Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Dina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.892 crt - AAA

    12.352.580,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    9.922.026,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    12.995.880,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    10.732.024,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    3.7 crt - AAA

    20.748.014,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Beracha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.680.613,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.977.215,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.15 crt - AAA

    14.707.571,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Caria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Caria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    14.583.891,00 ₫
    4.882.052  - 980.570.821  4.882.052 ₫ - 980.570.821 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    10.282.025,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    9.375.520,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.711.263,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Palmera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Palmera

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.62 crt - AAA

    10.794.004,00 ₫
    3.635.076  - 1.599.261.286  3.635.076 ₫ - 1.599.261.286 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tingly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tingly

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.050.332,00 ₫
    2.968.287  - 47.037.505  2.968.287 ₫ - 47.037.505 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    12.914.372,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    83.533.753,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kalipay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.75 crt - AAA

    32.034.469,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Xilli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Xilli

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    21.997.819,00 ₫
    8.835.806  - 1.822.208.338  8.835.806 ₫ - 1.822.208.338 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.178 crt - AAA

    16.573.787,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Deolinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Deolinda

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    13.515.218,00 ₫
    5.033.183  - 833.684.726  5.033.183 ₫ - 833.684.726 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Olga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    9.369.860,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    7.456.095,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  25. Dây chuyền nữ Weidler Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Weidler

    Vàng 14K & Đá Peridot & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    27.456.377,00 ₫
    12.592.864  - 549.860.593  12.592.864 ₫ - 549.860.593 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Malfaiteur Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Malfaiteur

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.571.453,00 ₫
    4.372.620  - 254.517.660  4.372.620 ₫ - 254.517.660 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Pratima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    17.544.537,00 ₫
    7.151.852  - 398.785.839  7.151.852 ₫ - 398.785.839 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Dyta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.306 crt - AAA

    8.720.617,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    14.813.136,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  31. Dây chuyền nữ Lovisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    9.614.670,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Inga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    11.920.129,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    13.475.878,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.173 crt - AAA

    17.382.934,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.8 crt - AAA

    13.782.670,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  36. Dây chuyền nữ Harvey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.989.652,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  37. Dây chuyền nữ Velours Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    12.565.976,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    19.437.076,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Twig Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    12.741.730,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    14.666.533,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  41. Dây chuyền nữ Chantay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Chantay

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.883.720,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.079.950,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Levite Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.981.346,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.86 crt - AAA

    9.503.445,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  46. Dây chuyền nữ Rideout Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Rideout

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    12.597.956,00 ₫
    5.865.537  - 230.955.883  5.865.537 ₫ - 230.955.883 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.452.401,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Cagneuxuse Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cagneuxuse

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    13.774.744,00 ₫
    5.115.541  - 835.170.566  5.115.541 ₫ - 835.170.566 ₫
  49. Dây chuyền nữ Turtle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    9.124.483,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    14.574.268,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Eadric Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eadric

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.566 crt - AAA

    20.393.675,00 ₫
    6.749.967  - 2.381.507.576  6.749.967 ₫ - 2.381.507.576 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    18.323.967,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  53. Dây chuyền nữ Kinsey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.186 crt - AAA

    15.121.058,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.665 crt - AAA

    33.124.935,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Peridot

    2.68 crt - AAA

    17.137.276,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  56. Dây chuyền nữ Gullar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Gullar

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.738 crt - AAA

    23.493.566,00 ₫
    9.980.612  - 938.841.586  9.980.612 ₫ - 938.841.586 ₫
  57. Dây chuyền nữ Macy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    9.235.709,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Aygen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    13.795.121,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    14.161.063,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Sumba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    13.089.841,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Manucan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    12.668.712,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    8.997.974,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    22.830.172,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  65. Dây chuyền nữ Ferocactus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    13.463.708,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫

You’ve viewed 60 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng