Đang tải...
Tìm thấy 110 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Cefalania 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.371.668,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Gretta 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    25.043.653,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Frodine 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Inglebert 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    101.936.968,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    104.184.977,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Polin 0.655 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    39.722.640,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Boyne 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    11.783.716,00 ₫
    3.355.455  - 69.084.574  3.355.455 ₫ - 69.084.574 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    20.148.581,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Valentino 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ling 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ling

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    23.487.623,00 ₫
    5.745.255  - 127.159.772  5.745.255 ₫ - 127.159.772 ₫
  12. Dây chuyền nữ Judicieux 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Judicieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    16.644.542,00 ₫
    5.025.258  - 78.325.097  5.025.258 ₫ - 78.325.097 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Vedia 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    35.133.510,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Manucan 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.196.978,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Eyonadra 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eyonadra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    31.848.244,00 ₫
    5.963.178  - 1.461.120.427  5.963.178 ₫ - 1.461.120.427 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Berta 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    0.717 crt - AAA

    14.703.890,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫
  17. Dây chuyền nữ Malena 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Malena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.805 crt - VS

    64.110.543,00 ₫
    11.349.002  - 1.915.080.541  11.349.002 ₫ - 1.915.080.541 ₫
  18. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Oval 0.66 Carat

    Dây chuyền nữ Nona Oval

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    46.759.870,00 ₫
    13.990.687  - 1.594.612.440  13.990.687 ₫ - 1.594.612.440 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Alfreda 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    91.999.655,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hester 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hester

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.882 crt - VS

    29.875.045,00 ₫
    6.052.612  - 1.420.365.905  6.052.612 ₫ - 1.420.365.905 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Maderia 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maderia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    29.528.915,00 ₫
    3.355.455  - 1.597.718.838  3.355.455 ₫ - 1.597.718.838 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    93.485.215,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  24. Dây chuyền nữ Marilages 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Marilages

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.8 crt - VS1

    126.055.438,00 ₫
    22.683.288  - 1.450.919.914  22.683.288 ₫ - 1.450.919.914 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.656 crt - AAA

    19.514.057,00 ₫
    5.377.332  - 117.367.366  5.377.332 ₫ - 117.367.366 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Herculaneum 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herculaneum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    18.321.138,00 ₫
    5.807.519  - 1.625.100.783  5.807.519 ₫ - 1.625.100.783 ₫
  28. Dây chuyền nữ Bonfilia 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    94.344.737,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mtif 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mtif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.732 crt - VS

    14.921.531,00 ₫
    4.945.731  - 93.240.120  4.945.731 ₫ - 93.240.120 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Canaillesse 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Canaillesse

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    34.800.964,00 ₫
    7.009.777  - 1.433.483.764  7.009.777 ₫ - 1.433.483.764 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Angelena 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Angelena

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    17.818.782,00 ₫
    3.396.210  - 69.933.627  3.396.210 ₫ - 69.933.627 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Aurkena 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.11 crt - VS

    35.715.678,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Cardea 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.712 crt - SI

    65.657.235,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Irmina 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Irmina

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.75 crt - VS1

    88.328.353,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    85.212.896,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F 0.656 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Florenciat - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.656 crt - VS

    21.464.331,00 ₫
    8.375.054  - 151.541.731  8.375.054 ₫ - 151.541.731 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Erkuyol - Virgo 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erkuyol - Virgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    31.697.113,00 ₫
    12.249.281  - 207.069.772  12.249.281 ₫ - 207.069.772 ₫
  38. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Round 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Nona Round

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.765 crt - VS

    102.864.699,00 ₫
    13.953.329  - 1.380.693.077  13.953.329 ₫ - 1.380.693.077 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Esmirna 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.77 crt - AA

    24.299.317,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.002 crt - VS

    114.858.133,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nowelle 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    109.179.668,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫
  42. Dây chuyền nữ Blayd 0.66 Carat

    Dây chuyền nữ Blayd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.646.608,00 ₫
    7.958.452  - 92.252.392  7.958.452 ₫ - 92.252.392 ₫
  43. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Erkuyol - Taurus 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Erkuyol - Taurus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    32.142.016,00 ₫
    12.463.242  - 209.616.929  12.463.242 ₫ - 209.616.929 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Nurds Women 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nurds Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    34.650.966,00 ₫
    6.665.062  - 96.593.878  6.665.062 ₫ - 96.593.878 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Chrog 0.655 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chrog

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.655 crt - VS

    28.908.541,00 ₫
    8.999.957  - 149.574.760  8.999.957 ₫ - 149.574.760 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Perla 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.14 crt - VS

    160.293.200,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Berhalla 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    25.672.518,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Marinka 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    130.026.456,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ducale 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ducale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.170.771,00 ₫
    4.818.372  - 1.612.789.518  4.818.372 ₫ - 1.612.789.518 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Alagoz 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alagoz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.721.225,00 ₫
    6.561.478  - 143.716.296  6.561.478 ₫ - 143.716.296 ₫
    Mới

  52. Mặt dây chuyền nữ Barisey 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Barisey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.785 crt - VS

    15.434.077,00 ₫
    4.602.997  - 142.923.848  4.602.997 ₫ - 142.923.848 ₫
    Mới

  53. Mặt dây chuyền nữ Bornel 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bornel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.392 crt - VS

    21.385.367,00 ₫
    6.410.346  - 198.395.282  6.410.346 ₫ - 198.395.282 ₫
    Mới

  54. Mặt dây chuyền nữ Zeuse 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zeuse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.3 crt - VS

    27.695.811,00 ₫
    9.687.689  - 230.616.830  9.687.689 ₫ - 230.616.830 ₫
    Mới

  55. Mặt dây chuyền nữ Delicia 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    18.979.719,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Feloniz 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Feloniz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.172 crt - VS

    46.159.307,00 ₫
    9.648.067  - 1.701.543.817  9.648.067 ₫ - 1.701.543.817 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Tumbes 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    19.116.417,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Willka 0.652 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Willka

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.652 crt - VS

    17.876.801,00 ₫
    6.686.289  - 104.589.125  6.686.289 ₫ - 104.589.125 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Uribe 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Uribe

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    18.663.305,00 ₫
    6.602.232  - 114.112.659  6.602.232 ₫ - 114.112.659 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Chezza 0.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chezza

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    19.901.508,00 ₫
    6.914.117  - 1.461.007.220  6.914.117 ₫ - 1.461.007.220 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Essi 0.66 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Essi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    13.327.294,00 ₫
    4.086.773  - 83.292.056  4.086.773 ₫ - 83.292.056 ₫
  62. Dây chuyền nữ Barvno 1.128 Carat

    Dây chuyền nữ Barvno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.128 crt - VS

    48.719.201,00 ₫
    14.385.780  - 146.668.737  14.385.780 ₫ - 146.668.737 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Dây chuyền nữ Gunge 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Gunge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.33 crt - VS

    19.941.978,00 ₫
    5.476.955  - 1.811.029.151  5.476.955 ₫ - 1.811.029.151 ₫
  65. Dây chuyền nữ Intohimo 0.65 Carat

    Dây chuyền nữ Intohimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.916 crt - VS

    57.987.742,00 ₫
    11.452.303  - 1.575.148.191  11.452.303 ₫ - 1.575.148.191 ₫

You’ve viewed 60 of 110 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng