Đang tải...
Tìm thấy 11616 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Buroo Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - AAA

    26.365.062,00 ₫
    10.120.706  - 154.994.543  10.120.706 ₫ - 154.994.543 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Yanira Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    14.795.022,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  3. Dây chuyền nữ Birdun Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Birdun

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.397 crt - AAA

    24.927.331,00 ₫
    9.912.688  - 243.647.522  9.912.688 ₫ - 243.647.522 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Cassini Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Cassini

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    10.332.403,00 ₫
    3.613.567  - 46.612.982  3.613.567 ₫ - 46.612.982 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Ebonnie Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ebonnie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - AAA

    9.251.558,00 ₫
    2.559.610  - 42.268.662  2.559.610 ₫ - 42.268.662 ₫
  6. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Sapphire Đen

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.27 crt - AAA

    10.512.119,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - AAA

    8.036.564,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  8. Dây chuyền nữ Tallinn Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Tallinn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - AAA

    16.306.052,00 ₫
    6.757.043  - 75.325.110  6.757.043 ₫ - 75.325.110 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây chuyền nữ Lamyra Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.036 crt - AAA

    10.716.739,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    19.639.717,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.3 crt - AAA

    13.265.030,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  13. Dây chuyền nữ Edittie Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - AAA

    12.684.844,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Quax Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    9.733.537,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Brandie - Virgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    10.980.229,00 ₫
    5.260.163  - 52.061.067  5.260.163 ₫ - 52.061.067 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    23.369.887,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.038 crt - AAA

    11.386.077,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Đá Sapphire Đen

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.178 crt - AAA

    10.409.665,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.05 crt - AAA

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Trinta Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Trinta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.144 crt - AAA

    13.410.783,00 ₫
    4.988.183  - 66.976.090  4.988.183 ₫ - 66.976.090 ₫
  22. Dây chuyền nữ Apricitas Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Apricitas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.192 crt - AAA

    14.088.045,00 ₫
    6.887.514  - 95.291.998  6.887.514 ₫ - 95.291.998 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ludmila Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ludmila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.325 crt - AAA

    19.785.187,00 ₫
    7.498.831  - 99.565.558  7.498.831 ₫ - 99.565.558 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Laing Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.015 crt - AAA

    8.154.582,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Laima Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    11.088.907,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kiểu Đá
    Dây chuyền nữ Nona Pear Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - AAA

    33.141.917,00 ₫
    13.859.934  - 918.757.531  13.859.934 ₫ - 918.757.531 ₫
  28. Dây chuyền nữ Reviens Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Reviens

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.064 crt - AAA

    15.300.492,00 ₫
    7.115.060  - 73.952.476  7.115.060 ₫ - 73.952.476 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Piera Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Piera

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.126 crt - AAA

    14.588.420,00 ₫
    7.528.266  - 75.876.996  7.528.266 ₫ - 75.876.996 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Fornire Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.015 crt - AAA

    7.338.926,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Victoire Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Victoire

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.6 crt - AAA

    14.108.139,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Weida Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Weida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    8.759.674,00 ₫
    2.568.384  - 39.013.965  2.568.384 ₫ - 39.013.965 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Airelseh Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Airelseh

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - AAA

    8.481.468,00 ₫
    2.753.194  - 32.830.030  2.753.194 ₫ - 32.830.030 ₫
  34. Dây chuyền nữ Olive Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Olive

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    15.772.565,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.122 crt - AAA

    13.588.235,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Clovis Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Clovis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.24 crt - AAA

    11.149.190,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  37. Dây chuyền nữ Deese Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Deese

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.126 crt - AAA

    15.733.792,00 ₫
    7.983.924  - 92.023.146  7.983.924 ₫ - 92.023.146 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Flakes Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Flakes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    24.891.672,00 ₫
    8.340.525  - 187.003.823  8.340.525 ₫ - 187.003.823 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Rio Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Rio

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.5 crt - AAA

    18.005.857,00 ₫
    5.929.783  - 1.093.310.855  5.929.783 ₫ - 1.093.310.855 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - AAA

    16.564.447,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  41. Dây chuyền nữ Nikki Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Nikki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.327 crt - AAA

    15.929.357,00 ₫
    6.362.233  - 78.848.677  6.362.233 ₫ - 78.848.677 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.2 crt - AAA

    14.298.044,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jamaar Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Jamaar

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.512 crt - AAA

    37.340.482,00 ₫
    14.511.440  - 226.597.978  14.511.440 ₫ - 226.597.978 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Devonda Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - AAA

    12.844.747,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    2.16 crt - AAA

    51.730.508,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Eberta Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.168 crt - AAA

    13.513.236,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  48. Dây chuyền nữ Armita Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.369.576,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    9.012.691,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  50. Dây chuyền nữ Edna Đá Sapphire Đen

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.8 crt - AAA

    21.980.836,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Zoya Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.02 crt - AAA

    9.425.897,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    18.401.798,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Levite Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.25 crt - AAA

    15.537.942,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.8 crt - AAA

    14.980.116,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlecia Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Arlecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    7.610.339,00 ₫
    1.910.367  - 32.433.802  1.910.367 ₫ - 32.433.802 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Zoila Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.045 crt - AAA

    14.627.194,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Tumekia Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Tumekia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.096 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    3.962.245  - 55.245.016  3.962.245 ₫ - 55.245.016 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dyta Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    11.692.300,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Coridiu - Aquarius Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Coridiu - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.39 crt - AAA

    15.134.926,00 ₫
    5.667.425  - 94.485.393  5.667.425 ₫ - 94.485.393 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Braylinn Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Braylinn

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAA

    15.689.075,00 ₫
    5.646.199  - 85.881.663  5.646.199 ₫ - 85.881.663 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Hardpan Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Hardpan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.03 crt - AAA

    8.193.639,00 ₫
    2.602.629  - 32.447.958  2.602.629 ₫ - 32.447.958 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lisa Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.01 crt - AAA

    9.785.895,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Cinneididh Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Cinneididh

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.07 crt - AAA

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 43.853.559  3.333.945 ₫ - 43.853.559 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Decays Đá Sapphire Đen

    Mặt dây chuyền nữ Decays

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.045 crt - AAA

    10.437.685,00 ₫
    3.871.679  - 46.075.248  3.871.679 ₫ - 46.075.248 ₫

You’ve viewed 60 of 11616 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng