Đang tải...
Tìm thấy 2995 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Luana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.063 crt - AAA

    13.885.688,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Fairy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.152 crt - AAA

    9.905.045,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Chica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Chica

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    8.620.995,00 ₫
    2.595.270  - 38.447.925  2.595.270 ₫ - 38.447.925 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.176 crt - AAA

    10.101.177,00 ₫
    3.189.607  - 54.325.212  3.189.607 ₫ - 54.325.212 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.085 crt - AAA

    9.652.311,00 ₫
    3.070.739  - 44.079.973  3.070.739 ₫ - 44.079.973 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    8.856.465,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Brianah Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Brianah

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Garnet

    0.15 crt - AAA

    11.274.851,00 ₫
    4.370.922  - 55.160.114  4.370.922 ₫ - 55.160.114 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Heli Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.594 crt - AAA

    11.347.586,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Solenad Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Solenad

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.08 crt - AAA

    8.056.092,00 ₫
    2.766.495  - 35.730.956  2.766.495 ₫ - 35.730.956 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Cycline Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Cycline

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    14.620.400,00 ₫
    4.386.205  - 307.116.465  4.386.205 ₫ - 307.116.465 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.619.083,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.03 crt - AAA

    12.956.824,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Levetta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.03 crt - AAA

    10.501.080,00 ₫
    5.402.238  - 45.820.533  5.402.238 ₫ - 45.820.533 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Evelin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Evelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.24 crt - AAA

    12.083.715,00 ₫
    4.890.542  - 69.509.099  4.890.542 ₫ - 69.509.099 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    9.351.180,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  25. Dây chuyền nữ Lesley Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.755 crt - AAA

    16.870.673,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  26. Dây chuyền nữ Amelia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Amelia

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.083 crt - AAA

    13.767.669,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  27. Dây chuyền nữ Plumeria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Plumeria

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.287 crt - AAA

    16.864.730,00 ₫
    6.771.194  - 198.352.831  6.771.194 ₫ - 198.352.831 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Polin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.655 crt - AAA

    18.383.119,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Zita Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.256 crt - AAA

    19.513.491,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gilda Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Gilda

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.05 crt - AAA

    10.575.230,00 ₫
    4.211.300  - 48.028.065  4.211.300 ₫ - 48.028.065 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Lidiya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lidiya

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.06 crt - AAA

    10.391.835,00 ₫
    4.030.168  - 47.348.823  4.030.168 ₫ - 47.348.823 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Anila Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.57 crt - AAA

    18.089.064,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Harnovan Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Harnovan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet

    0.648 crt - AAA

    24.477.051,00 ₫
    11.456.548  - 170.970.881  11.456.548 ₫ - 170.970.881 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - AAA

    10.731.456,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Aria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Aria

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.075 crt - AAA

    8.732.221,00 ₫
    3.223.568  - 39.282.825  3.223.568 ₫ - 39.282.825 ₫
  36. Dây chuyền nữ Pansy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    9.697.311,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  37. Dây chuyền nữ Darlene Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    18.644.910,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  38. Dây chuyền nữ Isabella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Isabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.072 crt - AAA

    13.266.162,00 ₫
    5.315.068  - 66.707.228  5.315.068 ₫ - 66.707.228 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.78 crt - AAA

    14.851.908,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Yoselin Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Yoselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.126 crt - AAA

    10.703.155,00 ₫
    5.037.711  - 57.197.833  5.037.711 ₫ - 57.197.833 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.069 crt - AAA

    9.975.233,00 ₫
    3.288.663  - 41.575.267  3.288.663 ₫ - 41.575.267 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Elvira Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - AAA

    11.828.999,00 ₫
    4.279.224  - 52.075.220  4.279.224 ₫ - 52.075.220 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lacey Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lacey

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    12.286.637,00 ₫
    4.417.903  - 66.013.831  4.417.903 ₫ - 66.013.831 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - AAA

    11.824.188,00 ₫
    4.140.546  - 60.410.088  4.140.546 ₫ - 60.410.088 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - AAA

    19.576.038,00 ₫
    7.904.679  - 114.013.607  7.904.679 ₫ - 114.013.607 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    17.621.518,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - AAA

    11.617.301,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - AAA

    10.420.137,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    9.537.122,00 ₫
    3.130.173  - 41.773.379  3.130.173 ₫ - 41.773.379 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Trecia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - AAA

    8.165.337,00 ₫
    2.397.158  - 31.768.716  2.397.158 ₫ - 31.768.716 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Celise Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.15 crt - AAA

    10.604.665,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Julienne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.075 crt - AAA

    9.844.480,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Aika Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.15 crt - AAA

    10.162.592,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Marceli Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.055 crt - AAA

    8.926.370,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mina Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.838 crt - AAA

    17.418.028,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alor Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet

    0.112 crt - AAA

    22.406.212,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    18.236.515,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Seram Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Seram

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.165 crt - AAA

    17.147.463,00 ₫
    7.386.756  - 91.839.179  7.386.756 ₫ - 91.839.179 ₫
  59. Dây chuyền nữ Skagern Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Skagern

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.2 crt - AAA

    14.647.853,00 ₫
    7.381.096  - 79.527.918  7.381.096 ₫ - 79.527.918 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Flavien Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Flavien

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.192 crt - AAA

    11.579.378,00 ₫
    3.843.378  - 68.688.353  3.843.378 ₫ - 68.688.353 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Velia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.024 crt - AAA

    12.307.015,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫
  62. Dây chuyền nữ Revere Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Revere

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.064 crt - AAA

    9.920.612,00 ₫
    4.822.618  - 40.853.573  4.822.618 ₫ - 40.853.573 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - AAA

    11.607.680,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    3.2 crt - AAA

    25.990.063,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    22.923.569,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    20.388.015,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.671.711,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    12.914.372,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  69. Dây chuyền nữ Galactica Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Dây chuyền nữ Galactica

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.145 crt - AAA

    7.525.435,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫

You’ve viewed 300 of 2995 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng