Đang tải...
Tìm thấy 12102 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.302.770,00 ₫
    3.849.037  - 335.517.269  3.849.037 ₫ - 335.517.269 ₫
  2. Dây chuyền nữ Balloch Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Balloch

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    27.479.302,00 ₫
    14.128.234  - 174.480.304  14.128.234 ₫ - 174.480.304 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Zenitha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zenitha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.094 crt - AAA

    9.955.987,00 ₫
    2.968.287  - 41.858.283  2.968.287 ₫ - 41.858.283 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Zoya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zoya

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    9.425.897,00 ₫
    3.290.078  - 38.504.528  3.290.078 ₫ - 38.504.528 ₫
  5. Dây chuyền nữ Lamyra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lamyra

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    10.745.041,00 ₫
    5.238.087  - 46.726.185  5.238.087 ₫ - 46.726.185 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Maria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maria

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    12.344.091,00 ₫
    3.271.682  - 114.084.361  3.271.682 ₫ - 114.084.361 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Cefalania Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cefalania

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    17.343.594,00 ₫
    3.632.529  - 187.286.842  3.632.529 ₫ - 187.286.842 ₫
  8. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    10.738.533,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Rufina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.085 crt - AAA

    12.365.882,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ming Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    13.165.974,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Paragrafon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Paragrafon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.294.733,00 ₫
    4.775.920  - 170.730.319  4.775.920 ₫ - 170.730.319 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Lena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.611.556,00 ₫
    3.321.209  - 39.155.469  3.321.209 ₫ - 39.155.469 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Danny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Danny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.000.706,00 ₫
    2.632.062  - 41.320.554  2.632.062 ₫ - 41.320.554 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Dyta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dyta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.306 crt - AA

    11.805.507,00 ₫
    2.958.947  - 63.749.692  2.958.947 ₫ - 63.749.692 ₫
  16. Dây chuyền nữ Klea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Klea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    12.080.318,00 ₫
    4.381.110  - 334.243.694  4.381.110 ₫ - 334.243.694 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Elsie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Elsie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.122 crt - AAA

    14.210.874,00 ₫
    6.552.421  - 61.103.478  6.552.421 ₫ - 61.103.478 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Monissa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Monissa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.975 crt - AA

    23.982.903,00 ₫
    5.162.239  - 1.177.607.620  5.162.239 ₫ - 1.177.607.620 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Audrisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.822 crt - AA

    56.951.897,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Reagan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    11.322 crt - A

    254.309.358,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  22. Dây chuyền nữ Arti Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Arti

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.12 crt - AAA

    18.905.851,00 ₫
    4.810.165  - 74.023.227  4.810.165 ₫ - 74.023.227 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Arlenys Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Arlenys

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    9.125.898,00 ₫
    2.016.499  - 230.956.448  2.016.499 ₫ - 230.956.448 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.206.643,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jinny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    11.428.528,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Mặt dây chuyền nữ Carica Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Carica

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    7.757.508,00 ₫
    2.366.025  - 27.735.711  2.366.025 ₫ - 27.735.711 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.324.746,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  29. Dây chuyền nữ Citrum Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Citrum

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    17.638.215,00 ₫
    4.616.581  - 54.565.770  4.616.581 ₫ - 54.565.770 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Olga Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Olga

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.79 crt - AA

    21.907.536,00 ₫
    2.333.479  - 241.173.384  2.333.479 ₫ - 241.173.384 ₫
  31. Dây chuyền nữ Acetal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Acetal

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.49 crt - AAA

    17.152.842,00 ₫
    7.436.285  - 115.938.125  7.436.285 ₫ - 115.938.125 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Peleng Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.246 crt - AAA

    14.446.627,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Gleaning Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.390.987,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Anomop Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anomop

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.648.447,00 ₫
    2.538.100  - 128.320.140  2.538.100 ₫ - 128.320.140 ₫
  35. Dây chuyền nữ Dina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Dina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.892 crt - AA

    28.569.484,00 ₫
    3.758.472  - 257.942.165  3.758.472 ₫ - 257.942.165 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Cupide Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cupide

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.852.405,00 ₫
    3.269.418  - 45.594.120  3.269.418 ₫ - 45.594.120 ₫
  37. Dây chuyền nữ Harvey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Harvey

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - AA

    20.263.203,00 ₫
    4.836.768  - 284.984.491  4.836.768 ₫ - 284.984.491 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Dodgen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dodgen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    22.757.721,00 ₫
    8.848.542  - 124.796.577  8.848.542 ₫ - 124.796.577 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ahiezer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ahiezer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.020.418,00 ₫
    3.635.076  - 187.569.863  3.635.076 ₫ - 187.569.863 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.66 crt - AA

    23.533.754,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Angela Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Angela

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    3.537.718  - 41.065.839  3.537.718 ₫ - 41.065.839 ₫
  42. Dây chuyền nữ Turtle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Turtle

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    9.945.234,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Armetrice Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Armetrice

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.8 crt - AA

    14.668.796,00 ₫
    2.759.420  - 1.755.133.183  2.759.420 ₫ - 1.755.133.183 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø6 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    14.347.006,00 ₫
    5.728.274  - 59.561.030  5.728.274 ₫ - 59.561.030 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Keith Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    12.097.017,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - AAA

    15.508.793,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Samariel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Samariel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.34 crt - AA

    13.747.291,00 ₫
    3.050.928  - 910.439.073  3.050.928 ₫ - 910.439.073 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Burier Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    9.500.048,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Aniset Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aniset

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    17.665.669,00 ₫
    7.407.983  - 97.655.191  7.407.983 ₫ - 97.655.191 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.745 crt - A

    48.188.543,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  52. Dây chuyền nữ Cebrina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Cebrina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.36 crt - AA

    33.970.875,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    12.465.505,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AA

    17.323.217,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    15.243.322,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Blanda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.016 crt - AA

    21.288.293,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Aika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.983.343,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  58. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gildo - Aries

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    10.416.459,00 ₫
    3.333.945  - 52.627.103  3.333.945 ₫ - 52.627.103 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Shellos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    20.906.219,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nager Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nager

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.6 crt - AA

    28.436.466,00 ₫
    6.282.988  - 861.335.533  6.282.988 ₫ - 861.335.533 ₫
  61. Dây chuyền nữ Armita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - AAA

    9.426.180,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.358 crt - AA

    43.914.412,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  63. Ceramic Jewellery
  64. Dây chuyền nữ Specifically Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Specifically

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - AAA

    15.514.171,00 ₫
    8.063.169  - 21.320.274  8.063.169 ₫ - 21.320.274 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Tiericka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tiericka

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    15.763.226,00 ₫
    5.685.822  - 75.183.604  5.685.822 ₫ - 75.183.604 ₫

You’ve viewed 60 of 12102 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng