Đang tải...
Tìm thấy 2995 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Leartis Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Leartis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - AAA

    12.733.522,00 ₫
    6.384.874  - 66.141.190  6.384.874 ₫ - 66.141.190 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Leartis Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Leartis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.135 crt - AAA

    13.734.555,00 ₫
    6.996.192  - 70.400.601  6.996.192 ₫ - 70.400.601 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    8.945.899,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    11.467.019,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    11.911.922,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.5 crt - AAA

    20.259.241,00 ₫
    8.341.941  - 167.107.691  8.341.941 ₫ - 167.107.691 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lenabelle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.5 crt - AAA

    20.704.144,00 ₫
    8.596.656  - 168.183.157  8.596.656 ₫ - 168.183.157 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    10.399.759,00 ₫
    3.993.376  - 54.254.452  3.993.376 ₫ - 54.254.452 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leovan Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.437.869,00 ₫
    4.666.959  - 58.726.136  4.666.959 ₫ - 58.726.136 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letavia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - AAA

    13.225.407,00 ₫
    6.469.780  - 63.820.450  6.469.780 ₫ - 63.820.450 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letavia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.258 crt - AAA

    15.857.753,00 ₫
    8.117.508  - 77.419.439  8.117.508 ₫ - 77.419.439 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letriana Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letriana Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.734.287,00 ₫
    5.654.689  - 51.962.013  5.654.689 ₫ - 51.962.013 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Letriana Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Letriana Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    11.179.191,00 ₫
    5.943.367  - 53.037.480  5.943.367 ₫ - 53.037.480 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Levanis Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Levanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.004 crt - AAA

    14.095.403,00 ₫
    6.430.157  - 66.141.189  6.430.157 ₫ - 66.141.189 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Levetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.056.177,00 ₫
    5.123.748  - 44.745.066  5.123.748 ₫ - 44.745.066 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.174 crt - AAA

    11.457.397,00 ₫
    4.479.035  - 67.740.242  4.479.035 ₫ - 67.740.242 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Leyonna Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.174 crt - AAA

    11.902.301,00 ₫
    4.757.524  - 68.815.708  4.757.524 ₫ - 68.815.708 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lamater Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    14.999.927,00 ₫
    7.924.490  - 75.905.293  7.924.490 ₫ - 75.905.293 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lamater Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.444.831,00 ₫
    8.196.186  - 76.980.760  8.196.186 ₫ - 76.980.760 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    19.266.700,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - AAA

    19.711.603,00 ₫
    8.775.807  - 121.131.499  8.775.807 ₫ - 121.131.499 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lissey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    13.744.461,00 ₫
    6.794.684  - 79.301.504  6.794.684 ₫ - 79.301.504 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lissey Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.31 crt - AAA

    14.189.364,00 ₫
    7.073.173  - 80.376.971  7.073.173 ₫ - 80.376.971 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.38 crt - AAA

    18.693.023,00 ₫
    9.284.106  - 116.673.973  9.284.106 ₫ - 116.673.973 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lizeddie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.401 crt - AAA

    19.493.114,00 ₫
    9.649.765  - 103.556.112  9.649.765 ₫ - 103.556.112 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lizvette Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lizvette Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.075 crt - AAA

    11.189.946,00 ₫
    4.595.072  - 53.829.932  4.595.072 ₫ - 53.829.932 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    17.518.217,00 ₫
    8.308.262  - 95.008.979  8.308.262 ₫ - 95.008.979 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lokelani Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    17.740.668,00 ₫
    7.829.396  - 94.810.863  7.829.396 ₫ - 94.810.863 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    20.990.559,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    17.677.839,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    18.521.797,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.718.509,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    20.110.657,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Iralene Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Iralene

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    16.054.451,00 ₫
    6.353.743  - 1.191.390.576  6.353.743 ₫ - 1.191.390.576 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.281.430,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.681.433,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    16.984.163,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    20.827.823,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.737.187,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    19.216.887,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    3.2 crt - AAA

    23.654.320,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    19.765.660,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1.8 crt - AAA

    19.418.114,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.922.833,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    20.831.221,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    15.700.113,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    15.032.758,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    13.225.691,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    21.366.123,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    17.484.820,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    18.213.591,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    17.517.934,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    25.496.197,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.028.880,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    16.741.333,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.882.856,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Dalianis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Dalianis

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    15.695.018,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    16.714.447,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.295.014,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    21.579.519,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫

You’ve viewed 720 of 2995 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng