00 ₫
    5.221.672  - 49.697.868  5.221.672 ₫ - 49.697.868 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Abtei 0.192 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    30.161.459,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Winona 0.034 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Winona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 49.004.477  4.366.393 ₫ - 49.004.477 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Zenitha 0.07 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.361.636,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  13. Dây Chuyền Lamyra 0.036 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Eiarfro 0.17 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Vignale 0.165 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Lena 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Ahishar 0.11 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Amtsgericht 0.096 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Amtsgericht

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    20.715.466,00 ₫
    9.445.709  - 108.834.381  9.445.709 ₫ - 108.834.381 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Mecole 0.15 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Zoila 0.045 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Burier 0.015 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.669.859,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Jolandi 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Danny 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Lichas 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Quax 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Quax

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.497.670,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Cupide 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Millicent 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Yoselin 0.126 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Jhaddeus 0.14 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Lisa 0.01 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.955.706,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Buroo 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Blanchar 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Keviona Ø6 mm 0.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Keviona Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    7.933.263,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Flor 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Maiya Ø8 mm 0.095 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maiya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.095 crt - VS

    15.215.303,00 ₫
    4.576.392  - 61.061.024  4.576.392 ₫ - 61.061.024 ₫
  39. Dây Chuyền Actor 0.045 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Actor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.887.257,00 ₫
    10.514.100  - 101.688.191  10.514.100 ₫ - 101.688.191 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Tranto 0.01 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tranto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.128.347,00 ₫
    3.807.151  - 42.381.872  3.807.151 ₫ - 42.381.872 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Cassini 0.07 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cassini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J 0.104 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    9.903.348,00 ₫
    2.839.231  - 41.546.969  2.839.231 ₫ - 41.546.969 ₫
  43. Dây Chuyền Nadianna 0.108 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Nadianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    4.259.413  - 23.892.336  4.259.413 ₫ - 23.892.336 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Mozelee 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Melsa 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Melsa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.009.563,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  47. Dây Chuyền Tassin 0.1 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Ahelia 0.096 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ahelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.088.511,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  49. Dây Chuyền Goblon 0.015 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Goblon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    7.779.018,00 ₫
    3.412.058  - 27.764.012  3.412.058 ₫ - 27.764.012 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Kestner 0.07 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kestner

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    17.093.691,00 ₫
    6.889.778  - 86.942.979  6.889.778 ₫ - 86.942.979 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Bluey 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    9.779.103,00 ₫
    3.506.020  - 42.183.756  3.506.020 ₫ - 42.183.756 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Sidania 0.05 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sidania

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.846.829,00 ₫
    4.546.676  - 48.664.860  4.546.676 ₫ - 48.664.860 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Despina 0.11 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Compoo 0.055 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Compoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    7.814.112,00 ₫
    2.366.025  - 29.999.851  2.366.025 ₫ - 29.999.851 ₫
  55. Dây Chuyền Cassandra 0.044 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Cassandra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    12.749.371,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Yvette 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yvette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.862.296,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  57. Dây Chuyền Dalene 0.15 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Could 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Could

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.897.220,00 ₫
    2.731.684  - 33.523.421  2.731.684 ₫ - 33.523.421 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Cotapleat 0.024 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cotapleat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.321.563,00 ₫
    2.430.554  - 30.155.516  2.430.554 ₫ - 30.155.516 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Lordanis 0.15 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Villaggio 0.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.238.143,00 ₫
    2.688.666  - 129.805.987  2.688.666 ₫ - 129.805.987 ₫
  62. Dây Chuyền Lovissa 0.056 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Lovissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly 0.03 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    8.881.654,00 ₫
    2.416.969  - 34.131.906  2.416.969 ₫ - 34.131.906 ₫

You’ve viewed 60 of 6059 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng