Đang tải...
Tìm thấy 113 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Tinatin Halo

    Mặt dây chuyền nữ Tinatin

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    0.334 crt - AAA

    26.030.818,00 ₫
    6.747.137  - 347.602.120  6.747.137 ₫ - 347.602.120 ₫
  2. Dây chuyền nữ Kinsey Halo

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.186 crt - SI

    143.752.523,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Halo

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    654.468.689,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Arkadi Halo

    Mặt dây chuyền nữ Arkadi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.296 crt - VS

    25.279.971,00 ₫
    9.803.726  - 173.758.602  9.803.726 ₫ - 173.758.602 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Occupant Halo

    Mặt dây chuyền nữ Occupant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    20.918.107,00 ₫
    3.893.188  - 67.938.354  3.893.188 ₫ - 67.938.354 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Sucre Halo

    Mặt dây chuyền nữ Sucre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.069.832,00 ₫
    2.946.778  - 42.636.588  2.946.778 ₫ - 42.636.588 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Vannes Halo

    Mặt dây chuyền nữ Vannes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    11.963.432,00 ₫
    3.032.815  - 63.721.393  3.032.815 ₫ - 63.721.393 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Halo

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    670.486.914,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Halo

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lene Halo

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.605 crt - AAA

    28.403.637,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Aigremont Halo

    Mặt dây chuyền nữ Aigremont

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.178 crt - VS

    38.960.474,00 ₫
    4.903.278  - 2.826.566.784  4.903.278 ₫ - 2.826.566.784 ₫
  13. Dây chuyền nữ Henna Halo

    Dây chuyền nữ Henna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    35.230.019,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ordelie Halo

    Mặt dây chuyền nữ Ordelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    119.044.528,00 ₫
    5.569.784  - 1.817.283.836  5.569.784 ₫ - 1.817.283.836 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Quad Halo

    Mặt dây chuyền nữ Quad

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.22 crt - VS

    666.754.196,00 ₫
    4.215.828  - 2.201.876.352  4.215.828 ₫ - 2.201.876.352 ₫
  16. Dây chuyền nữ Edna Halo

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    57.046.708,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  17. Dây chuyền nữ Cebrina Halo

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    186.064.494,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pawniard Halo

    Mặt dây chuyền nữ Pawniard

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.472 crt - VS

    51.047.869,00 ₫
    7.539.586  - 3.081.664.636  7.539.586 ₫ - 3.081.664.636 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Halo

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Parietal Halo

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    65.184.312,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Siskin Halo

    Mặt dây chuyền nữ Siskin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    21.654.517,00 ₫
    4.796.580  - 83.306.201  4.796.580 ₫ - 83.306.201 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Shadow Halo

    Mặt dây chuyền nữ Shadow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - SI

    216.363.783,00 ₫
    4.958.466  - 392.814.168  4.958.466 ₫ - 392.814.168 ₫
  24. Dây chuyền nữ Sophie Halo

    Dây chuyền nữ Sophie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.499.509,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe Halo

    Mặt dây chuyền nữ Dovrebbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.23 crt - AAA

    11.549.945,00 ₫
    4.516.959  - 206.432.981  4.516.959 ₫ - 206.432.981 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Halo

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    573.636.335,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Wellness Halo

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    59.561.603,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  29. Dây chuyền nữ Kalipay Halo

    Dây chuyền nữ Kalipay

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    1.75 crt - AA

    41.091.029,00 ₫
    12.168.903  - 2.824.585.661  12.168.903 ₫ - 2.824.585.661 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Arline Halo

    Mặt dây chuyền nữ Arline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.742 crt - VS

    683.635.624,00 ₫
    6.882.985  - 2.273.309.973  6.882.985 ₫ - 2.273.309.973 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Elivina Halo

    Mặt dây chuyền nữ Elivina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    540.321.210,00 ₫
    4.944.881  - 4.489.082.492  4.944.881 ₫ - 4.489.082.492 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Alzira Halo

    Mặt dây chuyền nữ Alzira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.342 crt - VS

    456.070.005,00 ₫
    6.905.627  - 4.008.561.184  6.905.627 ₫ - 4.008.561.184 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Khafra Halo

    Mặt dây chuyền nữ Khafra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.45 crt - VS

    266.233.737,00 ₫
    7.886.000  - 2.237.239.393  7.886.000 ₫ - 2.237.239.393 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Heloise Halo

    Mặt dây chuyền nữ Heloise

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.755 crt - VS

    84.326.768,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  35. Dây chuyền nữ Emanuel Halo

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    66.155.062,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kimononda Halo

    Mặt dây chuyền nữ Kimononda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    57.349.537,00 ₫
    3.355.455  - 1.060.438.366  3.355.455 ₫ - 1.060.438.366 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Shkotzim Halo

    Mặt dây chuyền nữ Shkotzim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    25.974.214,00 ₫
    4.215.828  - 76.386.425  4.215.828 ₫ - 76.386.425 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Labe Halo

    Mặt dây chuyền nữ Labe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.678 crt - VS

    38.765.475,00 ₫
    4.559.977  - 85.244.873  4.559.977 ₫ - 85.244.873 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Oarda Halo

    Mặt dây chuyền nữ Oarda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    15.593.981,00 ₫
    4.860.825  - 1.628.185.675  4.860.825 ₫ - 1.628.185.675 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Leaguer Halo

    Mặt dây chuyền nữ Leaguer

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    18.322.552,00 ₫
    5.162.239  - 74.716.621  5.162.239 ₫ - 74.716.621 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Abellone Halo

    Mặt dây chuyền nữ Abellone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.044 crt - VS

    437.198.680,00 ₫
    6.701.854  - 2.710.090.921  6.701.854 ₫ - 2.710.090.921 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Jenacis Halo

    Mặt dây chuyền nữ Jenacis

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2 crt - AAA

    23.319.794,00 ₫
    7.666.944  - 3.992.174.473  7.666.944 ₫ - 3.992.174.473 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Shirlee Halo

    Mặt dây chuyền nữ Shirlee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    18.823.210,00 ₫
    5.140.729  - 277.144.905  5.140.729 ₫ - 277.144.905 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Mặt dây chuyền nữ Pantano Halo

    Mặt dây chuyền nữ Pantano

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.59 crt - AA

    15.486.435,00 ₫
    5.285.352  - 294.437.279  5.285.352 ₫ - 294.437.279 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Pietro Halo

    Mặt dây chuyền nữ Pietro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    23.407.812,00 ₫
    5.688.651  - 291.479.743  5.688.651 ₫ - 291.479.743 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Celmona Halo

    Mặt dây chuyền nữ Celmona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.56 crt - VS

    70.765.983,00 ₫
    6.337.328  - 5.114.961.605  6.337.328 ₫ - 5.114.961.605 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Diedre Halo

    Mặt dây chuyền nữ Diedre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    22.519.420,00 ₫
    6.769.779  - 2.725.812.551  6.769.779 ₫ - 2.725.812.551 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Bleueti Halo

    Mặt dây chuyền nữ Bleueti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.43 crt - VS

    20.251.882,00 ₫
    5.242.899  - 428.106.454  5.242.899 ₫ - 428.106.454 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Heli Halo

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    36.111.619,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  51. Dây chuyền nữ Laura Halo

    Dây chuyền nữ Laura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.76 crt - SI

    316.388.122,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Verbalisme Halo

    Mặt dây chuyền nữ Verbalisme

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.09 crt - AAA

    11.952.961,00 ₫
    4.602.997  - 94.358.040  4.602.997 ₫ - 94.358.040 ₫
  53. Dây chuyền nữ Kacie Halo

    Dây chuyền nữ Kacie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.22 crt - VS

    31.035.982,00 ₫
    4.576.392  - 213.720.677  4.576.392 ₫ - 213.720.677 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ungripped Halo

    Mặt dây chuyền nữ Ungripped

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    197.358.307,00 ₫
    5.433.936  - 2.064.895.868  5.433.936 ₫ - 2.064.895.868 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Joselin Halo

    Mặt dây chuyền nữ Joselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.303 crt - VS

    216.582.556,00 ₫
    6.410.346  - 1.597.577.329  6.410.346 ₫ - 1.597.577.329 ₫
  56. Dây chuyền nữ Lesley Halo

    Dây chuyền nữ Lesley

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.755 crt - SI

    316.218.311,00 ₫
    4.160.357  - 573.280.300  4.160.357 ₫ - 573.280.300 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Isotta Halo

    Mặt dây chuyền nữ Isotta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    42.666.304,00 ₫
    8.023.546  - 1.838.977.125  8.023.546 ₫ - 1.838.977.125 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Aidane Halo

    Mặt dây chuyền nữ Aidane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.682 crt - VS

    44.719.598,00 ₫
    4.516.959  - 275.857.181  4.516.959 ₫ - 275.857.181 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tifera Halo

    Mặt dây chuyền nữ Tifera

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.426 crt - SI

    223.718.559,00 ₫
    6.282.988  - 425.347.033  6.282.988 ₫ - 425.347.033 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Ediline Halo

    Mặt dây chuyền nữ Ediline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.368 crt - VS

    19.070.286,00 ₫
    5.277.710  - 418.724.428  5.277.710 ₫ - 418.724.428 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mina Halo

    Mặt dây chuyền nữ Mina

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.838 crt - AA

    33.097.199,00 ₫
    6.969.022  - 203.065.067  6.969.022 ₫ - 203.065.067 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Bulaza Halo

    Mặt dây chuyền nữ Bulaza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.228 crt - VS1

    18.698.966,00 ₫
    3.656.585  - 61.188.381  3.656.585 ₫ - 61.188.381 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Mặt dây chuyền nữ Tulipano Halo

    Mặt dây chuyền nữ Tulipano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.298 crt - VS

    261.171.120,00 ₫
    6.524.119  - 2.223.286.630  6.524.119 ₫ - 2.223.286.630 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Vreugde Halo

    Mặt dây chuyền nữ Vreugde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    29.497.499,00 ₫
    8.738.165  - 327.663.536  8.738.165 ₫ - 327.663.536 ₫

You’ve viewed 60 of 113 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng