Đang tải...
Tìm thấy 1344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Rudelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rudelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.338 crt - AAA

    14.786.815,00 ₫
    5.366.012  - 2.211.031.969  5.366.012 ₫ - 2.211.031.969 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.790.890,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  9. Dây chuyền nữ Hsiu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    8.2 crt - AAA

    40.027.166,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Beracha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.454.199,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Kane Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    11.252.774,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.697.579,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Faunus Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    12.744.561,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Acalpha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Acalpha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.915 crt - AAA

    13.605.216,00 ₫
    4.199.979  - 1.783.350.031  4.199.979 ₫ - 1.783.350.031 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Nixola Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nixola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.975 crt - AAA

    15.653.130,00 ₫
    5.461.105  - 1.184.598.151  5.461.105 ₫ - 1.184.598.151 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Toucan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Toucan

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    10.17 crt - AAA

    82.854.511,00 ₫
    8.598.072  - 23.525.322.460  8.598.072 ₫ - 23.525.322.460 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Murdrum Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Murdrum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.54 crt - AAA

    12.129.846,00 ₫
    4.065.263  - 832.623.408  4.065.263 ₫ - 832.623.408 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Polila Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.17 crt - AAA

    21.010.086,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    2.15 crt - AAA

    14.113.234,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Elivina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.1 crt - AAA

    17.984.063,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  22. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    23.103.001,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  23. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.13 crt - AAA

    11.986.073,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Longan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    10.825.135,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Cotone Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cotone

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.51 crt - AAA

    12.166.073,00 ₫
    3.506.587  - 271.512.861  3.506.587 ₫ - 271.512.861 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Bria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    11.854.754,00 ₫
    4.057.622  - 205.428.269  4.057.622 ₫ - 205.428.269 ₫
  27. Dây chuyền nữ Velours Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Velours

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    12.339.562,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.345 crt - AAA

    10.339.194,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.295 crt - AAA

    11.479.755,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jandery Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    15.035.304,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.09 crt - AAA

    11.645.887,00 ₫
    3.850.169  - 2.175.909.492  3.850.169 ₫ - 2.175.909.492 ₫
  32. Dây chuyền nữ Lucky Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lucky

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    10.890.795,00 ₫
    3.418.851  - 199.909.424  3.418.851 ₫ - 199.909.424 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Evadels Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Evadels

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.48 crt - AAA

    10.118.724,00 ₫
    3.506.020  - 79.909.992  3.506.020 ₫ - 79.909.992 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Dây chuyền nữ Lunacita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lunacita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    34.991.154,00 ₫
    11.676.080  - 2.528.088.787  11.676.080 ₫ - 2.528.088.787 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Abellone Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.044 crt - AAA

    19.068.586,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Perdika Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Perdika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.562.283,00 ₫
    5.879.688  - 1.786.335.868  5.879.688 ₫ - 1.786.335.868 ₫
  38. Dây chuyền nữ Bonfilia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Bonfilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    16.373.409,00 ₫
    6.342.422  - 1.420.620.617  6.342.422 ₫ - 1.420.620.617 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Pranta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pranta

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.162 crt - AAA

    20.294.052,00 ₫
    6.919.778  - 1.820.680.044  6.919.778 ₫ - 1.820.680.044 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Stano Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Stano

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.448 crt - AAA

    17.925.195,00 ₫
    5.433.936  - 1.662.444.945  5.433.936 ₫ - 1.662.444.945 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Feinese Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Feinese

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.46 crt - AAA

    19.954.715,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Nobles Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nobles

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.606.548,00 ₫
    4.516.959  - 255.366.713  4.516.959 ₫ - 255.366.713 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Fayeline Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fayeline

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    12.568.523,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Inglebert Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Inglebert

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    12.503.430,00 ₫
    4.140.546  - 1.598.666.948  4.140.546 ₫ - 1.598.666.948 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Tibelde Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    11.413.528,00 ₫
    4.362.997  - 929.259.741  4.362.997 ₫ - 929.259.741 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Aldene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.32 crt - AAA

    13.071.161,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  47. Dây chuyền nữ Jacy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    13.533.613,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Daiki Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.287 crt - AAA

    9.412.311,00 ₫
    3.161.871  - 243.833.743  3.161.871 ₫ - 243.833.743 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Soggetto Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Soggetto

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.86 crt - AAA

    14.829.551,00 ₫
    5.476.389  - 1.171.664.256  5.476.389 ₫ - 1.171.664.256 ₫
  50. Vòng Cổ Bluestraggier Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    GLAMIRA Vòng Cổ Bluestraggier

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    5.04 crt - AAA

    148.236.088,00 ₫
    49.103.540  - 4.005.971.572  49.103.540 ₫ - 4.005.971.572 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Sanne Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sanne

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    15.177.944,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  53. Dây chuyền nữ Edna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    13.065.784,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Hedyla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hedyla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.474 crt - AAA

    13.184.369,00 ₫
    5.787.707  - 936.519.138  5.787.707 ₫ - 936.519.138 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lucie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    16.127.752,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Shadow Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    13.779.838,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Samosir Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Samosir

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.48 crt - AAA

    10.503.344,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Euterpe Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Euterpe

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    9.196 crt - AAA

    41.061.030,00 ₫
    7.785.811  - 13.303.790.714  7.785.811 ₫ - 13.303.790.714 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Concetta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    11.530.415,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tirana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tirana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    17.246.238,00 ₫
    6.478.271  - 1.106.386.263  6.478.271 ₫ - 1.106.386.263 ₫
  61. Dây chuyền nữ Virago Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Virago

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.44 crt - AAA

    12.069.279,00 ₫
    5.326.389  - 269.361.923  5.326.389 ₫ - 269.361.923 ₫
  62. Dây chuyền nữ Sophie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    12.490.128,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.726 crt - AAA

    21.627.065,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    15.758.696,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Anima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.322 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    11.322 crt - AAA

    62.593.286,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Marlisa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marlisa

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.544 crt - AAA

    11.862.395,00 ₫
    4.502.242  - 1.265.116.645  4.502.242 ₫ - 1.265.116.645 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Frodine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    11.750.602,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Berta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Berta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.717 crt - AAA

    9.751.084,00 ₫
    3.147.720  - 233.036.623  3.147.720 ₫ - 233.036.623 ₫

You’ve viewed 180 of 1344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng