Đang tải...
Tìm thấy 1344 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Balera Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Balera

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.04 crt - AAA

    19.907.450,00 ₫
    7.216.946  - 591.789.639  7.216.946 ₫ - 591.789.639 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Hashima Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hashima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    12.992.767,00 ₫
    4.041.489  - 270.762.863  4.041.489 ₫ - 270.762.863 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Kithira Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kithira

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    3.86 crt - AAA

    36.287.656,00 ₫
    7.832.792  - 408.776.361  7.832.792 ₫ - 408.776.361 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Mikanos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mikanos

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    13.477.575,00 ₫
    4.432.619  - 136.824.816  4.432.619 ₫ - 136.824.816 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Naxos Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Naxos

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.716 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    7.917.414  - 184.088.742  7.917.414 ₫ - 184.088.742 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.843 crt - AAA

    17.601.707,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bertina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bertina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.858 crt - AAA

    23.384.321,00 ₫
    8.065.999  - 3.111.423.930  8.065.999 ₫ - 3.111.423.930 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Renild Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Renild

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    17.645.857,00 ₫
    6.316.950  - 2.359.955.787  6.316.950 ₫ - 2.359.955.787 ₫
  18. Dây chuyền nữ Zerelda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Zerelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    15.883.225,00 ₫
    7.720.718  - 965.839.761  7.720.718 ₫ - 965.839.761 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Hadalie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hadalie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.520.396,00 ₫
    5.709.878  - 1.180.367.042  5.709.878 ₫ - 1.180.367.042 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Irabelia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Irabelia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.324 crt - AAA

    19.912.544,00 ₫
    7.792.038  - 1.227.758.327  7.792.038 ₫ - 1.227.758.327 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Janneke Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Janneke

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.935 crt - AAA

    15.483.320,00 ₫
    6.820.721  - 1.180.154.777  6.820.721 ₫ - 1.180.154.777 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Liuba Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Liuba

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    15.539.074,00 ₫
    5.484.878  - 1.188.008.512  5.484.878 ₫ - 1.188.008.512 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Matyika Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Matyika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.88 crt - AAA

    18.792.361,00 ₫
    6.452.799  - 3.963.518.944  6.452.799 ₫ - 3.963.518.944 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Miesya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Miesya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    20.548.203,00 ₫
    8.739.581  - 2.359.602.022  8.739.581 ₫ - 2.359.602.022 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Milessa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    14.749.740,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Mriganka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mriganka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.305 crt - AAA

    21.083.105,00 ₫
    8.753.165  - 2.376.583.069  8.753.165 ₫ - 2.376.583.069 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Nalyssa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nalyssa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.158 crt - AAA

    17.930.573,00 ₫
    7.519.775  - 2.346.653.966  7.519.775 ₫ - 2.346.653.966 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Niyasia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Niyasia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.176 crt - AAA

    16.458.315,00 ₫
    5.508.086  - 2.343.314.357  5.508.086 ₫ - 2.343.314.357 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Gertrudia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gertrudia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.27 crt - AAA

    14.118.327,00 ₫
    5.787.707  - 258.437.446  5.787.707 ₫ - 258.437.446 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jaymelin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jaymelin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.181.807,00 ₫
    5.864.122  - 858.052.530  5.864.122 ₫ - 858.052.530 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Permelia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Permelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    15.041.248,00 ₫
    5.269.786  - 1.094.994.807  5.269.786 ₫ - 1.094.994.807 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Philesha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    13.609.462,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Abner Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Abner

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.298 crt - AAA

    13.073.992,00 ₫
    4.853.750  - 268.682.684  4.853.750 ₫ - 268.682.684 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Farhiya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Farhiya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.445 crt - AAA

    16.145.582,00 ₫
    6.101.857  - 849.816.719  6.101.857 ₫ - 849.816.719 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Goretty Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Goretty

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    12.027.111,00 ₫
    4.279.224  - 925.495.608  4.279.224 ₫ - 925.495.608 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Magreth Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Magreth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    13.327.859,00 ₫
    4.924.504  - 833.260.196  4.924.504 ₫ - 833.260.196 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Massiel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.232 crt - AAA

    16.929.823,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Nellora Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nellora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.346.042,00 ₫
    6.597.138  - 1.126.565.409  6.597.138 ₫ - 1.126.565.409 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Radhika Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Radhika

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    13.091.824,00 ₫
    4.318.847  - 1.080.419.406  4.318.847 ₫ - 1.080.419.406 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    13.129.746,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Nell Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    11.939.375,00 ₫
    4.081.112  - 1.262.512.883  4.081.112 ₫ - 1.262.512.883 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Acrux Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Acrux

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.678 crt - AAA

    23.970.733,00 ₫
    7.447.889  - 3.438.309.172  7.447.889 ₫ - 3.438.309.172 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Agil Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.946 crt - AAA

    42.238.382,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    16.547.183,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Alvaro Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alvaro

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    22.425.458,00 ₫
    7.855.151  - 1.160.442.609  7.855.151 ₫ - 1.160.442.609 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Asteraceae Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Asteraceae

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    16.241.525,00 ₫
    5.487.709  - 1.445.724.275  5.487.709 ₫ - 1.445.724.275 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Chaya Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.905 crt - AAA

    15.393.604,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Chofa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.06 crt - AAA

    19.548.018,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Dubbed Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dubbed

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.582 crt - AAA

    15.340.680,00 ₫
    5.465.633  - 1.283.088.251  5.465.633 ₫ - 1.283.088.251 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Erato Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Erato

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.67 crt - AAA

    24.949.407,00 ₫
    7.450.435  - 1.867.222.274  7.450.435 ₫ - 1.867.222.274 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Estefana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Estefana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.282 crt - AAA

    14.782.852,00 ₫
    4.814.127  - 2.207.154.625  4.814.127 ₫ - 2.207.154.625 ₫
  52. Dây chuyền nữ Fallon Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Fallon

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.81 crt - AAA

    15.669.830,00 ₫
    6.223.555  - 1.114.169.243  6.223.555 ₫ - 1.114.169.243 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Lidija Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lidija

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.91 crt - AAA

    37.247.085,00 ₫
    11.835.792  - 2.366.804.814  11.835.792 ₫ - 2.366.804.814 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Majda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Majda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.505 crt - AAA

    14.992.286,00 ₫
    5.606.577  - 1.279.394.878  5.606.577 ₫ - 1.279.394.878 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Marinka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marinka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    16.677.937,00 ₫
    5.131.107  - 1.658.666.658  5.131.107 ₫ - 1.658.666.658 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Orchidea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Orchidea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.735 crt - AAA

    30.246.364,00 ₫
    9.952.311  - 1.901.608.909  9.952.311 ₫ - 1.901.608.909 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Perla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Perla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    18.558.022,00 ₫
    6.181.102  - 2.230.744.136  6.181.102 ₫ - 2.230.744.136 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Terpsikhore

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    17.585.009,00 ₫
    6.042.990  - 1.635.614.886  6.042.990 ₫ - 1.635.614.886 ₫
  59. Dây chuyền nữ Tia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.070.214,00 ₫
    6.382.044  - 276.380.761  6.382.044 ₫ - 276.380.761 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.298 crt - AAA

    18.426.987,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  61. Dây chuyền nữ Whyne Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Dây chuyền nữ Whyne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    16.580.014,00 ₫
    6.522.138  - 124.315.443  6.522.138 ₫ - 124.315.443 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Hypate Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hypate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.728 crt - AAA

    22.645.928,00 ₫
    6.656.571  - 1.845.047.851  6.656.571 ₫ - 1.845.047.851 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Arctotis Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arctotis

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    8.545 crt - AAA

    45.634.311,00 ₫
    10.706.553  - 4.540.167.160  10.706.553 ₫ - 4.540.167.160 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Jabril Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jabril

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.16 crt - AAA

    23.804.319,00 ₫
    9.829.198  - 2.556.228.445  9.829.198 ₫ - 2.556.228.445 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Ronja Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ronja

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.599 crt - AAA

    21.181.595,00 ₫
    7.351.662  - 216.112.177  7.351.662 ₫ - 216.112.177 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Tonje Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tonje

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.786 crt - AAA

    16.808.409,00 ₫
    6.877.325  - 1.113.730.566  6.877.325 ₫ - 1.113.730.566 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Yousra Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yousra

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    18.703.211,00 ₫
    7.768.830  - 1.134.093.679  7.768.830 ₫ - 1.134.093.679 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    2.85 crt - AAA

    29.506.838,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Delicia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Delicia

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.989.157,00 ₫
    5.982.990  - 1.469.426.994  5.982.990 ₫ - 1.469.426.994 ₫

You’ve viewed 360 of 1344 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng