Đang tải...
Tìm thấy 466 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Assad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.447.802,00 ₫
    9.254.673  - 410.460.317  9.254.673 ₫ - 410.460.317 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Zykadial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.792.009,00 ₫
    3.650.925  - 247.300.710  3.650.925 ₫ - 247.300.710 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Ahishar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.11 crt - AAA

    19.320.190,00 ₫
    8.808.920  - 97.372.176  8.808.920 ₫ - 97.372.176 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.531.462,00 ₫
    3.489.604  - 40.641.309  3.489.604 ₫ - 40.641.309 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - SI

    22.717.249,00 ₫
    3.079.230  - 64.811.010  3.079.230 ₫ - 64.811.010 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Lichas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    9.118.824,00 ₫
    2.581.119  - 41.405.461  2.581.119 ₫ - 41.405.461 ₫
  7. Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    9.157.596,00 ₫
    4.668.373  - 42.551.679  4.668.373 ₫ - 42.551.679 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Bluey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.04 crt - AAA

    10.112.781,00 ₫
    3.699.604  - 44.094.126  3.699.604 ₫ - 44.094.126 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Villaggio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.423.519,00 ₫
    2.796.212  - 130.867.297  2.796.212 ₫ - 130.867.297 ₫
  11. Dây chuyền nữ Balzer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    55.241.057,00 ₫
    5.562.992  - 1.053.928.966  5.562.992 ₫ - 1.053.928.966 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Elise

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.16 crt - VS

    541.379.979,00 ₫
    5.054.692  - 3.679.864.627  5.054.692 ₫ - 3.679.864.627 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Pratima

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    48.179.485,00 ₫
    7.627.321  - 403.880.154  7.627.321 ₫ - 403.880.154 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Design Solitaire

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    104.741.106,00 ₫
    5.487.709  - 1.617.232.896  5.487.709 ₫ - 1.617.232.896 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    198.311.794,00 ₫
    3.728.755  - 1.543.987.958  3.728.755 ₫ - 1.543.987.958 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    37.261.803,00 ₫
    4.065.263  - 2.805.906.509  4.065.263 ₫ - 2.805.906.509 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Laima

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    11.857.866,00 ₫
    3.711.491  - 65.575.153  3.711.491 ₫ - 65.575.153 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Azura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    24.134.601,00 ₫
    2.943.381  - 116.631.519  2.943.381 ₫ - 116.631.519 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    219.404.524,00 ₫
    7.571.850  - 406.965.049  7.571.850 ₫ - 406.965.049 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    65.631.195,00 ₫
    3.800.924  - 188.772.682  3.800.924 ₫ - 188.772.682 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Daiki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.287 crt - VS

    30.804.475,00 ₫
    3.290.927  - 245.107.326  3.290.927 ₫ - 245.107.326 ₫
  23. Dây chuyền nữ Sargary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.45 crt - VS1

    45.943.365,00 ₫
    3.584.133  - 1.239.418.647  3.584.133 ₫ - 1.239.418.647 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Tusemen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.376.482,00 ₫
    5.662.614  - 83.829.785  5.662.614 ₫ - 83.829.785 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    31.343.906,00 ₫
    3.850.169  - 250.484.655  3.850.169 ₫ - 250.484.655 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.257.316,00 ₫
    2.646.213  - 110.461.733  2.646.213 ₫ - 110.461.733 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.889.481,00 ₫
    3.247.626  - 45.806.385  3.247.626 ₫ - 45.806.385 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    44.770.824,00 ₫
    3.189.607  - 911.924.921  3.189.607 ₫ - 911.924.921 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    12.064.469,00 ₫
    3.990.546  - 1.246.918.614  3.990.546 ₫ - 1.246.918.614 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.352.030,00 ₫
    2.667.156  - 35.603.601  2.667.156 ₫ - 35.603.601 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Burzaco

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.62 crt - AAA

    10.534.476,00 ₫
    3.484.511  - 1.597.775.438  3.484.511 ₫ - 1.597.775.438 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Anilie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.602.684,00 ₫
    3.721.114  - 159.692.636  3.721.114 ₫ - 159.692.636 ₫
  34. Dây chuyền nữ Pepelexa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.17 crt - AAA

    10.559.382,00 ₫
    3.498.095  - 52.358.236  3.498.095 ₫ - 52.358.236 ₫
  35. Dây chuyền nữ Rance

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.970.338,00 ₫
    3.326.021  - 34.980.960  3.326.021 ₫ - 34.980.960 ₫
  36. Dây chuyền nữ Poelon

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    0.302 crt - VS

    11.719.188,00 ₫
    4.745.637  - 251.970.499  4.745.637 ₫ - 251.970.499 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.199.766,00 ₫
    2.710.175  - 35.207.373  2.710.175 ₫ - 35.207.373 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.277.298,00 ₫
    4.330.167  - 56.943.121  4.330.167 ₫ - 56.943.121 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Caitly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    10.210.704,00 ₫
    2.968.287  - 36.056.425  2.968.287 ₫ - 36.056.425 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lucci

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.247.412,00 ₫
    2.387.535  - 234.352.658  2.387.535 ₫ - 234.352.658 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Sahmaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.945.305,00 ₫
    6.052.046  - 80.787.348  6.052.046 ₫ - 80.787.348 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Torima

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    33.006.916,00 ₫
    3.466.964  - 256.343.118  3.466.964 ₫ - 256.343.118 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Lea Design Solitaire

    Mặt dây chuyền nữ Lea

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    118.880.378,00 ₫
    5.269.786  - 1.801.265.045  5.269.786 ₫ - 1.801.265.045 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    10.568.438,00 ₫
    3.914.697  - 249.423.338  3.914.697 ₫ - 249.423.338 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Aphesis

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    18.440.854,00 ₫
    6.749.967  - 1.274.512.824  6.749.967 ₫ - 1.274.512.824 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Risol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.695.429,00 ₫
    2.236.970  - 51.084.661  2.236.970 ₫ - 51.084.661 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Luvlife

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.360.803,00 ₫
    2.688.666  - 39.863.017  2.688.666 ₫ - 39.863.017 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Diopil

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.326.742,00 ₫
    3.183.380  - 47.348.828  3.183.380 ₫ - 47.348.828 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Votyu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    10.840.135,00 ₫
    3.054.324  - 906.986.260  3.054.324 ₫ - 906.986.260 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    22.188.854,00 ₫
    5.752.330  - 2.328.823.860  5.752.330 ₫ - 2.328.823.860 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Criquet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    8.875.994,00 ₫
    2.193.951  - 28.414.953  2.193.951 ₫ - 28.414.953 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    478.236.789,00 ₫
    5.590.728  - 806.430.138  5.590.728 ₫ - 806.430.138 ₫
  54. Dây chuyền nữ Bilans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    14.430.778,00 ₫
    5.842.613  - 169.456.736  5.842.613 ₫ - 169.456.736 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Usbure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.731.273,00 ₫
    3.527.530  - 41.575.270  3.527.530 ₫ - 41.575.270 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Fiera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.122.855,00 ₫
    3.629.699  - 49.627.117  3.629.699 ₫ - 49.627.117 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Haloka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    7.606.378,00 ₫
    2.064.895  - 25.245.161  2.064.895 ₫ - 25.245.161 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Meztli

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.73 crt - VS

    13.026.163,00 ₫
    3.140.361  - 1.601.765.985  3.140.361 ₫ - 1.601.765.985 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Fequanlin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.377.035,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Appels

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    10.046.554,00 ₫
    3.398.473  - 46.867.695  3.398.473 ₫ - 46.867.695 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Flanelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    39.446.416,00 ₫
    5.119.220  - 1.082.060.907  5.119.220 ₫ - 1.082.060.907 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    23.026.587,00 ₫
    6.838.552  - 1.797.798.081  6.838.552 ₫ - 1.797.798.081 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Atleb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.245.558,00 ₫
    2.753.194  - 813.788.592  2.753.194 ₫ - 813.788.592 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Echo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.45 crt - AA

    25.328.652,00 ₫
    3.118.853  - 1.254.885.560  3.118.853 ₫ - 1.254.885.560 ₫

You’ve viewed 60 of 466 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng