Đang tải...
Tìm thấy 628 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt 3.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    31.587.585,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Nishelle 2.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    654.468.689,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Elise 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    540.898.001,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Mazhira 1.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.8 crt - AA

    29.716.557,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia 1.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Litho 1.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Litho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    31.817.111,00 ₫
    13.381.068  - 220.286.684  13.381.068 ₫ - 220.286.684 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Reagan 8.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.958.258.807,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Harelda 5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Harelda

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    5.33 crt - AAAAA

    17.515.104,00 ₫
    7.468.832  - 136.909.721  7.468.832 ₫ - 136.909.721 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Menkara 1.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.880.380,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina 1.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1.25 crt - AAA

    20.245.940,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    19.037.739,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  14. Dây chuyền nữ Ardentii 0.645 Carat

    Dây chuyền nữ Ardentii

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Kim Cương Đen

    0.935 crt - AAA

    41.095.558,00 ₫
    15.135.776  - 105.559.874  15.135.776 ₫ - 105.559.874 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    670.486.914,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.68 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.68 crt - AA

    45.127.709,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana 1.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    275.623.974,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lene 3.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    28.403.637,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Frescura 5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Frescura

    Vàng Hồng 14K & Đá Swarovski

    5.24 crt - AAAAA

    14.586.156,00 ₫
    5.482.049  - 105.508.930  5.482.049 ₫ - 105.508.930 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Annoria 3 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    15.766.338,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Quad 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    666.754.196,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cygan 1.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    17.052.371,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sinobia 4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    4 crt - AAA

    75.007.567,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Kleio 9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.197 crt - VS

    9.880.402.228,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Christal 1.62 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Christal

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.62 crt - AAA

    11.757.112,00 ₫
    3.966.206  - 5.090.211.716  3.966.206 ₫ - 5.090.211.716 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Nantale 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    9.375.237,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dalenna 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dalenna

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    12.164.941,00 ₫
    4.351.393  - 59.957.260  4.351.393 ₫ - 59.957.260 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Toucan 10 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    10.17 crt - VS

    81.043.199,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Hue 7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    7.53 crt - AA

    159.746.693,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Hagen 1.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.2 crt - AAA

    21.414.520,00 ₫
    6.418.837  - 182.900.075  6.418.837 ₫ - 182.900.075 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Marfery 15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    17.651.519,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Mignon 1.32 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mignon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.676 crt - VS

    100.320.654,00 ₫
    9.713.161  - 202.838.656  9.713.161 ₫ - 202.838.656 ₫
  35. Dây chuyền nữ Plumeria 1.26 Carat

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.287 crt - AAA

    20.317.544,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  36. Vòng Cổ Bluestraggier 1.5 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.04 crt - VS

    206.594.301,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ysabel 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  38. Dây Chuyền SYLVIE Merdix 2.88 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    683.537.702,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kallesta 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Arline 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    683.635.624,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Coral 1.43 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Coral

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.821 crt - AAA

    30.233.628,00 ₫
    7.246.380  - 170.433.150  7.246.380 ₫ - 170.433.150 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Virginia 1.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    1.286 crt - VS1

    289.923.434,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn 5 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Swarovski

    5.495 crt - AAAAA

    18.330.761,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Elivina 1.8 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    540.321.210,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Alzira 1.67 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    456.070.005,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia 3.867 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    241.772.249,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Appentice 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Appentice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    2 crt - AAA

    66.278.174,00 ₫
    7.211.285  - 3.692.529.661  7.211.285 ₫ - 3.692.529.661 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Delyssa 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Marifer 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng 14K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    9.909.857,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Euterpe 9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    40.268.581,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Jabril 1.96 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    197.605.381,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  53. Dây chuyền nữ Hsiu 8.2 Carat

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    73.677.950,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Gliese 1.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.41 crt - VS

    50.554.004,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kasha 1.67 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    35.061.058,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Caprice 9 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.887.828.607,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  57. Dây chuyền nữ Loria 2.2 Carat

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.515 crt - VS

    283.979.219,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Tommie 1.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tommie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.65 crt - AAA

    30.354.194,00 ₫
    6.115.442  - 145.952.131  6.115.442 ₫ - 145.952.131 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mayonna 3.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    3.2 crt - AA

    59.314.528,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gilliana 2.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    477.754.810,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Hora 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Raven 2.65 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Raven

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    5.99 crt - VS

    69.920.893,00 ₫
    11.129.664  - 811.340.490  11.129.664 ₫ - 811.340.490 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Lubrifiant 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lubrifiant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.865 crt - VS

    27.683.072,00 ₫
    8.920.712  - 202.074.508  8.920.712 ₫ - 202.074.508 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Eos 4 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    14.399.647,00 ₫
    4.565.072  - 79.938.297  4.565.072 ₫ - 79.938.297 ₫

You’ve viewed 60 of 628 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng