Đang tải...
Tìm thấy 1344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.112.214,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Olga Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    9.228.351,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.7 crt - AAA

    20.181.979,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Outen 1.02 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.02 crt - AAA

    10.668.344,00 ₫
    3.118.853  - 2.004.542.385  3.118.853 ₫ - 2.004.542.385 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnecia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arnecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.757.932,00 ₫
    4.139.130  - 3.656.657.191  4.139.130 ₫ - 3.656.657.191 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Sinobia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sinobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    4 crt - AAA

    20.838.012,00 ₫
    3.990.546  - 7.374.814.099  3.990.546 ₫ - 7.374.814.099 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Kleio Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kleio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    9.197 crt - AAA

    42.062.064,00 ₫
    8.320.715  - 13.310.852.006  8.320.715 ₫ - 13.310.852.006 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armelda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Armelda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    9.234.012,00 ₫
    2.483.478  - 1.056.377.067  2.483.478 ₫ - 1.056.377.067 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Zena Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    9.752.215,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.711.249,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Menkara Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    18.880.380,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Nevio Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nevio

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    16.130.865,00 ₫
    4.584.883  - 443.516.761  4.584.883 ₫ - 443.516.761 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Hue Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hue

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    7.53 crt - AAA

    45.237.802,00 ₫
    11.240.040  - 6.254.644.876  11.240.040 ₫ - 6.254.644.876 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Nousha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nousha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    10.849.475,00 ₫
    4.345.733  - 57.240.292  4.345.733 ₫ - 57.240.292 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Eider Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eider

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.882 crt - AAA

    19.695.753,00 ₫
    6.577.326  - 1.477.804.308  6.577.326 ₫ - 1.477.804.308 ₫
  17. Dây chuyền nữ Dina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.892 crt - AAA

    12.211.071,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imogen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Imogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    9.305.332,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Calasia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.932.398,00 ₫
    3.724.510  - 918.052.247  3.724.510 ₫ - 918.052.247 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    14.581.628,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    7.342.888,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Imene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Imene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    10.449.006,00 ₫
    2.547.157  - 2.296.772.130  2.547.157 ₫ - 2.296.772.130 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Inga Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    11.806.922,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  25. Dây chuyền nữ Macy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Macy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    9.122.502,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Dây chuyền nữ Harvey Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    12.876.445,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    9.938.442,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arnardia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arnardia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.107.955,00 ₫
    3.502.341  - 3.010.924.407  3.502.341 ₫ - 3.010.924.407 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Iselin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Iselin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    19.267.265,00 ₫
    7.828.264  - 1.820.142.312  7.828.264 ₫ - 1.820.142.312 ₫
  31. Dây chuyền nữ Sargary Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    8.454.297,00 ₫
    3.541.114  - 1.238.994.125  3.541.114 ₫ - 1.238.994.125 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Albina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    13.679.933,00 ₫
    3.311.304  - 3.348.804.879  3.311.304 ₫ - 3.348.804.879 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    14.615.023,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Neta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.895 crt - AAA

    16.300.958,00 ₫
    6.817.892  - 1.796.694.312  6.817.892 ₫ - 1.796.694.312 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.93 crt - AAA

    10.317.403,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aiserey Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aiserey

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.2 crt - AAA

    16.933.221,00 ₫
    4.266.489  - 3.946.891.669  4.266.489 ₫ - 3.946.891.669 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Mazhira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mazhira

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    13.244.936,00 ₫
    2.920.740  - 4.442.879.885  2.920.740 ₫ - 4.442.879.885 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Levite Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    13.868.139,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  39. Dây chuyền nữ Beid Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Beid

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    16.744.730,00 ₫
    8.808.920  - 243.151.676  8.808.920 ₫ - 243.151.676 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.605 crt - AAA

    30.045.138,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Envigado Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Envigado

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.66 crt - AAA

    10.933.532,00 ₫
    3.699.604  - 1.587.586.811  3.699.604 ₫ - 1.587.586.811 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Virginia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Virginia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.286 crt - AAA

    18.085.099,00 ₫
    5.752.330  - 3.377.120.778  5.752.330 ₫ - 3.377.120.778 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Devonda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.42 crt - AAA

    9.759.857,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Jenasia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jenasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.985 crt - AAA

    20.403.297,00 ₫
    7.897.320  - 3.967.084.964  7.897.320 ₫ - 3.967.084.964 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Eadric Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eadric

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.566 crt - AAA

    20.110.657,00 ₫
    6.749.967  - 2.381.507.576  6.749.967 ₫ - 2.381.507.576 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mayonna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mayonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.2 crt - AAA

    22.805.267,00 ₫
    6.558.930  - 6.155.418.935  6.558.930 ₫ - 6.155.418.935 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Sashka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sashka

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    16.261.335,00 ₫
    4.893.372  - 1.130.952.179  4.893.372 ₫ - 1.130.952.179 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.574 crt - AAA

    18.388.779,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.208 crt - AAA

    16.054.449,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    19.405.660,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Elise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    19.409.906,00 ₫
    4.775.071  - 3.677.105.212  4.775.071 ₫ - 3.677.105.212 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Calissa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.532.396,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lorrany Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.234.761,00 ₫
    3.721.114  - 247.512.975  3.721.114 ₫ - 247.512.975 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Zykadial Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    9.864.008,00 ₫
    3.459.888  - 245.390.340  3.459.888 ₫ - 245.390.340 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Cygan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cygan

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.25 crt - AAA

    15.014.644,00 ₫
    4.075.452  - 3.356.446.352  4.075.452 ₫ - 3.356.446.352 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Agde Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Agde

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    19.677.358,00 ₫
    6.459.591  - 924.151.274  6.459.591 ₫ - 924.151.274 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Flirtini Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Flirtini

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    18.698.683,00 ₫
    6.177.423  - 2.602.869.738  6.177.423 ₫ - 2.602.869.738 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Rolyanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rolyanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.352 crt - AAA

    15.075.210,00 ₫
    5.666.010  - 96.112.748  5.666.010 ₫ - 96.112.748 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Campeurusen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Campeurusen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    13.301.539,00 ₫
    4.860.825  - 1.275.319.423  4.860.825 ₫ - 1.275.319.423 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Aigueperse Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aigueperse

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.97 crt - AAA

    14.680.684,00 ₫
    4.499.978  - 2.803.401.802  4.499.978 ₫ - 2.803.401.802 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Herculaneum Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Herculaneum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    15.915.489,00 ₫
    5.807.519  - 1.625.100.783  5.807.519 ₫ - 1.625.100.783 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Hayward Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    10.621.363,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Evette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    18.388.779,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫

You’ve viewed 60 of 1344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng