Đang tải...
Tìm thấy 1344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.27 crt - AAA

    10.254.289,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Nagery Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nagery

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    16.833.597,00 ₫
    6.558.930  - 864.094.955  6.558.930 ₫ - 864.094.955 ₫
  8. Dây chuyền nữ Turtle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Lana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    11.407.869,00 ₫
    3.328.285  - 2.177.480.241  3.328.285 ₫ - 2.177.480.241 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Twig Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    12.600.221,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lena Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.564.391,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.855 crt - AAA

    17.688.310,00 ₫
    6.517.893  - 1.802.043.340  6.517.893 ₫ - 1.802.043.340 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Heloise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.755 crt - AAA

    11.449.755,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Parietal Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    10.816.645,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  15. Dây chuyền nữ Kinsey Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.186 crt - AAA

    14.696.532,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alzira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.342 crt - AAA

    20.845.654,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Oarda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Oarda

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    13.584.556,00 ₫
    4.860.825  - 1.628.185.675  4.860.825 ₫ - 1.628.185.675 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    19.323.586,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Vimpa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vimpa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    11.852.489,00 ₫
    4.495.450  - 366.691.655  4.495.450 ₫ - 366.691.655 ₫
  20. Cung Hoàng Đạo
    Dây chuyền nữ Tbear - Sagittarius Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tbear - Sagittarius

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    14.053.516,00 ₫
    6.756.193  - 269.376.075  6.756.193 ₫ - 269.376.075 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Katida Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Katida

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    12.971.823,00 ₫
    4.602.997  - 281.489.229  4.602.997 ₫ - 281.489.229 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lexus Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lexus

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.6 crt - AAA

    18.774.248,00 ₫
    5.216.578  - 994.778.298  5.216.578 ₫ - 994.778.298 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    18.228.307,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Quad Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    15.842.187,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Betzaida Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Betzaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    10.801.644,00 ₫
    4.000.735  - 916.325.837  4.000.735 ₫ - 916.325.837 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Saturnina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.033 crt - AAA

    26.543.645,00 ₫
    10.856.552  - 1.864.830.778  10.856.552 ₫ - 1.864.830.778 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.173 crt - AAA

    17.213.124,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dyta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.306 crt - AAA

    8.607.410,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.745 crt - AAA

    19.405.660,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Dây chuyền nữ Cielo Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    12.069.280,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    11.683.244,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Dortheea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dortheea

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    12.037.299,00 ₫
    3.699.604  - 2.465.309.066  3.699.604 ₫ - 2.465.309.066 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.373 crt - AAA

    18.445.947,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Mihalis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mihalis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    19.208.115,00 ₫
    6.346.668  - 461.134.606  6.346.668 ₫ - 461.134.606 ₫
  36. Dây chuyền nữ Lovisa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    9.444.859,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Lancian Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lancian

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.48 crt - AAA

    38.925.096,00 ₫
    9.033.919  - 2.048.735.569  9.033.919 ₫ - 2.048.735.569 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Manucan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    12.385.694,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Brigadier Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brigadier

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    13.364.935,00 ₫
    4.945.731  - 833.472.461  4.945.731 ₫ - 833.472.461 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Idelia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Idelia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    15.453.037,00 ₫
    6.289.214  - 504.577.788  6.289.214 ₫ - 504.577.788 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Adela Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adela

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.4 crt - AAA

    8.828.164,00 ₫
    2.186.310  - 1.471.988.302  2.186.310 ₫ - 1.471.988.302 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Polona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Polona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    11.197.868,00 ₫
    3.684.887  - 921.278.643  3.684.887 ₫ - 921.278.643 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.808.806,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  44. Dây chuyền nữ Aurang Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Aurang

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    15.797.470,00 ₫
    6.058.272  - 251.687.483  6.058.272 ₫ - 251.687.483 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Coroborer Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Coroborer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.2 crt - AAA

    19.923.583,00 ₫
    5.685.822  - 417.068.777  5.685.822 ₫ - 417.068.777 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hateruma Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hateruma

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    15.029.360,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Mulenga Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mulenga

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.545 crt - AAA

    14.762.192,00 ₫
    5.150.918  - 848.373.330  5.150.918 ₫ - 848.373.330 ₫
  48. Dây chuyền nữ Laura Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.76 crt - AAA

    16.417.846,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Cadilla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cadilla

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.915 crt - AAA

    24.190.355,00 ₫
    7.804.491  - 1.910.750.373  7.804.491 ₫ - 1.910.750.373 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aglaila Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.035 crt - AAA

    17.641.895,00 ₫
    6.616.949  - 1.131.178.595  6.616.949 ₫ - 1.131.178.595 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Laima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    9.419.104,00 ₫
    3.547.058  - 64.089.313  3.547.058 ₫ - 64.089.313 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Outen

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.68 crt - AAA

    16.486.336,00 ₫
    4.075.452  - 2.974.316.088  4.075.452 ₫ - 2.974.316.088 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Angela Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    8.898.069,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  54. Dây chuyền nữ Henna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    11.343.340,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  55. Dây chuyền nữ Leanna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Leanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.048 crt - AAA

    14.062.007,00 ₫
    4.081.112  - 344.121.008  4.081.112 ₫ - 344.121.008 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Gliese Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gliese

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    21.544.707,00 ₫
    7.429.209  - 3.069.084.508  7.429.209 ₫ - 3.069.084.508 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Adara Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    9.080.898,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Arlinda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arlinda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    8.714.957,00 ₫
    2.419.516  - 107.079.676  2.419.516 ₫ - 107.079.676 ₫
  59. Dây chuyền nữ Cebrina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    15.178.512,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Illust Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Illust

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    16.949.635,00 ₫
    6.500.346  - 294.720.299  6.500.346 ₫ - 294.720.299 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Huldia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Huldia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    13.610.027,00 ₫
    4.958.466  - 1.168.480.303  4.958.466 ₫ - 1.168.480.303 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Indraft Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.036 crt - AAA

    12.672.956,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  63. Dây chuyền nữ Lenora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lenora

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    13.208.426,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    12.571.354,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Licea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Licea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.142 crt - AAA

    36.269.543,00 ₫
    12.092.772  - 1.574.808.570  12.092.772 ₫ - 1.574.808.570 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Felicie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.604.566,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫

You’ve viewed 120 of 1344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng