Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây chuyền nữ Camellia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Camellia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.74 crt - AAA

    13.471.914,00 ₫
    3.871.679  - 538.511.592  3.871.679 ₫ - 538.511.592 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.8 crt - AAA

    19.418.114,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.619.083,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    16.224.260,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    16.281.430,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    11.450.887,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    19.978.771,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Jeanie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jeanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    27.081.097,00 ₫
    9.989.952  - 2.764.501.047  9.989.952 ₫ - 2.764.501.047 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Lucci Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    7.938.074,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dreepy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dreepy

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.716 crt - AAA

    27.560.245,00 ₫
    8.830.146  - 5.399.776.291  8.830.146 ₫ - 5.399.776.291 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Soggetto Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Soggetto

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.86 crt - AAA

    15.027.664,00 ₫
    5.476.389  - 1.171.664.256  5.476.389 ₫ - 1.171.664.256 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.358 crt - AAA

    17.706.989,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  20. Dây chuyền nữ Mucho Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.374 crt - AAA

    13.304.368,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Hargreaves Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hargreaves

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.385.043,00 ₫
    3.742.623  - 247.725.233  3.742.623 ₫ - 247.725.233 ₫
  22. Dây chuyền nữ Coopt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Coopt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    19.196.227,00 ₫
    5.738.180  - 1.051.339.353  5.738.180 ₫ - 1.051.339.353 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Samosir Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    10.616.551,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    15.170.870,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Estefana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.282 crt - AAA

    14.952.662,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    17.783.403,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  27. Dây chuyền nữ Darlene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    18.644.910,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Olena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    10.051.366,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  29. Dây chuyền nữ Laura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.76 crt - AAA

    16.898.975,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  30. Dây chuyền nữ Sophie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    12.631.636,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    23.752.244,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Vedia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    16.001.525,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.373 crt - AAA

    18.813.870,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    16.470.769,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Junita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Junita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.38 crt - AAA

    54.378.985,00 ₫
    10.392.403  - 2.083.999.551  10.392.403 ₫ - 2.083.999.551 ₫
  37. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    16.699.447,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Betzaida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    10.914.851,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  39. Dây chuyền nữ Lesley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.755 crt - AAA

    16.870.673,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.2 crt - AAA

    23.654.320,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.700.113,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.158.048,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.297.576,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    13.775.027,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.855 crt - AAA

    17.858.121,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Griselda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.431 crt - AAA

    11.195.039,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Heli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.594 crt - AAA

    11.347.586,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Samariel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    9.756.743,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    13.233.332,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  50. Dây chuyền nữ Aurang Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    15.910.677,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.032.758,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Anima Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    11.817.395,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    17.028.880,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Daivani Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.794.937,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  56. Dây chuyền nữ Leanna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.048 crt - AAA

    14.345.024,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    11.966.262,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Polila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.17 crt - AAA

    21.519.518,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.851.243,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    22.802.155,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Adara Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    9.222.406,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Martes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Martes

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    13.064.370,00 ₫
    5.230.163  - 156.183.214  5.230.163 ₫ - 156.183.214 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    20.110.657,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    16.984.163,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Calissa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.645.603,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Miora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Miora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    13.397.482,00 ₫
    4.482.997  - 190.470.794  4.482.997 ₫ - 190.470.794 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Longan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    10.938.342,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Shadow Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    13.949.648,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Halmahera Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Halmahera

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.614 crt - AAA

    18.236.515,00 ₫
    7.254.304  - 122.631.485  7.254.304 ₫ - 122.631.485 ₫

You’ve viewed 180 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng