Đang tải...
Tìm thấy 1346 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Mayzelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    19.765.660,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Menyiona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Menyiona

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.922.833,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Miesya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    20.831.221,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Mriganka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    21.366.123,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Nalyssa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    18.213.591,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền Natonia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    20.388.015,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Nazrania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    25.496.197,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Niyasia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    16.741.333,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Dalianis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dalianis

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    15.695.018,00 ₫
    5.858.462  - 1.786.123.603  5.858.462 ₫ - 1.786.123.603 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Gertrudia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    14.231.534,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Jaymelin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.295.014,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Nekenzie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.671.711,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Nurdamia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    21.579.519,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Perdika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    15.732.094,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Permelia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    15.182.756,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Philesha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Philesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    13.949.083,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Salinas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    10.326.460,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Abner Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    13.187.199,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Braylinn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Braylinn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    14.868.323,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Farhiya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    16.258.789,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Fayeline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    12.794.937,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Goretty Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    12.140.318,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Jandery Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    15.148.511,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Magreth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    13.441.066,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Massiel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    17.156.237,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Nellora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.487.551,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Nell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    11.769.565,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Sanne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanne

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    15.347.755,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Trish Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.285.010,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Acrux Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    24.451.863,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Agil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Agil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.946 crt - AAA

    42.464.796,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Aldene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aldene

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    13.297.575,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  42. Mặt Dây Chuyền Alfreda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.830.201,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Alvaro Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Alvaro

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    22.566.966,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  44. Mặt Dây Chuyền Asteraceae Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    16.524.543,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  45. Mặt Dây Chuyền Chaya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    15.563.415,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Chofa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    20.085.752,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  47. Mặt Dây Chuyền Gliese Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gliese

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.912.630,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  48. Dây Chuyền Bonfilia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây Chuyền GLAMIRA Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    16.543.220,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Caprice Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Caprice

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.28 crt - AAA

    61.063.860,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Erato Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Erato

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    25.572.046,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  51. Dây Chuyền Fallon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây Chuyền GLAMIRA Fallon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    15.811.338,00 ₫
    6.223.555  - 1.114.169.243  6.223.555 ₫ - 1.114.169.243 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Kleio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.197 crt - AAA

    55.533.698,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Lidija Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lidija

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.91 crt - AAA

    37.841.422,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Majda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.505 crt - AAA

    14.822.476,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Marinka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    16.762.842,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Orchidea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.735 crt - AAA

    30.869.003,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Peonia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Peonia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.42 crt - AAA

    40.697.069,00 ₫
    7.666.944  - 8.879.490.931  7.666.944 ₫ - 8.879.490.931 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Perla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Perla

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    18.642.927,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Polona Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Polona

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    11.311.075,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Terpsikhore Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    17.669.914,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  61. Dây Chuyền Tia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây Chuyền GLAMIRA Tia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.183.421,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Tulipano Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.298 crt - AAA

    18.596.797,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  63. Dây Chuyền Whyne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây Chuyền GLAMIRA Whyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.806.428,00 ₫
    6.522.138  - 124.315.443  6.522.138 ₫ - 124.315.443 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Hypate Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    23.268.567,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Arctotis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    57.719.159,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Jabril Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jabril

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    24.370.354,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  67. Mặt Dây Chuyền Lene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    30.894.191,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Ronja Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ronja

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.599 crt - AAA

    21.379.708,00 ₫
    7.351.662  - 216.112.177  7.351.662 ₫ - 216.112.177 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Sanda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.754.508,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫

You’ve viewed 300 of 1346 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng