Đang tải...
Tìm thấy 178 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maria 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.004.441,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.300.011,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Kesha 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kesha

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    22.926.683,00 ₫
    10.596.176  - 150.140.795  10.596.176 ₫ - 150.140.795 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Sorenson 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  5. Dây chuyền nữ Olive 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    14.102.762,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tessalin 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tessalin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    64.308.655,00 ₫
    5.448.086  - 1.100.952.320  5.448.086 ₫ - 1.100.952.320 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Idelia 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.830.171,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  8. Dây chuyền nữ Edna 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Adara 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  11. Dây chuyền nữ Eonstar 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Flanelle 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    38.964.437,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Buidhe 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buidhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.642.575,00 ₫
    3.957.716  - 1.070.598.695  3.957.716 ₫ - 1.070.598.695 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Aglaila 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.035 crt - AAA

    17.783.404,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  15. Dây chuyền nữ Sophie 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.499.509,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  16. Dây chuyền nữ Finelia 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Finelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    61.622.819,00 ₫
    7.181.569  - 1.092.037.272  7.181.569 ₫ - 1.092.037.272 ₫
  17. Dây chuyền nữ Whakaaro 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Wellness 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    59.561.603,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Evette 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gotzone 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    71.229.000,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Belakan 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Belakan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.18 crt - VS

    38.165.193,00 ₫
    8.340.525  - 624.039.486  8.340.525 ₫ - 624.039.486 ₫
  23. Dây chuyền nữ Ristina 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Ristina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    52.991.351,00 ₫
    5.307.993  - 428.927.775  5.307.993 ₫ - 428.927.775 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ferocactus 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.840.827,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  25. Dây chuyền nữ Friona 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Friona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    25.691.198,00 ₫
    10.256.554  - 1.136.824.797  10.256.554 ₫ - 1.136.824.797 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom 0.5 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    3.64 crt - VS1

    297.889.529,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Domitila 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Domitila

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    7.233.927  - 1.106.895.695  7.233.927 ₫ - 1.106.895.695 ₫
  29. Dây chuyền nữ Elipzo 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    51.429.660,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  30. Vòng Cổ Pleiades 0.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Pleiades

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.146 crt - AA

    200.751.971,00 ₫
    55.428.982  - 2.145.088.887  55.428.982 ₫ - 2.145.088.887 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Atmanat 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atmanat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    38.467.174,00 ₫
    5.664.878  - 109.810.797  5.664.878 ₫ - 109.810.797 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Yousra 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    25.212.613,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  33. Dây chuyền nữ Odessa 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Odessa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    56.301.241,00 ₫
    6.905.627  - 1.089.277.850  6.905.627 ₫ - 1.089.277.850 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Arlinda 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    10.639.476,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Carmenta 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.711.263,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Helmo 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Helmo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    24.247.241,00 ₫
    9.251.276  - 1.158.560.539  9.251.276 ₫ - 1.158.560.539 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Okinova 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Okinova

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    16.586.807,00 ₫
    6.724.496  - 91.626.919  6.724.496 ₫ - 91.626.919 ₫
  38. Dây chuyền nữ Weidler 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    35.805.394,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  39. Dây chuyền nữ Eoli 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Eoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.51 crt - VS

    29.612.971,00 ₫
    13.247.767  - 287.758.067  13.247.767 ₫ - 287.758.067 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Rio 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.751.113,00 ₫
    5.929.783  - 1.093.310.855  5.929.783 ₫ - 1.093.310.855 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Felipa 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felipa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.152 crt - VS

    112.622.577,00 ₫
    16.726.335  - 1.447.875.209  16.726.335 ₫ - 1.447.875.209 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Altha 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Altha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    56.217.184,00 ₫
    9.933.915  - 208.371.650  9.933.915 ₫ - 208.371.650 ₫
  43. Dây chuyền nữ Chingis 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Chingis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.51 crt - AAA

    20.679.806,00 ₫
    9.036.749  - 113.221.158  9.036.749 ₫ - 113.221.158 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Passado 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Passado

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.806 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    6.272.799  - 1.109.655.112  6.272.799 ₫ - 1.109.655.112 ₫
  46. Dây chuyền nữ Vendanger 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Vendanger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - VS

    15.904.168,00 ₫
    6.401.856  - 1.085.018.438  6.401.856 ₫ - 1.085.018.438 ₫
  47. Dây chuyền nữ Chaelice 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Chaelice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    17.331.708,00 ₫
    7.310.342  - 74.049.834  7.310.342 ₫ - 74.049.834 ₫
  48. Dây chuyền nữ Gryt 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Gryt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    19.187.454,00 ₫
    8.241.470  - 78.768.305  8.241.470 ₫ - 78.768.305 ₫
  49. Dây chuyền nữ Exploding 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Exploding

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.752 crt - AA

    23.995.073,00 ₫
    10.045.990  - 1.070.419.831  10.045.990 ₫ - 1.070.419.831 ₫
  50. Dây chuyền nữ Grumpy 0.51 Carat

    Dây chuyền nữ Grumpy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.51 crt - AAA

    22.060.648,00 ₫
    5.547.143  - 123.254.128  5.547.143 ₫ - 123.254.128 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Adelheid 0.51 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adelheid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    14.396.251,00 ₫
    4.820.071  - 62.306.306  4.820.071 ₫ - 62.306.306 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Babbople 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Babbople

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    64.422.145,00 ₫
    5.221.673  - 1.094.796.695  5.221.673 ₫ - 1.094.796.695 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Annaya 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Annaya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    37.767.838,00 ₫
    5.030.636  - 550.822.857  5.030.636 ₫ - 550.822.857 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Cravat 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cravat

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    17.829.819,00 ₫
    4.860.825  - 198.720.752  4.860.825 ₫ - 198.720.752 ₫
  55. Dây chuyền nữ Kacie 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    31.035.982,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Permelia 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    23.786.489,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Caliper 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caliper

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    20.349.807,00 ₫
    8.182.036  - 1.119.206.952  8.182.036 ₫ - 1.119.206.952 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Actrice 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Actrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    13.747.009,00 ₫
    3.936.207  - 1.070.386.430  3.936.207 ₫ - 1.070.386.430 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tonje 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.786 crt - VS1

    41.374.331,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  60. Dây chuyền nữ Chantay 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Tirana 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tirana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    64.651.673,00 ₫
    6.478.271  - 1.106.386.263  6.478.271 ₫ - 1.106.386.263 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Demetri 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Demetri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    62.692.908,00 ₫
    5.009.409  - 1.088.626.909  5.009.409 ₫ - 1.088.626.909 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Courbature 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Courbature

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.800.966,00 ₫
    4.022.244  - 1.071.235.482  4.022.244 ₫ - 1.071.235.482 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Siberut 0.5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫

You’ve viewed 60 of 178 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng