Đang tải...
Tìm thấy 295 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Barnhart Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Barnhart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    24.266.771,00 ₫
    10.955.608  - 122.249.418  10.955.608 ₫ - 122.249.418 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Abeeku Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Abeeku

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.344 crt - VS

    26.242.799,00 ₫
    8.065.999  - 115.202.281  8.065.999 ₫ - 115.202.281 ₫
  3. Dây chuyền nữ Mahal Gốm

    Dây chuyền nữ Mahal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.85 crt - VS

    70.194.571,00 ₫
    15.149.927  - 12.169.187.603  15.149.927 ₫ - 12.169.187.603 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Davsiy Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Davsiy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    19.441.604,00 ₫
    7.938.641  - 106.499.490  7.938.641 ₫ - 106.499.490 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Tynisha Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Tynisha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    12.317.770,00 ₫
    5.011.674  - 55.061.056  5.011.674 ₫ - 55.061.056 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Caperton Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Caperton

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.359.769,00 ₫
    10.995.230  - 131.136.165  10.995.230 ₫ - 131.136.165 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Karena Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Karena

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    12.291.450,00 ₫
    4.947.146  - 53.688.423  4.947.146 ₫ - 53.688.423 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Exie Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Exie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    17.743.782,00 ₫
    7.420.719  - 82.343.943  7.420.719 ₫ - 82.343.943 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Londa Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Londa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.982.550,00 ₫
    6.710.910  - 84.169.405  6.710.910 ₫ - 84.169.405 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lashua Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Lashua

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.424 crt - AAA

    42.491.967,00 ₫
    17.277.370  - 248.645.045  17.277.370 ₫ - 248.645.045 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Charleston Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Charleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    17.970.196,00 ₫
    7.420.719  - 83.079.789  7.420.719 ₫ - 83.079.789 ₫
  13. Dây chuyền nữ Macbeth Gốm

    Dây chuyền nữ Macbeth

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.055.384,00 ₫
    7.929.018  - 82.131.679  7.929.018 ₫ - 82.131.679 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bosworth Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Bosworth

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    18.440.289,00 ₫
    7.981.094  - 89.207.123  7.981.094 ₫ - 89.207.123 ₫
  15. Dây chuyền nữ Debruyn Gốm

    Dây chuyền nữ Debruyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.116 crt - VS

    34.199.270,00 ₫
    15.355.398  - 978.278.377  15.355.398 ₫ - 978.278.377 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Maher Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Maher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.205.228,00 ₫
    10.379.667  - 125.164.499  10.379.667 ₫ - 125.164.499 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Mensez Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Mensez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    17.476.047,00 ₫
    6.001.102  - 72.523.233  6.001.102 ₫ - 72.523.233 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Makuch Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Makuch

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.08 crt - AAA

    24.434.599,00 ₫
    11.329.757  - 129.339.005  11.329.757 ₫ - 129.339.005 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Porco Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Porco

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.488.896,00 ₫
    4.968.655  - 200.730.173  4.968.655 ₫ - 200.730.173 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Puryear Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Puryear

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    20.125.657,00 ₫
    8.087.225  - 93.664.643  8.087.225 ₫ - 93.664.643 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Neville Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Neville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.056 crt - AAA

    12.624.278,00 ₫
    4.861.108  - 57.084.633  4.861.108 ₫ - 57.084.633 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Volna Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Volna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.530.260,00 ₫
    7.514.115  - 1.802.680.131  7.514.115 ₫ - 1.802.680.131 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Naturas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Naturas

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.36 crt - AAA

    14.686.061,00 ₫
    5.613.935  - 1.262.413.824  5.613.935 ₫ - 1.262.413.824 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Brymer Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Brymer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    14.389.459,00 ₫
    5.441.860  - 59.136.508  5.441.860 ₫ - 59.136.508 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Tenorio Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Tenorio

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    15.034.456,00 ₫
    5.635.444  - 64.244.976  5.635.444 ₫ - 64.244.976 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gianno Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gianno

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.521.132,00 ₫
    6.990.532  - 87.438.259  6.990.532 ₫ - 87.438.259 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Godina Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Godina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    16.332.374,00 ₫
    5.764.500  - 71.150.599  5.764.500 ₫ - 71.150.599 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Helget Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Helget

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    26.704.399,00 ₫
    5.936.575  - 2.570.761.394  5.936.575 ₫ - 2.570.761.394 ₫
  31. Dây chuyền nữ Praveen Gốm

    Dây chuyền nữ Praveen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    20.172.356,00 ₫
    9.537.690  - 103.641.017  9.537.690 ₫ - 103.641.017 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Blum Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Blum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    12.932.484,00 ₫
    5.269.786  - 57.268.592  5.269.786 ₫ - 57.268.592 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Callas Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Callas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    28.339.392,00 ₫
    13.648.519  - 144.353.081  13.648.519 ₫ - 144.353.081 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Haddon Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Haddon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    6.259.215  - 1.097.131.591  6.259.215 ₫ - 1.097.131.591 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Flaxy Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Flaxy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.510.660,00 ₫
    6.409.780  - 140.065.371  6.409.780 ₫ - 140.065.371 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Zumwalt Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Zumwalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    37.957.176,00 ₫
    11.377.304  - 143.546.485  11.377.304 ₫ - 143.546.485 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Crichton Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Crichton

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    12.217.299,00 ₫
    4.904.127  - 55.160.110  4.904.127 ₫ - 55.160.110 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Darrly Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Darrly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.988.578,00 ₫
    7.743.358  - 95.093.881  7.743.358 ₫ - 95.093.881 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Zachery Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Zachery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.945.617  - 110.928.715  8.945.617 ₫ - 110.928.715 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Pasty Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pasty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.119 crt - VS

    14.807.759,00 ₫
    6.259.215  - 72.693.051  6.259.215 ₫ - 72.693.051 ₫
  41. Dây chuyền nữ Wilmot Gốm

    Dây chuyền nữ Wilmot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.08 crt - VS

    43.589.224,00 ₫
    14.671.627  - 319.724.891  14.671.627 ₫ - 319.724.891 ₫
  42. Dây chuyền nữ Dudding Gốm

    Dây chuyền nữ Dudding

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.324 crt - VS

    47.415.340,00 ₫
    17.412.653  - 231.550.787  17.412.653 ₫ - 231.550.787 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cusson Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Jeta Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Jeta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    14.834.362,00 ₫
    5.699.972  - 64.032.711  5.699.972 ₫ - 64.032.711 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Birdwell Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Birdwell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    27.577.793,00 ₫
    11.859.566  - 135.905.015  11.859.566 ₫ - 135.905.015 ₫
  47. Dây chuyền nữ Entibor Gốm

    Dây chuyền nữ Entibor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    53.976.535,00 ₫
    20.352.922  - 249.196.928  20.352.922 ₫ - 249.196.928 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Karg Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Karg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.472 crt - VS

    27.850.620,00 ₫
    9.042.409  - 229.866.829  9.042.409 ₫ - 229.866.829 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Pruneda Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Pruneda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    14.966.815,00 ₫
    6.302.233  - 83.079.790  6.302.233 ₫ - 83.079.790 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Somertz Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Somertz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.715 crt - VS

    65.722.328,00 ₫
    8.915.052  - 983.089.678  8.915.052 ₫ - 983.089.678 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Bozell Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Bozell

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    48.531.561,00 ₫
    12.926.825  - 171.154.845  12.926.825 ₫ - 171.154.845 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Carreras Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Carreras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    17.243.407,00 ₫
    6.818.457  - 79.060.940  6.818.457 ₫ - 79.060.940 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Odegaard Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Odegaard

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    16.026.432,00 ₫
    6.818.457  - 170.560.507  6.818.457 ₫ - 170.560.507 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Borquez Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Borquez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    48.316.467,00 ₫
    17.457.935  - 255.295.956  17.457.935 ₫ - 255.295.956 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Gautreau Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Gautreau

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    16.815.767,00 ₫
    7.132.041  - 87.424.106  7.132.041 ₫ - 87.424.106 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Marten Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Marten

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.295.681,00 ₫
    6.345.252  - 69.381.745  6.345.252 ₫ - 69.381.745 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Meggy Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Meggy

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.904 crt - VS

    54.041.346,00 ₫
    15.018.041  - 243.550.726  15.018.041 ₫ - 243.550.726 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Quezada Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Quezada

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    26.034.498,00 ₫
    8.893.825  - 117.919.249  8.893.825 ₫ - 117.919.249 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Carie Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Carie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    60.643.296,00 ₫
    7.614.303  - 503.629.684  7.614.303 ₫ - 503.629.684 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Emquart Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Emquart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.103 crt - VS

    21.194.331,00 ₫
    8.002.320  - 89.843.907  8.002.320 ₫ - 89.843.907 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sarkis Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Sarkis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.134 crt - VS

    19.448.113,00 ₫
    6.603.364  - 82.004.326  6.603.364 ₫ - 82.004.326 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Geula Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Geula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    58.845.852,00 ₫
    18.418.497  - 284.305.252  18.418.497 ₫ - 284.305.252 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Minks Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Minks

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    30.579.476,00 ₫
    13.024.466  - 165.508.642  13.024.466 ₫ - 165.508.642 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Deborad Gốm

    Mặt dây chuyền nữ Deborad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.19 crt - VS1

    33.757.480,00 ₫
    9.912.688  - 119.221.129  9.912.688 ₫ - 119.221.129 ₫

You’ve viewed 60 of 295 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng