Đang tải...
Tìm thấy 1774 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Pei 0.363 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  7. Dây chuyền nữ Hanalora 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Hanalora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    27.522.321,00 ₫
    6.702.986  - 850.043.138  6.702.986 ₫ - 850.043.138 ₫
  8. Dây chuyền nữ Glitzernd 0.275 Carat

    Dây chuyền nữ Glitzernd

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    17.259.822,00 ₫
    7.294.776  - 102.664.604  7.294.776 ₫ - 102.664.604 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Buidhe 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.642.575,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Aglaila 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.035 crt - AAA

    17.783.404,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Arges 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arges

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    15.739.169,00 ₫
    3.269.418  - 62.263.852  3.269.418 ₫ - 62.263.852 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Estelita 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    19.904.337,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Milione 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milione

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    74.801.812,00 ₫
    5.752.330  - 860.274.216  5.752.330 ₫ - 860.274.216 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Eairrdsidh 0.27 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eairrdsidh

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.494 crt - AA

    25.406.198,00 ₫
    11.298.059  - 966.122.774  11.298.059 ₫ - 966.122.774 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gita 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    19.901.507,00 ₫
    3.289.229  - 68.136.467  3.289.229 ₫ - 68.136.467 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rudolph 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rudolph

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.020.884,00 ₫
    3.050.928  - 74.122.282  3.050.928 ₫ - 74.122.282 ₫
  17. Dây chuyền nữ Sophie 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.499.509,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Sukmas 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    22.090.082,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liberty 0.296 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liberty

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    19.761.131,00 ₫
    5.011.674  - 80.645.841  5.011.674 ₫ - 80.645.841 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Marlisa 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    67.786.658,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Chalu 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chalu

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.33 crt - AAA

    12.865.410,00 ₫
    4.627.336  - 81.056.218  4.627.336 ₫ - 81.056.218 ₫
  22. Dây chuyền nữ Tracy 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Tracy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    25.649.593,00 ₫
    5.896.669  - 129.749.376  5.896.669 ₫ - 129.749.376 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Inge 0.338 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  24. Dây chuyền nữ Nicanora 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Nicanora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    26.469.494,00 ₫
    11.176.361  - 76.073.976  11.176.361 ₫ - 76.073.976 ₫
  25. Dây chuyền nữ Alaura 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  26. Dây chuyền nữ Finelia 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.622.819,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Felicia 0.414 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    28.984.106,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Peace 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Peace

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.966.913,00 ₫
    5.306.578  - 92.348.617  5.306.578 ₫ - 92.348.617 ₫
  29. Dây chuyền nữ Whakaaro 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Detra 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    69.144.293,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  32. Dây chuyền nữ Gaurisha 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Gaurisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    26.013.838,00 ₫
    10.689.005  - 71.336.353  10.689.005 ₫ - 71.336.353 ₫
  33. Vòng Cổ Pleiades 0.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    200.751.971,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  34. Dây chuyền nữ Mandi 0.495 Carat

    Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    22.802.154,00 ₫
    5.778.085  - 95.320.297  5.778.085 ₫ - 95.320.297 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gniew 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Levni 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    12.143.148,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  37. Dây chuyền Seraphic 0.315 Carat

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    18.349.157,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Zane 0.42 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.113.983,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Wellness 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    59.561.603,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  40. Dây chuyền nữ Emanuel 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    66.155.062,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Evette 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Adagione 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adagione

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.670.183,00 ₫
    6.049.499  - 90.494.849  6.049.499 ₫ - 90.494.849 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gotzone 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    71.229.000,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Maenenn 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    10.839.852,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  45. Dây chuyền nữ Bangunn 0.336 Carat

    Dây chuyền nữ Bangunn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    23.047.531,00 ₫
    12.582.959  - 65.592.141  12.582.959 ₫ - 65.592.141 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lonneke 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    46.037.610,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Eula 0.42 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eula

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAA

    14.457.383,00 ₫
    4.096.678  - 94.287.286  4.096.678 ₫ - 94.287.286 ₫
  48. Dây chuyền nữ Leman 0.28 Carat

    Dây chuyền nữ Leman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    11.788.245,00 ₫
    5.261.861  - 68.490.237  5.261.861 ₫ - 68.490.237 ₫
  49. Dây chuyền nữ Rainan 0.294 Carat

    Dây chuyền nữ Rainan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.294 crt - VS1

    31.882.489,00 ₫
    8.898.070  - 100.980.652  8.898.070 ₫ - 100.980.652 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Debdas 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Debdas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.352 crt - AAA

    18.810.759,00 ₫
    6.418.837  - 103.202.340  6.418.837 ₫ - 103.202.340 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Alwyn 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alwyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.562 crt - VS

    33.034.936,00 ₫
    4.387.903  - 84.593.933  4.387.903 ₫ - 84.593.933 ₫
  52. Dây chuyền nữ Bazi 0.275 Carat

    Dây chuyền nữ Bazi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.275 crt - VS

    13.264.463,00 ₫
    6.962.230  - 89.724.477  6.962.230 ₫ - 89.724.477 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Finny 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Finny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    20.050.092,00 ₫
    4.754.694  - 1.497.672.142  4.754.694 ₫ - 1.497.672.142 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Belakan 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.18 crt - VS

    38.165.193,00 ₫
    8.340.525  - 624.039.486  8.340.525 ₫ - 624.039.486 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kalret 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kalret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.987.404,00 ₫
    2.559.610  - 75.013.790  2.559.610 ₫ - 75.013.790 ₫
    Mới

  56. Dây chuyền nữ Apurva 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Apurva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.163.256,00 ₫
    3.799.226  - 342.196.487  3.799.226 ₫ - 342.196.487 ₫
  57. Dây chuyền nữ China 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ China

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    12.169.185,00 ₫
    4.485.827  - 74.971.335  4.485.827 ₫ - 74.971.335 ₫
  58. Dây chuyền nữ Gullar 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.738 crt - AA

    32.635.033,00 ₫
    9.980.612  - 938.841.586  9.980.612 ₫ - 938.841.586 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Alejandrina - Gemini 0.276 Carat

    Dây chuyền nữ Alejandrina - Gemini

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.674.895,00 ₫
    6.120.253  - 87.692.973  6.120.253 ₫ - 87.692.973 ₫
  60. Dây chuyền nữ Wille 0.336 Carat

    Dây chuyền nữ Wille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    20.678.673,00 ₫
    5.756.575  - 86.051.472  5.756.575 ₫ - 86.051.472 ₫
  61. Dây chuyền nữ Karina 0.336 Carat

    Dây chuyền nữ Karina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    18.666.702,00 ₫
    4.917.712  - 72.226.068  4.917.712 ₫ - 72.226.068 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Anrai 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anrai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    37.682.932,00 ₫
    7.153.267  - 477.945.842  7.153.267 ₫ - 477.945.842 ₫
  63. Dây chuyền nữ Siwgr 0.336 Carat

    Dây chuyền nữ Siwgr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    37.718.875,00 ₫
    13.535.029  - 227.291.369  13.535.029 ₫ - 227.291.369 ₫
  64. Dây chuyền nữ Ristina 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Ristina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.991.351,00 ₫
    5.307.993  - 428.927.775  5.307.993 ₫ - 428.927.775 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Anninar 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    46.079.214,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Alefkantra 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alefkantra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    21.895.367,00 ₫
    9.424.483  - 131.008.811  9.424.483 ₫ - 131.008.811 ₫

You’ve viewed 120 of 1774 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng