Đang tải...
Tìm thấy 1088 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1.8 crt - AAA

    12.424.186,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    2.68 crt - AAA

    16.401.430,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    17.851.046,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.178 crt - AAA

    15.413.415,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    2 crt - AAA

    15.522.094,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    8.526.468,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    10.062.120,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Hankin Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Hankin

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    10.528.533,00 ₫
    3.678.095  - 1.067.839.272  3.678.095 ₫ - 1.067.839.272 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Cygan Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    1.25 crt - AAA

    15.184.455,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Flanelle Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.530.600,00 ₫
    4.839.599  - 1.079.301.485  4.839.599 ₫ - 1.079.301.485 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    10.452.401,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  13. Dây chuyền nữ Hsiu Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    8.2 crt - AAA

    44.951.671,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jayson Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jayson

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    13.867.856,00 ₫
    4.301.866  - 1.093.041.983  4.301.866 ₫ - 1.093.041.983 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Atleb Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.464 crt - AAA

    8.870.900,00 ₫
    2.667.156  - 812.939.539  2.667.156 ₫ - 812.939.539 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    17.407.556,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  17. Dây chuyền nữ Loria Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Loria

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.515 crt - AAA

    17.829.537,00 ₫
    6.608.459  - 3.987.009.404  6.608.459 ₫ - 3.987.009.404 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Lonneke Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lonneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    10.745.325,00 ₫
    3.376.965  - 915.773.959  3.376.965 ₫ - 915.773.959 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.918.984,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1.09 crt - AAA

    13.287.388,00 ₫
    3.850.169  - 2.175.909.492  3.850.169 ₫ - 2.175.909.492 ₫
  22. Dây chuyền nữ Sargary Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    9.105.237,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Agen Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Agen

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    19.325.001,00 ₫
    6.561.478  - 925.212.592  6.561.478 ₫ - 925.212.592 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    19.009.436,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Indraft Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.036 crt - AAA

    11.852.205,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    9.267.974,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Giotto Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Giotto

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    12.447.958,00 ₫
    4.151.300  - 372.748.230  4.151.300 ₫ - 372.748.230 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Daiki Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.287 crt - AAA

    9.610.423,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    21.423.010,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  31. Dây chuyền nữ Chantay Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    11.025.229,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    10.788.627,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    9.602.783,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    7.541.000,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    17.163.313,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1.25 crt - AAA

    12.853.240,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Liseur Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    12.095.601,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    5.495 crt - AAA

    35.594.829,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Uccidere Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Uccidere

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    10.766.550,00 ₫
    3.914.697  - 249.423.338  3.914.697 ₫ - 249.423.338 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.724.847,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.4 crt - AAA

    9.422.500,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    13.095.785,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.131.643,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Emanuel Đá Opal Đen

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    11.193.058,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.66 crt - AAA

    14.448.891,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    11.566.641,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    16.134.260,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    14.224.459,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    8.219.111,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Yunamtor Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Yunamtor

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.426 crt - AAA

    17.166.991,00 ₫
    5.242.899  - 2.226.796.042  5.242.899 ₫ - 2.226.796.042 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Minh Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    15.682.000,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Meztli Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Meztli

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    11.227.587,00 ₫
    3.032.815  - 1.600.704.675  3.032.815 ₫ - 1.600.704.675 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    12.235.130,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    3.2 crt - AAA

    24.376.863,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    4 crt - AAA

    20.611.598,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Medellin Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Medellin

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.3 crt - AAA

    35.477.094,00 ₫
    7.396.945  - 2.247.541.232  7.396.945 ₫ - 2.247.541.232 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Arri Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arri

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.534 crt - AAA

    16.192.562,00 ₫
    6.240.536  - 1.290.758.030  6.240.536 ₫ - 1.290.758.030 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.8 crt - AAA

    15.052.852,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1.25 crt - AAA

    13.849.744,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Betzaida Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.33 crt - AAA

    11.594.093,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Twig Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.76 crt - AAA

    11.779.470,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Salem Đá Opal Đen

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    9.135.237,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫

You’ve viewed 60 of 1088 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng