Đang tải...
Tìm thấy 3199 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Elsie 0.122 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.122 crt - VS

    16.531.618,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ming 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  4. Dây chuyền nữ Alastriona 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    31.475.793,00 ₫
    15.247.568  - 158.136.038  15.247.568 ₫ - 158.136.038 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Clovis 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.224.643,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Zykadial 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Abtei 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abtei

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    30.161.459,00 ₫
    11.483.436  - 142.343.663  11.483.436 ₫ - 142.343.663 ₫
  8. Dây chuyền nữ Galaviz 0.248 Carat

    Dây chuyền nữ Galaviz

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.248 crt - AAA

    18.555.476,00 ₫
    8.838.353  - 105.947.604  8.838.353 ₫ - 105.947.604 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Dyta 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Vignale 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vignale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    13.323.614,00 ₫
    3.592.057  - 53.730.871  3.592.057 ₫ - 53.730.871 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Tinatin 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Eiarfro 0.17 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eiarfro

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.522.448,00 ₫
    8.978.730  - 118.796.603  8.978.730 ₫ - 118.796.603 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lena 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.271.935,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Mecole 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    22.881.398,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Levite 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jolandi 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.856.522,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Ahishar 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.060.663,00 ₫
    8.660.336  - 95.886.336  8.660.336 ₫ - 95.886.336 ₫
  21. Dây chuyền nữ Balloch 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Wolf 0.234 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.593.231,00 ₫
    5.253.937  - 90.608.057  5.253.937 ₫ - 90.608.057 ₫
  23. Dây chuyền nữ Tollefson 0.244 Carat

    Dây chuyền nữ Tollefson

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    18.479.345,00 ₫
    8.541.468  - 101.574.985  8.541.468 ₫ - 101.574.985 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Yoselin 0.126 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jumpro 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jumpro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.541.156,00 ₫
    2.344.517  - 38.646.041  2.344.517 ₫ - 38.646.041 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  28. Dây chuyền nữ Harvey 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Calissa 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Lichas 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.970.522,00 ₫
    2.495.082  - 33.084.745  2.495.082 ₫ - 33.084.745 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Laima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lona 0.24 Carat

    Dây chuyền nữ Lona

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    17.543.971,00 ₫
    5.470.728  - 72.183.613  5.470.728 ₫ - 72.183.613 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Buroo 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.808.451,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Alyssa 0.222 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    17.559.820,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jinny 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    11.739.848,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Tashira 0.228 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tashira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.146.317,00 ₫
    7.005.249  - 109.188.153  7.005.249 ₫ - 109.188.153 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lordanis 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lordanis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.687.773,00 ₫
    4.022.244  - 191.390.595  4.022.244 ₫ - 191.390.595 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  39. Dây chuyền nữ Yellun 0.232 Carat

    Dây chuyền nữ Yellun

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.232 crt - VS

    22.623.004,00 ₫
    10.761.741  - 100.516.503  10.761.741 ₫ - 100.516.503 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Aiello 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aiello

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.927.574,00 ₫
    3.893.188  - 55.627.092  3.893.188 ₫ - 55.627.092 ₫
  41. Dây chuyền nữ Dalene 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Dalene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    9.039.861,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.486.902,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Adams 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adams

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.319.553,00 ₫
    4.584.883  - 67.924.201  4.584.883 ₫ - 67.924.201 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Kritpu 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kritpu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.097.738,00 ₫
    6.558.930  - 84.268.463  6.558.930 ₫ - 84.268.463 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Amuser 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    13.427.199,00 ₫
    5.370.257  - 71.645.882  5.370.257 ₫ - 71.645.882 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Devonda 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Fide 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sonny 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.385 crt - VS

    26.146.572,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  50. Dây chuyền nữ Turtle 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  51. Dây chuyền nữ Rideout 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Despina 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.122.388,00 ₫
    3.339.606  - 53.405.398  3.339.606 ₫ - 53.405.398 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Peleng 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    22.399.419,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  54. Dây chuyền nữ Velours 0.16 Carat

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    16.867.842,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    16.952.182,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Felica 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Blowlamp 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blowlamp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.855.008,00 ₫
    5.264.125  - 74.999.639  5.264.125 ₫ - 74.999.639 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E 0.184 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    14.316.156,00 ₫
    3.527.530  - 55.697.845  3.527.530 ₫ - 55.697.845 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Cantella 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cantella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    21.253.199,00 ₫
    6.834.872  - 94.853.318  6.834.872 ₫ - 94.853.318 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Angela 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.935.795,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Eberta 0.168 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.626.429,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  62. Dây chuyền nữ Dorie 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Dorie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.632.004,00 ₫
    5.377.332  - 59.660.090  5.377.332 ₫ - 59.660.090 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Wenona 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wenona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    35.342.661,00 ₫
    5.119.220  - 265.470.437  5.119.220 ₫ - 265.470.437 ₫
  65. Dây chuyền nữ Sylenad 0.156 Carat

    Dây chuyền nữ Sylenad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    21.797.725,00 ₫
    8.046.187  - 97.174.061  8.046.187 ₫ - 97.174.061 ₫

You’ve viewed 60 of 3199 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng