Đang tải...
Tìm thấy 2995 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    15.182.756,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Philesha Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    13.949.083,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.36 crt - AAA

    10.326.460,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Abner Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    13.187.199,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    14.868.323,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    11.597.774,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Ervena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Ervena

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.204 crt - AAA

    15.210.776,00 ₫
    5.844.311  - 85.513.744  5.844.311 ₫ - 85.513.744 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.16 crt - AAA

    12.794.937,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Goretty Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    12.140.318,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.44 crt - AAA

    12.922.013,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Massiel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    17.156.237,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.487.551,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    13.233.332,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.158.048,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sangita Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Sangita

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.145 crt - AAA

    12.879.842,00 ₫
    4.734.882  - 67.881.746  4.734.882 ₫ - 67.881.746 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Sanne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    15.347.755,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Trish Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.285.010,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    24.451.863,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Agapito Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Agapito

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    17.148.596,00 ₫
    7.239.587  - 104.603.270  7.239.587 ₫ - 104.603.270 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Agil Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.946 crt - AAA

    42.464.796,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.830.201,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    22.566.966,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    16.524.543,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    15.563.415,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    20.085.752,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  35. Dây chuyền nữ Bonfilia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    16.543.220,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Erato Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    25.572.046,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Estefana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.282 crt - AAA

    14.952.662,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    9.196 crt - AAA

    54.532.664,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kleio Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    9.197 crt - AAA

    55.533.698,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lidija Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lidija

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.91 crt - AAA

    37.841.422,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Majda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.505 crt - AAA

    14.822.476,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Marinka Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    16.762.842,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Nigel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nigel

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.151.808,00 ₫
    5.349.031  - 116.603.218  5.349.031 ₫ - 116.603.218 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Orchidea Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.735 crt - AAA

    30.869.003,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Peonia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Peonia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    5.42 crt - AAA

    40.697.069,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Perla Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Perla

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    18.642.927,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    17.669.914,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  48. Dây chuyền nữ Tia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.183.421,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.298 crt - AAA

    18.596.797,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  50. Dây chuyền nữ Whyne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Whyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.806.428,00 ₫
    6.522.138  - 124.315.443  6.522.138 ₫ - 124.315.443 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Hypate Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    23.268.567,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Aella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Aella

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.585 crt - AAA

    18.027.931,00 ₫
    6.052.329  - 124.343.745  6.052.329 ₫ - 124.343.745 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    57.719.159,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Jabril Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    24.370.354,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    30.894.191,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ronja Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Ronja

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.599 crt - AAA

    21.379.708,00 ₫
    7.351.662  - 216.112.177  7.351.662 ₫ - 216.112.177 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Synne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Synne

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.268 crt - AAA

    31.052.680,00 ₫
    11.405.605  - 231.989.460  11.405.605 ₫ - 231.989.460 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Yousra Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    18.844.719,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    30.072.873,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Antea Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Antea

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    19.366.321,00 ₫
    7.467.134  - 122.037.156  7.467.134 ₫ - 122.037.156 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Benedict Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Benedict

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    18.131.232,00 ₫
    6.328.271  - 118.386.223  6.328.271 ₫ - 118.386.223 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Debesh Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Debesh

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.777 crt - AAA

    22.763.946,00 ₫
    11.547.114  - 175.201.994  11.547.114 ₫ - 175.201.994 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Debjani Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Debjani

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.33 crt - AAA

    26.942.984,00 ₫
    10.180.706  - 230.192.302  10.180.706 ₫ - 230.192.302 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Delicia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    18.272.175,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫
  65. Dây chuyền nữ Kenya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Kenya

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    14.927.191,00 ₫
    6.144.310  - 859.057.244  6.144.310 ₫ - 859.057.244 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.465.094,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  67. Dây chuyền nữ Herlighet Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Herlighet

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.394 crt - AAA

    11.840.886,00 ₫
    5.054.692  - 266.064.775  5.054.692 ₫ - 266.064.775 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.588.335,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Irmina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Irmina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    14.092.855,00 ₫
    4.853.750  - 1.608.119.732  4.853.750 ₫ - 1.608.119.732 ₫

You’ve viewed 780 of 2995 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng