Đang tải...
Tìm thấy 1081 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    10.062.120,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    13.709.367,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    10.989.002,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    11.422.302,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  5. Dây chuyền nữ Hayward Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    9.913.819,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Agama Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Agama

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    10.648.531,00 ₫
    3.764.132  - 824.132.880  3.764.132 ₫ - 824.132.880 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.178 crt - AAA

    14.253.043,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  8. Dây chuyền nữ Emanuel Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    11.023.247,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    35.562.282,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    16.603.787,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Salem Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Salem

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    9.135.237,00 ₫
    2.929.230  - 240.083.760  2.929.230 ₫ - 240.083.760 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    2 crt - AAA

    12.890.031,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  14. Dây chuyền nữ Perkese Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Perkese

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    4.006 crt - AAA

    17.324.067,00 ₫
    6.552.421  - 1.651.039.338  6.552.421 ₫ - 1.651.039.338 ₫
  15. Dây chuyền nữ Piacevale Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Piacevale

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.665 crt - AAA

    24.430.920,00 ₫
    10.559.383  - 3.634.100.699  10.559.383 ₫ - 3.634.100.699 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.25 crt - AAA

    11.359.190,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.334 crt - AAA

    26.455.344,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.396.830,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Tonje Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    16.015.960,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    14.054.648,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  22. Dây chuyền nữ Ferocactus Đá Topaz Hồng

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    12.529.751,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Maenenn Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Maenenn

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    10.387.024,00 ₫
    3.678.095  - 354.210.579  3.678.095 ₫ - 354.210.579 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.4 crt - AAA

    7.922.508,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.35 crt - AAA

    8.162.507,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    9.118.824,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    3.2 crt - AAA

    18.758.117,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    9.008.446,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jauslin Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    17.386.614,00 ₫
    7.280.625  - 871.538.319  7.280.625 ₫ - 871.538.319 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Twig Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    11.439.849,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Junita Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Junita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    6.38 crt - AAA

    50.699.757,00 ₫
    10.392.403  - 2.083.999.551  10.392.403 ₫ - 2.083.999.551 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.36 crt - AAA

    13.049.653,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    9.183.069,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    2.68 crt - AAA

    13.118.427,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.97 crt - AAA

    12.699.561,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Bakhsh Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Bakhsh

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    14.214.553,00 ₫
    5.603.746  - 842.387.508  5.603.746 ₫ - 842.387.508 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    7.541.000,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Hadwyn Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hadwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    5.495 crt - AAA

    24.840.163,00 ₫
    7.678.831  - 179.362.353  7.678.831 ₫ - 179.362.353 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Virginia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.286 crt - AAA

    15.764.356,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    14.289.836,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.86 crt - AAA

    8.399.676,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.327.760,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    15.075.492,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.25 crt - AAA

    11.041.927,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.8 crt - AAA

    10.697.779,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Ahkaila Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Ahkaila

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.115 crt - AAA

    16.574.070,00 ₫
    6.410.346  - 1.202.654.673  6.410.346 ₫ - 1.202.654.673 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    15.436.906,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    20.772.636,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    18.676.890,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    17.309.633,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    15.925.111,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng

    4 crt - AAA

    16.904.069,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Anima Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    11.902.300,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Adelyta Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Adelyta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.4 crt - AAA

    17.905.668,00 ₫
    5.455.162  - 4.483.577.802  5.455.162 ₫ - 4.483.577.802 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    14.614.740,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    3.2 crt - AAA

    21.093.860,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    19.006.888,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jameris Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jameris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    15.177.661,00 ₫
    6.113.178  - 1.181.428.356  6.113.178 ₫ - 1.181.428.356 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    14.577.664,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    25.816.858,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    15.370.963,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Topaz Hồng

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    14.633.418,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫

You’ve viewed 60 of 1081 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng