Đang tải...
Tìm thấy 1081 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    16.106.808,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    21.734.895,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    19.639.149,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.114.548,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    18.028.213,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    3.2 crt - AAA

    21.050.559,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mayzelle Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Mayzelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.995 crt - AAA

    18.152.460,00 ₫
    5.709.878  - 4.489.521.170  5.709.878 ₫ - 4.489.521.170 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.045.478,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    19.953.866,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Milayette Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    14.822.758,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    14.155.403,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Montiara Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Montiara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    12.603.052,00 ₫
    5.569.218  - 1.166.357.676  5.569.218 ₫ - 1.166.357.676 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    20.488.768,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Mrunalis Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Mrunalis

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    16.607.465,00 ₫
    5.784.877  - 2.347.715.281  5.784.877 ₫ - 2.347.715.281 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    17.336.236,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Natheldis Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Natheldis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.145 crt - AAA

    16.640.579,00 ₫
    5.848.274  - 2.344.531.339  5.848.274 ₫ - 2.344.531.339 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Natonia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Natonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.885 crt - AAA

    18.774.815,00 ₫
    6.072.423  - 4.485.969.301  6.072.423 ₫ - 4.485.969.301 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Nazrania Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nazrania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.865 crt - AAA

    24.873.558,00 ₫
    8.600.902  - 1.289.272.184  8.600.902 ₫ - 1.289.272.184 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Nixmary Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nixmary

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    16.406.241,00 ₫
    5.923.556  - 1.191.574.540  5.923.556 ₫ - 1.191.574.540 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.228.604,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    15.863.978,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Remedios Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Remedios

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.16 crt - AAA

    21.924.800,00 ₫
    9.611.275  - 2.376.866.091  9.611.275 ₫ - 2.376.866.091 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    45.071.671,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Esmirna Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Esmirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    18.525.759,00 ₫
    7.432.039  - 1.826.566.811  7.432.039 ₫ - 1.826.566.811 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    15.813.884,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.190.581,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Nurdamia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nurdamia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.045 crt - AAA

    20.787.070,00 ₫
    7.505.624  - 1.834.944.131  7.505.624 ₫ - 1.834.944.131 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.939.645,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    12.121.923,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    11.358.057,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    14.560.118,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.36 crt - AAA

    10.666.081,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    10.828.248,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    15.777.659,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    12.440.883,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    14.667.381,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.44 crt - AAA

    12.959.936,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1.5 crt - AAA

    18.047.744,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    17.666.800,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    12.610.694,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.469.367,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    22.895.267,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    15.754.734,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    21.944.328,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.65 crt - AAA

    15.449.076,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    14.770.966,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    18.472.552,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    15.510.491,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    14.203.232,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Polona Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    12.216.731,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    17.217.086,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  58. Dây chuyền nữ Tia Đá Topaz Huyền Bí

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.438.137,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.298 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    17.160.765,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    40.285.279,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    28.290.430,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Sanda Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    22.962.059,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Tonje Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    16.327.279,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Yousra Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    18.222.081,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Đá Topaz Huyền Bí

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    25.940.818,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫

You’ve viewed 120 of 1081 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng