Đang tải...
Tìm thấy 3221 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm 0.198 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Anendi 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anendi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    6.049.499  - 84.070.351  6.049.499 ₫ - 84.070.351 ₫
  9. Dây chuyền nữ Gobaith 0.198 Carat

    Dây chuyền nữ Gobaith

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.198 crt - VS1

    21.227.445,00 ₫
    7.607.511  - 91.556.169  7.607.511 ₫ - 91.556.169 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dasmalisaj

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.283.044,00 ₫
    3.376.965  - 55.400.678  3.376.965 ₫ - 55.400.678 ₫
  11. Dây chuyền nữ Glenette 0.18 Carat

    Dây chuyền nữ Glenette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    21.659.330,00 ₫
    7.482.983  - 89.292.026  7.482.983 ₫ - 89.292.026 ₫
  12. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Leo 0.175 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Leo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    16.994.634,00 ₫
    4.473.940  - 62.971.395  4.473.940 ₫ - 62.971.395 ₫
  13. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Cancer 0.175 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Cancer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.175 crt - AAA

    13.555.406,00 ₫
    4.646.015  - 64.669.500  4.646.015 ₫ - 64.669.500 ₫
  14. Dây chuyền nữ Virago 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    12.210.788,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  15. Dây chuyền nữ Larsa 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Larsa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    22.547.721,00 ₫
    5.412.426  - 276.692.078  5.412.426 ₫ - 276.692.078 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P 0.154 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    13.640.028,00 ₫
    3.118.853  - 42.268.666  3.118.853 ₫ - 42.268.666 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Pisces 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Pisces

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.28 crt - AAA

    20.859.239,00 ₫
    8.182.036  - 117.381.511  8.182.036 ₫ - 117.381.511 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tanille 0.233 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tanille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.233 crt - VS

    20.721.976,00 ₫
    7.274.682  - 99.395.751  7.274.682 ₫ - 99.395.751 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Viera 0.272 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Viera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    5.506.388  - 83.320.354  5.506.388 ₫ - 83.320.354 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Rada 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.165.124,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Aniset 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aniset

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.665.669,00 ₫
    7.407.983  - 97.655.191  7.407.983 ₫ - 97.655.191 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.23 crt - AAA

    11.549.945,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  24. Dây chuyền nữ Dainera 0.15 Carat

    Dây chuyền nữ Dainera

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.282 crt - AAA

    17.136.993,00 ₫
    7.491.473  - 236.022.460  7.491.473 ₫ - 236.022.460 ₫
  25. Dây chuyền nữ Choma 0.12 Carat

    Dây chuyền nữ Choma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.464.473,00 ₫
    4.745.637  - 50.660.133  4.745.637 ₫ - 50.660.133 ₫
  26. Dây chuyền nữ Vrednosto 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  27. Dây chuyền nữ Apricitas 0.192 Carat

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.135.210,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  28. Dây chuyền nữ Inni 0.208 Carat

    Dây chuyền nữ Inni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.649.424,00 ₫
    8.162.224  - 96.325.009  8.162.224 ₫ - 96.325.009 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Taffia 0.248 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Taffia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.248 crt - AAA

    15.525.207,00 ₫
    5.858.462  - 85.358.079  5.858.462 ₫ - 85.358.079 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Swapan 0.22 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Swapan

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    13.784.650,00 ₫
    4.797.147  - 71.858.148  4.797.147 ₫ - 71.858.148 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    15.335.870,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Lolita 0.216 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lolita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.307.086,00 ₫
    6.032.801  - 92.433.517  6.032.801 ₫ - 92.433.517 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trapider - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.544.708,00 ₫
    7.429.209  - 98.277.833  7.429.209 ₫ - 98.277.833 ₫
  36. Dây chuyền nữ Ghron 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Ghron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.940.324,00 ₫
    4.917.712  - 140.631.405  4.917.712 ₫ - 140.631.405 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Simms 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Simms

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    31.090.321,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Bedisan 0.205 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bedisan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    16.148.412,00 ₫
    6.479.969  - 88.867.499  6.479.969 ₫ - 88.867.499 ₫
  39. Dây chuyền nữ Gorria 0.176 Carat

    Dây chuyền nữ Gorria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    26.209.967,00 ₫
    10.127.498  - 48.017.883  10.127.498 ₫ - 48.017.883 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lointainel 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lointainel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    12.262.298,00 ₫
    4.606.110  - 61.711.968  4.606.110 ₫ - 61.711.968 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola 0.139 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Longina 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  44. Dây chuyền nữ Pansy 0.2 Carat

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.319.921,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Leo 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Leo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    26.232.610,00 ₫
    8.300.903  - 118.655.094  8.300.903 ₫ - 118.655.094 ₫
  46. Dây chuyền nữ Azade 0.191 Carat

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Marikkse 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Enema 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Supply 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Supply

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Liseur 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    37.878.498,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Gemini 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    33.522.859,00 ₫
    8.082.980  - 116.320.201  8.082.980 ₫ - 116.320.201 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.518.231,00 ₫
    3.398.473  - 55.895.954  3.398.473 ₫ - 55.895.954 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Druella 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    18.502.834,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  55. Dây chuyền nữ Bedelia 0.13 Carat

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.052.837,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y 0.112 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.919.381,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Daina 0.165 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Curare 0.152 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Curare

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.152 crt - AAA

    16.146.431,00 ₫
    6.541.100  - 86.079.775  6.541.100 ₫ - 86.079.775 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Pusan 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pusan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.428.246,00 ₫
    3.871.679  - 189.904.755  3.871.679 ₫ - 189.904.755 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aquarius 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    21.252.351,00 ₫
    8.558.449  - 121.414.516  8.558.449 ₫ - 121.414.516 ₫
  61. Dây chuyền nữ Freyr 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Freyr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    13.544.369,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  62. Dây chuyền nữ Birdun 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    43.493.281,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Glady 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Glady

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.652.863,00 ₫
    4.181.583  - 252.607.290  4.181.583 ₫ - 252.607.290 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O 0.168 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    13.822.574,00 ₫
    3.011.306  - 41.886.590  3.011.306 ₫ - 41.886.590 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Sagittarius 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jolyn Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.21 crt - AAA

    13.147.578,00 ₫
    4.409.412  - 73.230.781  4.409.412 ₫ - 73.230.781 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Carolita 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carolita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.275.897,00 ₫
    9.276.181  - 126.650.336  9.276.181 ₫ - 126.650.336 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Nuire 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nuire

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.302.486,00 ₫
    4.224.036  - 59.985.558  4.224.036 ₫ - 59.985.558 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Silviana 0.14 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Silviana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    4.301.866  - 58.301.606  4.301.866 ₫ - 58.301.606 ₫
  69. Dây chuyền nữ Kcalm 0.17 Carat

    Dây chuyền nữ Kcalm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    41.160.934,00 ₫
    6.566.006  - 91.103.336  6.566.006 ₫ - 91.103.336 ₫

You’ve viewed 180 of 3221 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng