Đang tải...
Tìm thấy 1774 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.255.577,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Maria 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Assad 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.965.823,00 ₫
    8.978.730  - 407.700.894  8.978.730 ₫ - 407.700.894 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Admissive 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAA

    21.693.009,00 ₫
    10.167.404  - 321.833.375  10.167.404 ₫ - 321.833.375 ₫
  6. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum 0.27 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Agatane 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Agatane

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.442 crt - AAA

    22.446.685,00 ₫
    10.233.913  - 140.206.880  10.233.913 ₫ - 140.206.880 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kesha 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    37.809.158,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Carburant 0.39 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carburant

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    4.732.052  - 68.744.951  4.732.052 ₫ - 68.744.951 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Inga 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    55.646.338,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  13. Dây chuyền nữ Olive 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Shellos 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    18.528.872,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Croce 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    14.367.950,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Donitra 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.263.557,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  17. Dây chuyền nữ Edna 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  18. Dây chuyền nữ Henna 0.35 Carat

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Pratima 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    47.289.678,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sorenson 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Idelia 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  23. Dây chuyền nữ Balzer 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Balzer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    54.833.228,00 ₫
    5.326.389  - 1.051.594.066  5.326.389 ₫ - 1.051.594.066 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Aygen 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    50.813.814,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Tessalin 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.308.655,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Klea 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Esselina 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Esselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    28.486.562,00 ₫
    6.677.798  - 122.221.116  6.677.798 ₫ - 122.221.116 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Apropos 0.266 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apropos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    22.631.777,00 ₫
    10.315.988  - 124.640.911  10.315.988 ₫ - 124.640.911 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Calasia 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    45.856.761,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Murdrum 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    66.525.815,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  32. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Pear 0.33 Carat

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    37.189.067,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  33. Dây chuyền nữ Conwell 0.335 Carat

    Dây chuyền nữ Conwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.335 crt - AAA

    13.622.480,00 ₫
    6.358.837  - 83.985.443  6.358.837 ₫ - 83.985.443 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kelsi 0.336 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    20.541.977,00 ₫
    8.360.337  - 134.744.638  8.360.337 ₫ - 134.744.638 ₫
  35. Numbers
    Dây chuyền nữ Angel Number 777 0.288 Carat

    Dây chuyền nữ Angel Number 777

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.896.697,00 ₫
    6.268.838  - 81.820.365  6.268.838 ₫ - 81.820.365 ₫
  36. Dây chuyền nữ Cielo 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Vitionse 0.367 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vitionse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    13.787.480,00 ₫
    5.009.409  - 77.320.382  5.009.409 ₫ - 77.320.382 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Neidelin 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    72.841.350,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Mathilda 0.35 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.577.580,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Samariel 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    44.511.296,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  41. Dây chuyền nữ Acouchi 0.295 Carat

    Dây chuyền nữ Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    18.724.721,00 ₫
    8.157.980  - 93.353.329  8.157.980 ₫ - 93.353.329 ₫
  42. Dây chuyền nữ Sargary 0.36 Carat

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    45.869.215,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Arnit 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arnit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.153.621,00 ₫
    3.290.927  - 54.155.402  3.290.927 ₫ - 54.155.402 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Adara 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Delisa 0.372 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    21.312.351,00 ₫
    7.607.511  - 131.093.717  7.607.511 ₫ - 131.093.717 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Nager 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    71.143.811,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Eliska 0.3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eliska

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    17.419.161,00 ₫
    6.101.857  - 364.809.584  6.101.857 ₫ - 364.809.584 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Accius 0.425 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Accius

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.425 crt - VS

    27.620.527,00 ₫
    12.799.467  - 168.041.649  12.799.467 ₫ - 168.041.649 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Salinas 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Gensio Women 0.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gensio Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.377.331,00 ₫
    5.527.898  - 102.664.604  5.527.898 ₫ - 102.664.604 ₫
  52. Dây chuyền nữ Eonstar 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Boulazac 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boulazac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.002.106,00 ₫
    4.478.751  - 70.089.283  4.478.751 ₫ - 70.089.283 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Stagione 0.42 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Stagione

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    13.854.273,00 ₫
    4.129.791  - 81.169.422  4.129.791 ₫ - 81.169.422 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Votyu 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.617.684,00 ₫
    2.925.268  - 78.622.265  2.925.268 ₫ - 78.622.265 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Parietal 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.184.312,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hedyla 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.382.482,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  58. Dây chuyền nữ Ajmer 0.3 Carat

    Dây chuyền nữ Ajmer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.948 crt - VS

    26.919.775,00 ₫
    11.893.811  - 198.777.354  11.893.811 ₫ - 198.777.354 ₫
  59. Dây chuyền nữ Acetal 0.49 Carat

    Dây chuyền nữ Acetal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    17.152.842,00 ₫
    7.436.285  - 115.938.125  7.436.285 ₫ - 115.938.125 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Flanelle 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    38.964.437,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Aphesis 0.36 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aphesis

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    18.181.327,00 ₫
    6.601.383  - 1.273.026.984  6.601.383 ₫ - 1.273.026.984 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ludmila 0.325 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.325 crt - AAA

    18.766.324,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Janell 0.28 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Janell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.276.038,00 ₫
    5.276.012  - 80.051.500  5.276.012 ₫ - 80.051.500 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Tibelde 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    20.611.597,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫

You’ve viewed 60 of 1774 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng