Đang tải...
Tìm thấy 1344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Samariel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    9.643.536,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  11. Dây chuyền nữ Auvita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Auvita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    14.277.949,00 ₫
    6.659.401  - 377.134.997  6.659.401 ₫ - 377.134.997 ₫
  12. Dây chuyền nữ Ferocactus Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Ferocactus

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    13.322.200,00 ₫
    5.692.047  - 1.094.202.355  5.692.047 ₫ - 1.094.202.355 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Padong Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Padong

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    14.337.666,00 ₫
    5.739.594  - 162.452.053  5.739.594 ₫ - 162.452.053 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Aygen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    13.681.914,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Tarassaco Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tarassaco

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.665 crt - AAA

    26.983.455,00 ₫
    7.567.888  - 2.684.591.044  7.567.888 ₫ - 2.684.591.044 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Diedre Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.422 crt - AAA

    17.481.708,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Nowelle Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nowelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    21.642.347,00 ₫
    7.539.586  - 1.672.293.956  7.539.586 ₫ - 1.672.293.956 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Blake Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blake

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.818 crt - AAA

    15.226.623,00 ₫
    5.752.330  - 1.645.195.024  5.752.330 ₫ - 1.645.195.024 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Batsheva Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Batsheva

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    14.518.230,00 ₫
    3.398.473  - 2.525.535.192  3.398.473 ₫ - 2.525.535.192 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Uccidere Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Uccidere

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.568.438,00 ₫
    3.914.697  - 249.423.338  3.914.697 ₫ - 249.423.338 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    22.499.043,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Arline Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.742 crt - AAA

    21.968.949,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Salinas Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    10.496.270,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    17.943.592,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    18.679.437,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sumba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    12.976.634,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Azura Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    20.725.089,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Flede Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Flede

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    15.178.510,00 ₫
    4.664.694  - 1.988.070.762  4.664.694 ₫ - 1.988.070.762 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jaleesa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jaleesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    4.576 crt - AAA

    49.327.405,00 ₫
    13.095.220  - 7.388.384.788  13.095.220 ₫ - 7.388.384.788 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.569.755,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Raijin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Raijin

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    10.383.346,00 ₫
    3.141.494  - 1.062.957.222  3.141.494 ₫ - 1.062.957.222 ₫
  32. Dây chuyền nữ Novastic Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.418 crt - AAA

    15.956.243,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Amelita Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    20.971.598,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dierras Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dierras

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.33 crt - AAA

    9.800.612,00 ₫
    3.374.983  - 910.594.735  3.374.983 ₫ - 910.594.735 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Trish Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Trish

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.171.803,00 ₫
    5.032.051  - 320.913.570  5.032.051 ₫ - 320.913.570 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Aurkena Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aurkena

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    14.489.363,00 ₫
    4.279.224  - 1.633.209.235  4.279.224 ₫ - 1.633.209.235 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Caprice Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    9.28 crt - AAA

    47.592.226,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Smytrie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Smytrie

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.93 crt - AAA

    17.298.313,00 ₫
    5.929.783  - 4.458.106.228  5.929.783 ₫ - 4.458.106.228 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Glady Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Glady

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.124.568,00 ₫
    4.181.583  - 252.607.290  4.181.583 ₫ - 252.607.290 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lesbonna Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lesbonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    5.6 crt - AAA

    46.155.911,00 ₫
    10.901.834  - 1.733.439.890  10.901.834 ₫ - 1.733.439.890 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Pirouette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pirouette

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    9.233.728,00 ₫
    3.140.361  - 241.781.865  3.140.361 ₫ - 241.781.865 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Hargreaves Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hargreaves

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.271.836,00 ₫
    3.742.623  - 247.725.233  3.742.623 ₫ - 247.725.233 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Ducale Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ducale

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    13.765.122,00 ₫
    4.818.372  - 1.612.789.518  4.818.372 ₫ - 1.612.789.518 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Devoluy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Devoluy

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    18.340.382,00 ₫
    6.378.082  - 879.066.582  6.378.082 ₫ - 879.066.582 ₫
  45. Dây chuyền nữ Larsa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Larsa

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.805 crt - AAA

    13.491.159,00 ₫
    5.412.426  - 276.692.078  5.412.426 ₫ - 276.692.078 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Menyiona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Menyiona

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.639.815,00 ₫
    7.876.943  - 2.350.389.801  7.876.943 ₫ - 2.350.389.801 ₫
  47. Dây chuyền nữ Lesley Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.755 crt - AAA

    16.389.544,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Bukata Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bukata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    13.769.649,00 ₫
    6.342.422  - 935.471.973  6.342.422 ₫ - 935.471.973 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Jauslin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jauslin

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    18.094.158,00 ₫
    7.280.625  - 871.538.319  7.280.625 ₫ - 871.538.319 ₫
  50. Dây chuyền nữ Emanuel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    11.730.791,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  51. Dây chuyền nữ Kacie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    16.403.977,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Cardea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cardea

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.712 crt - AAA

    11.515.982,00 ₫
    4.463.186  - 247.272.411  4.463.186 ₫ - 247.272.411 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tifera Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.426 crt - AAA

    17.342.180,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ediline Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    18.192.931,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jemika Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jemika

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.07 crt - AAA

    16.701.145,00 ₫
    7.096.664  - 2.336.889.863  7.096.664 ₫ - 2.336.889.863 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nekenzie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nekenzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    16.558.504,00 ₫
    5.715.821  - 864.038.352  5.715.821 ₫ - 864.038.352 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kasha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kasha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.61 crt - AAA

    29.174.294,00 ₫
    10.325.045  - 4.068.928.827  10.325.045 ₫ - 4.068.928.827 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.051.535,00 ₫
    5.685.255  - 76.966.608  5.685.255 ₫ - 76.966.608 ₫
  59. Dây chuyền nữ Casilda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Casilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.79 crt - AAA

    18.241.043,00 ₫
    6.916.947  - 1.159.947.325  6.916.947 ₫ - 1.159.947.325 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    14.736.721,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Torima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.34 crt - AAA

    10.417.307,00 ₫
    3.328.285  - 254.857.278  3.328.285 ₫ - 254.857.278 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    9.975.518,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    12.104.374,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lucci Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    7.824.867,00 ₫
    2.323.007  - 233.715.870  2.323.007 ₫ - 233.715.870 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Billu Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Billu

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.72 crt - AAA

    15.120.492,00 ₫
    5.221.673  - 125.886.193  5.221.673 ₫ - 125.886.193 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Burzaco Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.62 crt - AAA

    10.096.365,00 ₫
    3.312.436  - 1.596.077.333  3.312.436 ₫ - 1.596.077.333 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Mangano Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mangano

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.686 crt - AAA

    17.067.087,00 ₫
    3.957.716  - 1.568.398.221  3.957.716 ₫ - 1.568.398.221 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Yearby Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yearby

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    17.591.234,00 ₫
    5.858.462  - 427.016.836  5.858.462 ₫ - 427.016.836 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Justinyi Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Justinyi

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    12.570.505,00 ₫
    5.076.201  - 260.885.550  5.076.201 ₫ - 260.885.550 ₫

You’ve viewed 240 of 1344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng