Đang tải...
Tìm thấy 4853 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.621.164,00 ₫
    3.118.853  - 43.344.131  3.118.853 ₫ - 43.344.131 ₫
  2. Dây chuyền nữ Alastriona

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    32.217.299,00 ₫
    15.672.095  - 162.381.301  15.672.095 ₫ - 162.381.301 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Admissive

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Zirconia

    0.35 crt - AAA

    22.212.063,00 ₫
    10.464.573  - 324.805.063  10.464.573 ₫ - 324.805.063 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Amtsgericht

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    27.405.151,00 ₫
    9.700.425  - 111.381.539  9.700.425 ₫ - 111.381.539 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    7.290.531,00 ₫
    3.554.700  - 61.230.839  3.554.700 ₫ - 61.230.839 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Wolf

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.234 crt

    14.400.780,00 ₫
    5.638.840  - 94.853.319  5.638.840 ₫ - 94.853.319 ₫
  7. Mới

    Dây chuyền nữ Verborden

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.461.459,00 ₫
    4.229.413  - 44.829.972  4.229.413 ₫ - 44.829.972 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Dumuzi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    13.345.690,00 ₫
    4.409.412  - 50.957.302  4.409.412 ₫ - 50.957.302 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Buroo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.544 crt - VS

    19.562.170,00 ₫
    10.732.024  - 160.725.646  10.732.024 ₫ - 160.725.646 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    48.526.183,00 ₫
    3.665.076  - 917.415.460  3.665.076 ₫ - 917.415.460 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    14.991.719,00 ₫
    2.793.382  - 257.078.967  2.793.382 ₫ - 257.078.967 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Litho

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.48 crt

    26.858.079,00 ₫
    14.241.441  - 228.352.687  14.241.441 ₫ - 228.352.687 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Amuser

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    14.057.479,00 ₫
    5.731.104  - 75.254.357  5.731.104 ₫ - 75.254.357 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    26.751.945,00 ₫
    4.437.714  - 205.612.227  4.437.714 ₫ - 205.612.227 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Seshesh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    6.975.247,00 ₫
    3.570.548  - 41.745.078  3.570.548 ₫ - 41.745.078 ₫
  17. Dây chuyền nữ Turmeric

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    11.380.133,00 ₫
    3.965.075  - 49.145.988  3.965.075 ₫ - 49.145.988 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    51.666.545,00 ₫
    6.249.026  - 940.014.405  6.249.026 ₫ - 940.014.405 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Syndrome

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    16.187.468,00 ₫
    4.215.828  - 67.641.184  4.215.828 ₫ - 67.641.184 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    18.335.004,00 ₫
    3.149.984  - 55.230.864  3.149.984 ₫ - 55.230.864 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.367.935,00 ₫
    5.818.840  - 73.966.626  5.818.840 ₫ - 73.966.626 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Reneer

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    19.415.002,00 ₫
    3.032.815  - 93.806.157  3.032.815 ₫ - 93.806.157 ₫
  24. Dây chuyền nữ Catchy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.711.674,00 ₫
    4.315.450  - 36.848.878  4.315.450 ₫ - 36.848.878 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    40.276.788,00 ₫
    6.091.952  - 274.597.753  6.091.952 ₫ - 274.597.753 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    12.837.106,00 ₫
    2.504.704  - 342.960.632  2.504.704 ₫ - 342.960.632 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Apropos

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.266 crt

    22.038.290,00 ₫
    10.591.930  - 127.400.334  10.591.930 ₫ - 127.400.334 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.028.258,00 ₫
    3.502.341  - 41.787.535  3.502.341 ₫ - 41.787.535 ₫
  30. Mới

    Dây chuyền nữ Yenagoa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire & Đá Tsavorite & Đá Sapphire Trắng

    1.04 crt - AAA

    30.504.191,00 ₫
    9.602.784  - 182.000.785  9.602.784 ₫ - 182.000.785 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Annsi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    14.287.572,00 ₫
    4.151.300  - 59.249.716  4.151.300 ₫ - 59.249.716 ₫
  32. Dây chuyền nữ Mezie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    11.473.528,00 ₫
    4.143.376  - 41.603.572  4.143.376 ₫ - 41.603.572 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Viola

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    6.035.348,00 ₫
    4.082.527  - 59.617.636  4.082.527 ₫ - 59.617.636 ₫
  34. Dây chuyền nữ Conwell

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.335 crt - AAA

    14.141.535,00 ₫
    6.659.968  - 86.957.131  6.659.968 ₫ - 86.957.131 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Sunanaco Women

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.328.623,00 ₫
    4.043.754  - 46.669.585  4.043.754 ₫ - 46.669.585 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Calasia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    46.412.891,00 ₫
    4.021.678  - 921.236.192  4.021.678 ₫ - 921.236.192 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Moire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.354.859,00 ₫
    2.882.249  - 39.282.825  2.882.249 ₫ - 39.282.825 ₫
  38. Dây chuyền nữ Kusiyana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    9.819.292,00 ₫
    4.250.923  - 40.627.164  4.250.923 ₫ - 40.627.164 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Aglaila

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Zirconia

    1.035 crt - AAA

    15.933.885,00 ₫
    7.059.588  - 1.136.060.645  7.059.588 ₫ - 1.136.060.645 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Nitva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.801.447,00 ₫
    3.650.925  - 47.462.034  3.650.925 ₫ - 47.462.034 ₫
  41. Dây chuyền nữ Bingsbanizat

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    6.645.250,00 ₫
    5.003.749  - 79.641.127  5.003.749 ₫ - 79.641.127 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Tibelde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    21.130.652,00 ₫
    4.687.902  - 932.231.429  4.687.902 ₫ - 932.231.429 ₫
  43. Dây chuyền nữ Acouchi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.295 crt - AAA

    19.355.000,00 ₫
    8.518.826  - 96.961.796  8.518.826 ₫ - 96.961.796 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Dây chuyền nữ Welsh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    24.621.674,00 ₫
    6.817.892  - 134.928.604  6.817.892 ₫ - 134.928.604 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Dypleshe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zirconia

    0.431 crt

    17.626.331,00 ₫
    7.743.359  - 123.593.752  7.743.359 ₫ - 123.593.752 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    3.547.058  - 39.636.599  3.547.058 ₫ - 39.636.599 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Papillon

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.812.370,00 ₫
    3.850.169  - 62.145.972  3.850.169 ₫ - 62.145.972 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    74.138.985,00 ₫
    8.146.941  - 878.953.373  8.146.941 ₫ - 878.953.373 ₫
  50. Mới

    Dây chuyền nữ Pleebo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Tsavorite & Đá Sapphire

    0.71 crt - AAA

    20.183.675,00 ₫
    6.141.479  - 203.008.464  6.141.479 ₫ - 203.008.464 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    16.105.394,00 ₫
    6.827.514  - 78.763.774  6.827.514 ₫ - 78.763.774 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Abusage

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Zirconia

    0.48 crt - AAA

    12.956.540,00 ₫
    10.437.685  - 130.739.937  10.437.685 ₫ - 130.739.937 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Frai

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    16.443.317,00 ₫
    3.570.548  - 68.631.742  3.570.548 ₫ - 68.631.742 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Despina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.715.594,00 ₫
    3.339.606  - 56.801.616  3.339.606 ₫ - 56.801.616 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Erianidro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.728.966,00 ₫
    5.858.462  - 66.226.094  5.858.462 ₫ - 66.226.094 ₫
  56. Dây chuyền nữ Tommiez

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    5.251.672,00 ₫
    5.025.258  - 44.985.633  5.025.258 ₫ - 44.985.633 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Tisza

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    12.011.262,00 ₫
    3.288.663  - 36.962.085  3.288.663 ₫ - 36.962.085 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    13.773.895,00 ₫
    3.359.134  - 44.278.086  3.359.134 ₫ - 44.278.086 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Hkirneg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.231.931,00 ₫
    3.506.020  - 40.853.573  3.506.020 ₫ - 40.853.573 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ferejuhas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    9.875.895,00 ₫
    3.118.853  - 38.646.041  3.118.853 ₫ - 38.646.041 ₫
  61. Kiểu Đá

    Dây chuyền nữ Nona Pear

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.435 crt - VS

    25.201.576,00 ₫
    15.522.378  - 923.190.717  15.522.378 ₫ - 923.190.717 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.393.845,00 ₫
    2.441.025  - 31.174.375  2.441.025 ₫ - 31.174.375 ₫
  63. Trang sức gốm sứ
  64. Mặt dây chuyền nữ Barth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    36.673.692,00 ₫
    9.573.067  - 158.560.565  9.573.067 ₫ - 158.560.565 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Dette

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.016.555,00 ₫
    2.839.231  - 42.282.814  2.839.231 ₫ - 42.282.814 ₫

You’ve viewed 60 of 4853 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng