Đang tải...
Tìm thấy 270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    9.522.123,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zykadial 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.458.331,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Dyta 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.531.872,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Tinatin 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Levite 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.462.462,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  6. Dây chuyền nữ Harvey 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.074.516,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Calissa 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Abai 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Abai

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    22.714.702,00 ₫
    10.379.667  - 131.305.980  10.379.667 ₫ - 131.305.980 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Laima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.598.339,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Devonda 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.769.267,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  12. Dây chuyền nữ Rideout 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    34.786.530,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Wenona 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wenona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.332 crt - VS

    35.342.661,00 ₫
    5.119.220  - 265.470.437  5.119.220 ₫ - 265.470.437 ₫
  14. Dây chuyền nữ Macy 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.716.825,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gracielli 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.026.643,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Ranjana 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    31.084.379,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pirouette 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    9.545.047,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Torima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.747.390,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lorrany 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.234.761,00 ₫
    3.721.114  - 247.512.975  3.721.114 ₫ - 247.512.975 ₫
  21. Dây chuyền nữ Virago 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    12.210.788,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Marikkse 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Liseur 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    37.878.498,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  24. Dây chuyền nữ Birdun 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.397 crt - VS

    43.493.281,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Glady 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Glady

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.25 crt - AA

    12.652.863,00 ₫
    4.181.583  - 252.607.290  4.181.583 ₫ - 252.607.290 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Tusemen 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.820.353,00 ₫
    5.314.502  - 80.645.840  5.314.502 ₫ - 80.645.840 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Salem 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.172.878,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  29. Dây chuyền nữ Beid 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    44.112.524,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  30. Dây chuyền nữ Larsa 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Larsa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.805 crt - VS

    22.547.721,00 ₫
    5.412.426  - 276.692.078  5.412.426 ₫ - 276.692.078 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Uccidere 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Uccidere

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    10.766.550,00 ₫
    3.914.697  - 249.423.338  3.914.697 ₫ - 249.423.338 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    35.229.170,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Rosado 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rosado

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    32.404.939,00 ₫
    7.295.059  - 286.781.655  7.295.059 ₫ - 286.781.655 ₫
  34. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Pisces 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Pisces

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.204.266,00 ₫
    6.470.912  - 266.404.395  6.470.912 ₫ - 266.404.395 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Anima 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.322 crt - VS

    33.609.744,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  36. Dây chuyền nữ Novastic 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Eadburg 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Nascosto 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nascosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    59.719.526,00 ₫
    8.354.676  - 332.743.700  8.354.676 ₫ - 332.743.700 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Yonise 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Misty 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    40.880.464,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Runge 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Runge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    3.441.492  - 244.753.553  3.441.492 ₫ - 244.753.553 ₫
  42. Dây chuyền nữ Tia 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    37.475.763,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ashler 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ashler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    26.658.268,00 ₫
    4.308.941  - 253.880.865  4.308.941 ₫ - 253.880.865 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Rhudine 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Rhudine

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.85 crt - AAA

    30.807.871,00 ₫
    12.305.601  - 302.115.546  12.305.601 ₫ - 302.115.546 ₫
  46. Dây chuyền Amara 0.26 Carat

    Dây chuyền GLAMIRA Amara

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.26 crt - AAA

    15.563.132,00 ₫
    7.287.701  - 74.773.228  7.287.701 ₫ - 74.773.228 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Fantasma 0.408 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    25.659.783,00 ₫
    6.775.439  - 108.353.259  6.775.439 ₫ - 108.353.259 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Trish 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.85 crt - AA

    15.671.811,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Girard 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Girard

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.472 crt - AA

    14.135.875,00 ₫
    5.030.636  - 277.597.736  5.030.636 ₫ - 277.597.736 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm 0.258 Carat

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - VS

    18.376.609,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Leafneck 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leafneck

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    10.629.005,00 ₫
    3.785.642  - 248.149.763  3.785.642 ₫ - 248.149.763 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Amritsar 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amritsar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    18.577.835,00 ₫
    5.985.820  - 270.649.658  5.985.820 ₫ - 270.649.658 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Justinyi 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Justinyi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    14.353.515,00 ₫
    5.076.201  - 260.885.550  5.076.201 ₫ - 260.885.550 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Eluvia 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eluvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    31.474.659,00 ₫
    12.332.488  - 468.040.231  12.332.488 ₫ - 468.040.231 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - T 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.480.886,00 ₫
    4.000.735  - 66.990.240  4.000.735 ₫ - 66.990.240 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Olena 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Coble 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coble

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 242.843.183  3.247.908 ₫ - 242.843.183 ₫
  58. Dây chuyền nữ Desobliger 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Desobliger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.474 crt - VS

    19.209.813,00 ₫
    5.971.669  - 274.060.018  5.971.669 ₫ - 274.060.018 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Griselda 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    28.459.109,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Sagittarius 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Tbear - Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.053.516,00 ₫
    6.756.193  - 269.376.075  6.756.193 ₫ - 269.376.075 ₫
  61. Dây chuyền nữ Nobel 0.255 Carat

    Dây chuyền nữ Nobel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.607 crt - VS

    35.927.376,00 ₫
    12.141.451  - 139.216.319  12.141.451 ₫ - 139.216.319 ₫
  62. Dây chuyền nữ Mucho 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    18.143.968,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Veenuse 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.077.743,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  65. Dây chuyền nữ Asmarta 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Asmarta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.195.125,00 ₫
    6.143.744  - 74.645.869  6.143.744 ₫ - 74.645.869 ₫

You’ve viewed 60 of 270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng