Đang tải...
Tìm thấy 98 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  2. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten 0.8 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    36.042.562,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.895 crt - VS

    112.215.597,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.324.248,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Zena 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    88.770.708,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arkadi 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.279.971,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Faunus 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  8. Dây chuyền nữ Lucky 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    16.353.033,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.15 crt - AA

    23.823.847,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ordelie 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  12. Dây chuyền nữ Lovisa 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    13.435.406,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.855 crt - VS

    113.461.441,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Caravelle 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caravelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    51.026.360,00 ₫
    3.742.623  - 109.839.094  3.742.623 ₫ - 109.839.094 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sanda 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    46.395.910,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Rodnetta 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rodnetta

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    17.178.030,00 ₫
    6.260.347  - 1.794.614.128  6.260.347 ₫ - 1.794.614.128 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Saturnina 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.033 crt - AA

    31.100.227,00 ₫
    10.856.552  - 1.864.830.778  10.856.552 ₫ - 1.864.830.778 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Anchalie 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    22.248.006,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Acalpha 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.915 crt - VS

    111.699.091,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Johnie 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Johnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    23.655.735,00 ₫
    7.417.322  - 1.804.802.758  7.417.322 ₫ - 1.804.802.758 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    26.384.590,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bria 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    13.807.575,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sanne 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.874 crt - VS

    111.460.507,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Flede 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.17 crt - VS

    36.263.317,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Perdika 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    20.118.865,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dani 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dani

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.408 crt - VS

    33.064.086,00 ₫
    9.657.123  - 1.891.816.502  9.657.123 ₫ - 1.891.816.502 ₫
  29. Vòng cổ Paperclip Jordahl 0.8 Carat

    Vòng cổ Paperclip Jordahl

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    40.202.638,00 ₫
    18.179.913  - 145.996.649  18.179.913 ₫ - 145.996.649 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Ashlyes 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ashlyes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - VS

    116.712.747,00 ₫
    5.879.688  - 1.811.354.617  5.879.688 ₫ - 1.811.354.617 ₫
  31. Dây chuyền nữ Milinzi 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Milinzi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.848 crt - VS

    34.210.591,00 ₫
    7.174.494  - 2.968.485.927  7.174.494 ₫ - 2.968.485.927 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Cadilla 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cadilla

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.915 crt - VS

    142.463.379,00 ₫
    7.804.491  - 1.910.750.373  7.804.491 ₫ - 1.910.750.373 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.045 crt - VS

    122.645.077,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dalianis 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    109.713.440,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Ruf 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ruf

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.29 crt - VS

    195.815.861,00 ₫
    8.043.357  - 1.898.990.992  8.043.357 ₫ - 1.898.990.992 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Fermi 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fermi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    116.073.693,00 ₫
    7.112.230  - 1.814.948.942  7.112.230 ₫ - 1.814.948.942 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Cicely 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cicely

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    29.620.047,00 ₫
    4.627.336  - 134.433.323  4.627.336 ₫ - 134.433.323 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Chaya 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.905 crt - VS

    112.581.823,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Katherneg 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Katherneg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    22.416.968,00 ₫
    6.052.046  - 1.790.581.131  6.052.046 ₫ - 1.790.581.131 ₫
  40. Dây chuyền nữ Songea 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Songea

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.87 crt - AA

    20.084.053,00 ₫
    6.380.346  - 1.785.670.775  6.380.346 ₫ - 1.785.670.775 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Dagr 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dagr

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    5.48 crt - AAA

    55.289.734,00 ₫
    12.802.014  - 2.195.678.268  12.802.014 ₫ - 2.195.678.268 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ccedd 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ccedd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    22.491.119,00 ₫
    6.092.801  - 1.791.005.661  6.092.801 ₫ - 1.791.005.661 ₫
    Mới

  43. Mặt dây chuyền nữ Cheapen 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cheapen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.635.287,00 ₫
    4.139.130  - 141.296.493  4.139.130 ₫ - 141.296.493 ₫
    Mới

  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Oriela 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    35.510.489,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Laila 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Laila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    21.723.008,00 ₫
    6.215.064  - 160.626.592  6.215.064 ₫ - 160.626.592 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ditte 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ditte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    16.685.014,00 ₫
    4.966.957  - 592.723.603  4.966.957 ₫ - 592.723.603 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Yorkshire 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yorkshire

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương & Đá Swarovski

    3.44 crt - AA

    310.804.184,00 ₫
    10.341.460  - 2.148.838.866  10.341.460 ₫ - 2.148.838.866 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Langlais 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Langlais

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.3 crt - VS

    45.032.048,00 ₫
    7.805.623  - 4.110.914.473  7.805.623 ₫ - 4.110.914.473 ₫
  50. Dây chuyền nữ Cotrouves 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Cotrouves

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    21.209.898,00 ₫
    6.878.457  - 1.787.397.186  6.878.457 ₫ - 1.787.397.186 ₫
  51. Dây chuyền nữ Emmara 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Emmara

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - AAA

    14.510.024,00 ₫
    6.346.668  - 115.683.413  6.346.668 ₫ - 115.683.413 ₫
  52. Dây chuyền nữ Volonte 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Volonte

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    1.208 crt - VS1

    98.528.587,00 ₫
    8.386.374  - 3.152.774.487  8.386.374 ₫ - 3.152.774.487 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Chalmers 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chalmers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    26.714.588,00 ₫
    8.802.977  - 194.319.831  8.802.977 ₫ - 194.319.831 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Adane 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.462 crt - VS

    31.271.171,00 ₫
    8.558.449  - 1.851.783.672  8.558.449 ₫ - 1.851.783.672 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Coxae 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coxae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    23.787.904,00 ₫
    6.541.100  - 2.139.711.552  6.541.100 ₫ - 2.139.711.552 ₫
  56. Dây chuyền nữ Kasara 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    64.639.220,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Sever 0.68 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sever

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.85 crt - VS

    18.499.156,00 ₫
    5.179.220  - 170.376.544  5.179.220 ₫ - 170.376.544 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Skizte 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Skizte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.224.926,00 ₫
    5.200.446  - 93.438.232  5.200.446 ₫ - 93.438.232 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Vermelh 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vermelh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    56.382.749,00 ₫
    16.403.695  - 418.299.899  16.403.695 ₫ - 418.299.899 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gems 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gems

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    23.751.395,00 ₫
    5.561.294  - 896.741.030  5.561.294 ₫ - 896.741.030 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Limy 0.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Limy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.036 crt - VS

    20.608.484,00 ₫
    4.452.431  - 859.396.862  4.452.431 ₫ - 859.396.862 ₫
  62. Dây chuyền nữ Rulleo 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Rulleo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.196.582,00 ₫
    7.966.942  - 1.800.769.761  7.966.942 ₫ - 1.800.769.761 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Comia 0.68 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Comia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    18.672.645,00 ₫
    5.667.425  - 160.824.701  5.667.425 ₫ - 160.824.701 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Coulter 0.4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coulter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    16.780.107,00 ₫
    4.086.773  - 468.761.927  4.086.773 ₫ - 468.761.927 ₫

You’ve viewed 60 of 98 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng