Đang tải...
Tìm thấy 460 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Elise 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    540.898.001,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imene 1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    16.590.486,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnecia 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Outen 1.02 crt 1.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    13.838.140,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Litho 1.48 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Litho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    31.817.111,00 ₫
    13.381.068  - 220.286.684  13.381.068 ₫ - 220.286.684 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Mazhira 1.8 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    29.716.557,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Arnardia 1.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  8. Mặt Dây Chuyền Shadow 1.09 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Shadow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    216.363.783,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền Fayanna 1.09 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  11. Dây Chuyền Ardentii 0.645 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Ardentii

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.935 crt - AAA

    41.095.558,00 ₫
    15.135.776  - 105.559.874  15.135.776 ₫ - 105.559.874 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Menkara 1.8 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.880.380,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dajana 1.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dajana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    275.623.974,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  14. Dây Chuyền Audrisa 1.09 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    277.252.740,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Elivina 1.8 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elivina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    540.321.210,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Albina 1.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    20.245.940,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  17. Vòng Cổ Bluestraggier 1.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Christal 1.62 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    11.757.112,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Mignon 1.32 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mignon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    100.320.654,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Kallesta 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  22. Dây Chuyền Cebrina 1 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Cebrina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Nantale 1.7 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nantale

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Marifer 1.6 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marifer

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    9.909.857,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Mithulia 1.6 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mithulia

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    13.100.313,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt Dây Chuyền Milessa 1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Milessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    194.097.947,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Ysabel 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  29. Dây Chuyền Hobona 1.08 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Hobona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    61.198.292,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Cygan 1.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    17.052.371,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Denisa 1 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    267.973.445,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Coral 1.43 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Coral

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.821 crt - AAA

    30.233.628,00 ₫
    7.246.380  - 170.433.150  7.246.380 ₫ - 170.433.150 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Virginia 1.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Virginia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    289.923.434,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Alzira 1.67 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alzira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    456.070.005,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  35. Dây Chuyền SYLVIE Kumush 1.1 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Kumush

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.1 crt - AAA

    25.203.559,00 ₫
    8.529.015  - 184.173.653  8.529.015 ₫ - 184.173.653 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Appentice 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Appentice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    66.278.174,00 ₫
    7.211.285  - 3.692.529.661  7.211.285 ₫ - 3.692.529.661 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Khafra 1.09 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Khafra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    266.233.737,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Delyssa 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Lyla 1.7 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    13.392.670,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Jabril 1.96 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jabril

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    197.605.381,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Kasha 1.67 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    35.061.058,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Lana 1.09 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lana

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.135 crt - VS

    248.265.237,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Tommie 1.65 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tommie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.65 crt - AAA

    30.354.194,00 ₫
    6.115.442  - 145.952.131  6.115.442 ₫ - 145.952.131 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt Dây Chuyền Hora 1.7 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Menyiona 1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menyiona

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    200.082.352,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Lubrifiant 1.6 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lubrifiant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.865 crt - VS

    27.683.072,00 ₫
    8.920.712  - 202.074.508  8.920.712 ₫ - 202.074.508 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Drizzile 1.416 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Drizzile

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.416 crt - VS

    40.690.560,00 ₫
    9.251.276  - 230.574.372  9.251.276 ₫ - 230.574.372 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Cherrie 1.4 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cherrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    106.000.816,00 ₫
    6.325.441  - 166.980.337  6.325.441 ₫ - 166.980.337 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Lucija 1.7 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucija

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.7 crt - AAA

    12.736.636,00 ₫
    4.691.014  - 61.966.684  4.691.014 ₫ - 61.966.684 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Jenasia 1.67 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.985 crt - VS

    449.854.092,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  52. Dây Chuyền Hemina 1.376 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Hemina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.376 crt - VS

    21.203.672,00 ₫
    8.915.052  - 323.149.410  8.915.052 ₫ - 323.149.410 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Vlatko 1.5 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    298.500.564,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Arnola 1.6 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arnola

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    11.120.889,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Milayette 1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    21.558.575,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Langone 1.02 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langone

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.093 crt - VS

    19.585.660,00 ₫
    4.581.487  - 202.881.110  4.581.487 ₫ - 202.881.110 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Kary 1.1 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.61 crt - VS

    81.532.818,00 ₫
    7.623.359  - 178.838.766  7.623.359 ₫ - 178.838.766 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Lolani 1.7 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lolani

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    20.669.901,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  59. Dây Chuyền Kalipay 0.99 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalipay

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    41.091.029,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Bertina 1.25 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.858 crt - VS

    35.271.057,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Dalenna 2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Abellone 1.62 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abellone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.044 crt - VS

    437.198.680,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt Dây Chuyền Esmond 1.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmond

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    83.380.923,00 ₫
    6.240.536  - 212.404.650  6.240.536 ₫ - 212.404.650 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Jenacis 1.67 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫

You’ve viewed 60 of 460 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng