Đang tải...
Tìm thấy 66 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    15.717.660,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.4 crt - AAA

    20.856.975,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Cygan Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.25 crt - AAA

    17.052.371,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Hypate Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.728 crt - AAA

    30.287.401,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Meta Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    14.36 crt - AAA

    99.594.716,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  6. Dây chuyền nữ Darlene Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Darlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.44 crt - AAA

    25.267.520,00 ₫
    4.140.546  - 407.587.688  4.140.546 ₫ - 407.587.688 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.745 crt - AAA

    29.707.499,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    11.322 crt - AAA

    219.413.297,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Virginia Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Rhodolite

    1.286 crt - AAA

    20.207.732,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng

    4 crt - AAA

    34.224.741,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    10.17 crt - AAA

    112.910.972,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.2 crt - AAA

    27.475.056,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    1.368 crt - AAA

    20.824.994,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Hubertis Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hubertis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.2 crt - AAA

    29.810.799,00 ₫
    7.159.210  - 6.168.791.510  7.159.210 ₫ - 6.168.791.510 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Jatonya Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jatonya

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    4.08 crt - AAA

    43.986.582,00 ₫
    9.452.785  - 7.430.851.572  9.452.785 ₫ - 7.430.851.572 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.678 crt - AAA

    37.442.368,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Caprice Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.28 crt - AAA

    55.233.698,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Erato Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.67 crt - AAA

    27.043.737,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.196 crt - AAA

    39.872.356,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Kleio Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.197 crt - AAA

    47.807.319,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Orchidea Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    2.735 crt - AAA

    33.048.237,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.665 crt - AAA

    30.323.061,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    8.545 crt - AAA

    72.322.863,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    33.073.426,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eleadora Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eleadora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    1.71 crt - AAA

    39.972.544,00 ₫
    11.534.378  - 3.487.837.235  11.534.378 ₫ - 3.487.837.235 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Annelise Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Annelise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương & Kim Cương Đen

    4.4 crt - AAA

    78.636.134,00 ₫
    13.228.239  - 1.254.857.255  13.228.239 ₫ - 1.254.857.255 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Emiko Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Emiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen & Kim Cương

    10.12 crt - AAA

    82.568.663,00 ₫
    14.458.799  - 13.475.851.224  14.458.799 ₫ - 13.475.851.224 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    7.53 crt - AAA

    51.294.376,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Natisha Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Natisha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    7.638 crt - AAA

    171.701.918,00 ₫
    14.139.272  - 952.396.420  14.139.272 ₫ - 952.396.420 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Rubie Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rubie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.338 crt - AAA

    116.850.010,00 ₫
    10.912.023  - 7.554.049.098  10.912.023 ₫ - 7.554.049.098 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Sharlene Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sharlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    10.964 crt - AAA

    539.861.589,00 ₫
    14.264.082  - 7.633.803.433  14.264.082 ₫ - 7.633.803.433 ₫
  34. Dây chuyền nữ Hsiu Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    8.2 crt - AAA

    38.781.889,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hemingr Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hemingr

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương Đen

    1.525 crt - AAA

    27.127.511,00 ₫
    6.813.646  - 451.879.928  6.813.646 ₫ - 451.879.928 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Lancian Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.48 crt - AAA

    122.471.870,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Entrekin Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Entrekin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.424 crt - AAA

    20.821.030,00 ₫
    6.683.741  - 1.830.161.129  6.683.741 ₫ - 1.830.161.129 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cate Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cate

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    8.62 crt - AAA

    306.565.148,00 ₫
    13.344.842  - 3.187.428.282  13.344.842 ₫ - 3.187.428.282 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Seiter Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Seiter

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.61 crt - AAA

    37.545.669,00 ₫
    6.153.932  - 3.419.530.959  6.153.932 ₫ - 3.419.530.959 ₫
  40. Dây chuyền nữ Stonjourner Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Stonjourner

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.356 crt - AAA

    237.787.361,00 ₫
    12.321.450  - 2.143.348.327  12.321.450 ₫ - 2.143.348.327 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Gillison Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gillison

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.333 crt - AAA

    49.041.840,00 ₫
    6.561.478  - 7.417.351.634  6.561.478 ₫ - 7.417.351.634 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Haywood Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Haywood

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    8.744 crt - AAA

    508.304.852,00 ₫
    11.571.737  - 7.929.655.808  11.571.737 ₫ - 7.929.655.808 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Mortred Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mortred

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.588 crt - AAA

    75.871.902,00 ₫
    13.027.862  - 13.456.039.993  13.027.862 ₫ - 13.456.039.993 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Charest Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Charest

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.83 crt - AAA

    176.539.255,00 ₫
    12.926.825  - 2.712.256.006  12.926.825 ₫ - 2.712.256.006 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng

    2.6 crt - AAA

    24.915.729,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Marshell Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marshell

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.576 crt - AAA

    63.807.431,00 ₫
    8.598.072  - 3.445.596.871  8.598.072 ₫ - 3.445.596.871 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Speier Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Speier

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    16.28 crt - AAA

    618.314.048,00 ₫
    11.054.664  - 17.857.302.153  11.054.664 ₫ - 17.857.302.153 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Zetina Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zetina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    8.58 crt - AAA

    540.089.136,00 ₫
    12.742.581  - 10.821.033.841  12.742.581 ₫ - 10.821.033.841 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Kowalski Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kowalski

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.75 crt - AAA

    375.564.256,00 ₫
    7.924.490  - 6.550.440.651  7.924.490 ₫ - 6.550.440.651 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dayys Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dayys

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3 crt - AAA

    39.644.809,00 ₫
    8.102.791  - 1.901.184.378  8.102.791 ₫ - 1.901.184.378 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Nikusha Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nikusha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    9.58 crt - AAA

    68.085.807,00 ₫
    11.791.924  - 13.394.752.549  11.791.924 ₫ - 13.394.752.549 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tanger Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tanger

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    10.034 crt - AAA

    374.560.109,00 ₫
    17.307.087  - 7.954.433.989  17.307.087 ₫ - 7.954.433.989 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hale Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hale

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.986 crt - AAA

    71.662.300,00 ₫
    15.967.848  - 3.724.425.740  15.967.848 ₫ - 3.724.425.740 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jemminius Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jemminius

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    6 crt - AAA

    498.412.542,00 ₫
    13.590.501  - 1.625.879.083  13.590.501 ₫ - 1.625.879.083 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Coroborer Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Coroborer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    1.2 crt - AAA

    21.083.955,00 ₫
    5.685.822  - 417.068.777  5.685.822 ₫ - 417.068.777 ₫
  57. Dây chuyền nữ Hatpin Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Hatpin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.7 crt - AAA

    23.951.772,00 ₫
    6.014.122  - 1.608.841.429  6.014.122 ₫ - 1.608.841.429 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Eveliness Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eveliness

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    1.41 crt - AAA

    17.237.747,00 ₫
    4.181.583  - 3.372.479.296  4.181.583 ₫ - 3.372.479.296 ₫
  59. Dây chuyền nữ Perkese Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Perkese

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.006 crt - AAA

    35.210.774,00 ₫
    6.552.421  - 1.651.039.338  6.552.421 ₫ - 1.651.039.338 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Bleueti Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bleueti

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.43 crt - AAA

    27.129.208,00 ₫
    5.242.899  - 428.106.454  5.242.899 ₫ - 428.106.454 ₫
  61. Dây chuyền nữ Mozetta Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Mozetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    1.388 crt - AAA

    46.867.982,00 ₫
    13.351.634  - 413.261.058  13.351.634 ₫ - 413.261.058 ₫
  62. Ceramic Jewellery
  63. Mặt dây chuyền nữ Aeneas Đá Topaz Trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aeneas

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    2.58 crt - AAA

    211.379.279,00 ₫
    5.667.425  - 3.651.902.495  5.667.425 ₫ - 3.651.902.495 ₫
  64. Dây chuyền nữ Daylla Đá Topaz Trắng

    Dây chuyền nữ Daylla

    Vàng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    3 crt - AAA

    58.034.157,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫

You’ve viewed 60 of 66 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng