Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Monissa 0.86 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.975 crt - VS

    134.557.851,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Olga 0.76 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - SI

    99.143.019,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  4. Dây chuyền nữ Kinsey 0.96 Carat

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  5. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten 0.8 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Cefalania 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Kyuso 0.77 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    45.636.291,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  8. Dây chuyền nữ Dina 0.76 Carat

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.892 crt - SI

    105.804.967,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.324.248,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Gretta 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Frodine 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Blanda 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Zena 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen 0.86 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.305.332,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arkadi 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.279.971,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Scorpio 0.775 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.775 crt - VS

    29.324.576,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Faunus 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Victoire 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    16.060.960,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Twig 0.76 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.600.221,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Picotte 0.88 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Picotte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - VS

    37.102.463,00 ₫
    4.584.883  - 1.611.728.205  4.584.883 ₫ - 1.611.728.205 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Inglebert 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    104.184.977,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Polin 0.655 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Crucifix 0.78 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    34.776.342,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  30. Dây chuyền nữ Lucky 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.353.033,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    23.823.847,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    10.628.723,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Adorlie 0.77 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Boyne 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    11.783.716,00 ₫
    3.355.455  - 69.084.574  3.355.455 ₫ - 69.084.574 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.148.581,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Ordelie 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kane 0.86 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    128.478.634,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Herlimes 0.9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Valentino 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  41. Dây chuyền nữ Welsh 0.75 Carat

    Dây chuyền nữ Welsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    23.843.093,00 ₫
    6.401.856  - 130.471.077  6.401.856 ₫ - 130.471.077 ₫
  42. Dây chuyền nữ Cebrina 1 Carat

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  43. Dây chuyền nữ Arti 1 Carat

    Dây chuyền nữ Arti

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    35.717.092,00 ₫
    4.810.165  - 74.023.227  4.810.165 ₫ - 74.023.227 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Lovisa 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    13.435.406,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gulteko 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    22.516.307,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    113.461.441,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Caravelle 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caravelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    51.026.360,00 ₫
    3.742.623  - 109.839.094  3.742.623 ₫ - 109.839.094 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Sashka 0.76 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    143.506.015,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  50. Dây chuyền nữ Zuria 0.56 Carat

    Dây chuyền nữ Zuria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.641 crt - VS

    18.907.832,00 ₫
    5.688.651  - 73.094.368  5.688.651 ₫ - 73.094.368 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Lina 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    48.662.881,00 ₫
    11.425.134  - 209.645.230  11.425.134 ₫ - 209.645.230 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Chastella 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Zorn 5.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zorn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    5.4 crt - AAA

    44.715.069,00 ₫
    5.816.010  - 183.989.691  5.816.010 ₫ - 183.989.691 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sanda 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    46.395.910,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Milessa 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Phyle 0.894 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Phyle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    17.161.899,00 ₫
    5.709.878  - 99.579.712  5.709.878 ₫ - 99.579.712 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.178.030,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dortheea 0.72 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dortheea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    123.149.980,00 ₫
    3.699.604  - 2.465.309.066  3.699.604 ₫ - 2.465.309.066 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Reevaluate 0.6 Carat

    Dây chuyền nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    54.600.870,00 ₫
    10.769.382  - 351.762.478  10.769.382 ₫ - 351.762.478 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N 0.952 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Adablab 0.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adablab

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    22.156.591,00 ₫
    5.879.688  - 676.341.129  5.879.688 ₫ - 676.341.129 ₫
  62. Dây chuyền nữ Judicieux 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Judicieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    16.644.542,00 ₫
    5.025.258  - 78.325.097  5.025.258 ₫ - 78.325.097 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Feinese 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    215.293.412,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sagittarius 0.775 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.775 crt - AAA

    21.720.179,00 ₫
    7.825.434  - 158.871.885  7.825.434 ₫ - 158.871.885 ₫

You’ve viewed 60 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng