Đang tải...
Tìm thấy 234 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Kinsey 0.96 Carat

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Blanda 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.089.342,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  5. Dây chuyền nữ Audrisa 1.09 Carat

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    10.628.723,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.97 crt - AAA

    15.020.305,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Herlimes 0.9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Herlimes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    40.084.053,00 ₫
    5.963.178  - 974.726.506  5.963.178 ₫ - 974.726.506 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Fayanna 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  11. Dây chuyền nữ Cebrina 1 Carat

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gulteko 0.44 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gulteko

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    22.516.307,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Shadow 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    216.363.783,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Chastella 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chastella

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.16 crt - VS

    204.972.611,00 ₫
    5.162.239  - 1.576.464.220  5.162.239 ₫ - 1.576.464.220 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Hagen 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.2 crt - AAA

    21.414.520,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Milessa 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hobona 1.08 Carat

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    61.198.292,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N 0.952 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Feinese 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.46 crt - VS

    215.293.412,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  21. Dây chuyền nữ Kalipay 0.99 Carat

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    41.091.029,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa 1 Carat

    Dây chuyền nữ Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    267.973.445,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.96 crt - AAA

    15.638.981,00 ₫
    4.627.336  - 1.552.209.623  4.627.336 ₫ - 1.552.209.623 ₫
  24. Dây Chuyền SYLVIE Kumush 1.1 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Khafra 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    266.233.737,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Hoare 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hoare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.03 crt - AAA

    33.834.177,00 ₫
    6.276.196  - 1.578.303.832  6.276.196 ₫ - 1.578.303.832 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Umbrete 1.8 Carat

    Dây chuyền nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.8 crt - VS

    32.163.525,00 ₫
    5.326.389  - 85.966.567  5.326.389 ₫ - 85.966.567 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Flirtini 0.93 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    41.764.611,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  30. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Princess 0.93 Carat

    Dây chuyền nữ Nona Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    174.858.131,00 ₫
    14.663.137  - 2.557.504.857  14.663.137 ₫ - 2.557.504.857 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Kounoupoi 0.99 Carat

    Dây chuyền nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.4 crt - VS

    42.631.776,00 ₫
    6.290.063  - 2.783.038.687  6.290.063 ₫ - 2.783.038.687 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Lana 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    248.265.237,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Menyiona 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    200.082.352,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  34. Dây chuyền nữ Touha 1.8 Carat

    Dây chuyền nữ Touha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.213 crt - VS

    47.544.678,00 ₫
    9.786.745  - 180.451.971  9.786.745 ₫ - 180.451.971 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Magnetique 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Magnetique

    Vàng 14K & Đá Morganite

    0.96 crt - AAA

    27.088.738,00 ₫
    6.240.536  - 1.568.341.620  6.240.536 ₫ - 1.568.341.620 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Langone 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Langone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.093 crt - VS

    19.585.660,00 ₫
    4.581.487  - 202.881.110  4.581.487 ₫ - 202.881.110 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Kary 1.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.61 crt - VS

    81.532.818,00 ₫
    7.623.359  - 178.838.766  7.623.359 ₫ - 178.838.766 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Milayette 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.558.575,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jeanie 0.99 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương & Đá Rhodolite

    2.06 crt - AAA

    45.194.218,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  40. Dây chuyền nữ Ailene 0.99 Carat

    Dây chuyền nữ Ailene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    63.453.094,00 ₫
    6.268.838  - 113.178.706  6.268.838 ₫ - 113.178.706 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Esmond 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Esmond

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    83.380.923,00 ₫
    6.240.536  - 212.404.650  6.240.536 ₫ - 212.404.650 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Zambe 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zambe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    21.968.102,00 ₫
    7.967.509  - 175.258.600  7.967.509 ₫ - 175.258.600 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cerises 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cerises

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.69 crt - VS

    54.809.172,00 ₫
    9.113.164  - 2.922.269.166  9.113.164 ₫ - 2.922.269.166 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Bellarious 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bellarious

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.4 crt - AA

    39.881.130,00 ₫
    9.087.692  - 2.303.253.227  9.087.692 ₫ - 2.303.253.227 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ghoston 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ghoston

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.97 crt - AAA

    18.097.555,00 ₫
    6.011.292  - 2.914.698.448  6.011.292 ₫ - 2.914.698.448 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cullodina 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cullodina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    15.395.302,00 ₫
    3.969.320  - 2.013.457.432  3.969.320 ₫ - 2.013.457.432 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Musba 0.9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Musba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.472 crt - VS

    32.992.201,00 ₫
    7.587.699  - 1.583.355.699  7.587.699 ₫ - 1.583.355.699 ₫
  49. Dây chuyền nữ Betalyrae 1.152 Carat

    Dây chuyền nữ Betalyrae

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.152 crt - VS

    75.344.075,00 ₫
    15.520.963  - 252.409.177  15.520.963 ₫ - 252.409.177 ₫
  50. Dây chuyền nữ Lenora 1 Carat

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    179.311.412,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Diedre 0.99 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    22.519.420,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Bleueti 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bleueti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    20.251.882,00 ₫
    5.242.899  - 428.106.454  5.242.899 ₫ - 428.106.454 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aiguefonde 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aiguefonde

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.97 crt - AAA

    31.381.548,00 ₫
    4.712.241  - 2.805.524.437  4.712.241 ₫ - 2.805.524.437 ₫
  54. Dây chuyền nữ Rosula 0.952 Carat

    Dây chuyền nữ Rosula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.066 crt - VS

    64.762.899,00 ₫
    4.556.582  - 115.159.829  4.556.582 ₫ - 115.159.829 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Remedios 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - AA

    31.547.395,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Thyrania 1.09 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thyrania

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.997 crt - VS

    331.667.105,00 ₫
    6.439.214  - 3.299.050.394  6.439.214 ₫ - 3.299.050.394 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Lilya 0.97 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lilya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.77 crt - VS

    58.266.796,00 ₫
    5.667.425  - 3.808.354.582  5.667.425 ₫ - 3.808.354.582 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Ungripped 1.02 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ungripped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    197.358.307,00 ₫
    5.433.936  - 2.064.895.868  5.433.936 ₫ - 2.064.895.868 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Lebina 1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lebina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.51 crt - AAA

    14.930.021,00 ₫
    5.210.352  - 934.736.127  5.210.352 ₫ - 934.736.127 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Hilory 1.104 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hilory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.104 crt - VS

    48.078.449,00 ₫
    9.297.125  - 198.480.185  9.297.125 ₫ - 198.480.185 ₫
  61. Dây chuyền nữ Leanna 1 Carat

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.048 crt - AAA

    15.109.172,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly 0.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    26.633.646,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Darlene 1.2 Carat

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - AA

    36.984.446,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Lucinda 1.153 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    58.574.438,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫

You’ve viewed 60 of 234 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng