Đang tải...
Tìm thấy 12214 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Palely Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Palely

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.017.036,00 ₫
    2.516.591  - 29.532.877  2.516.591 ₫ - 29.532.877 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Pepin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Pepin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.149 crt - AAA

    12.340.694,00 ₫
    3.957.716  - 50.065.796  3.957.716 ₫ - 50.065.796 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Glonitat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Glonitat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.35 crt - AAA

    22.301.778,00 ₫
    4.301.866  - 79.697.730  4.301.866 ₫ - 79.697.730 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bircha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bircha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.375 crt - AAA

    18.964.721,00 ₫
    6.907.891  - 108.466.465  6.907.891 ₫ - 108.466.465 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Folkmot Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Folkmot

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.152.106,00 ₫
    5.183.748  - 64.485.540  5.183.748 ₫ - 64.485.540 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Sabotaging Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sabotaging

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.449.741,00 ₫
    5.936.575  - 71.914.747  5.936.575 ₫ - 71.914.747 ₫
  13. Dây chuyền nữ Hayward Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Hayward

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    19.423.208,00 ₫
    4.552.053  - 817.764.986  4.552.053 ₫ - 817.764.986 ₫
  14. Dây chuyền nữ Iconse Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Iconse

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    13.612.009,00 ₫
    5.778.085  - 76.301.520  5.778.085 ₫ - 76.301.520 ₫
  15. Dây chuyền nữ Notice Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Notice

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.561 crt - AAA

    21.025.936,00 ₫
    8.558.449  - 46.961.662  8.558.449 ₫ - 46.961.662 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Dortheea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dortheea

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.92 crt - AA

    28.282.505,00 ₫
    3.699.604  - 2.465.309.066  3.699.604 ₫ - 2.465.309.066 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Corey Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    10.025.044,00 ₫
    3.209.418  - 46.811.090  3.209.418 ₫ - 46.811.090 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Brando Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brando

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.215 crt - AAA

    23.054.606,00 ₫
    8.852.788  - 119.857.920  8.852.788 ₫ - 119.857.920 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Maillec Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    9.230.049,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Supply Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Supply

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.094.568,00 ₫
    3.678.095  - 187.994.385  3.678.095 ₫ - 187.994.385 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Melsa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    8.443.543,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Parola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Parola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.563.542,00 ₫
    2.538.100  - 34.216.812  2.538.100 ₫ - 34.216.812 ₫
  24. Dây chuyền nữ Tempete Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Tempete

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    7.805.622,00 ₫
    3.871.679  - 45.565.817  3.871.679 ₫ - 45.565.817 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Laing Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Laing

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.239.487,00 ₫
    2.645.647  - 31.372.487  2.645.647 ₫ - 31.372.487 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Izetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.135 crt - AAA

    14.489.079,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    3.605 crt - AA

    64.912.898,00 ₫
    9.113.164  - 6.222.621.449  9.113.164 ₫ - 6.222.621.449 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - AAA

    14.791.909,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Zoila Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.045 crt - AAA

    14.881.909,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Yvette Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Yvette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.296.276,00 ₫
    2.908.005  - 42.410.175  2.908.005 ₫ - 42.410.175 ₫
  31. Dây chuyền nữ Edna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Edna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.8 crt - AA

    22.065.742,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Donitra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.345 crt - AA

    14.499.552,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kinsey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Kinsey

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.186 crt - AA

    27.998.355,00 ₫
    4.522.619  - 290.291.071  4.522.619 ₫ - 290.291.071 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Levni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Levni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    11.152.587,00 ₫
    2.710.175  - 427.950.795  2.710.175 ₫ - 427.950.795 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    11.079.852,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  37. Dây chuyền nữ Sheet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Sheet

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.724.664,00 ₫
    4.825.448  - 140.206.875  4.825.448 ₫ - 140.206.875 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Alyssa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Alyssa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    12.465.505,00 ₫
    3.587.246  - 52.145.972  3.587.246 ₫ - 52.145.972 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Anninar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Anninar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.345 crt - AA

    15.315.209,00 ₫
    4.172.810  - 919.325.830  4.172.810 ₫ - 919.325.830 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Sonny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Sonny

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.385 crt - AAA

    18.957.927,00 ₫
    4.655.637  - 83.476.011  4.655.637 ₫ - 83.476.011 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Olair Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Olair

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.542.118,00 ₫
    3.850.169  - 43.400.731  3.850.169 ₫ - 43.400.731 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - AAA

    12.627.391,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Barrejat Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Barrejat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - AAA

    11.894.658,00 ₫
    4.043.754  - 46.556.378  4.043.754 ₫ - 46.556.378 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Maqu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maqu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    9.192.974,00 ₫
    2.624.137  - 34.358.320  2.624.137 ₫ - 34.358.320 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    27.409.963,00 ₫
    3.850.169  - 2.175.909.492  3.850.169 ₫ - 2.175.909.492 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Devonda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - AA

    12.957.954,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Nuire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nuire

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.132.676,00 ₫
    4.224.036  - 59.985.558  4.224.036 ₫ - 59.985.558 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Fide Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Fide

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.206.828,00 ₫
    4.266.489  - 194.362.283  4.266.489 ₫ - 194.362.283 ₫
  49. Dây chuyền nữ Luana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Luana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.063 crt - AAA

    14.819.645,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Juta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Juta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    9.203.729,00 ₫
    2.581.119  - 34.754.549  2.581.119 ₫ - 34.754.549 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Sera Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Sera

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.741.944,00 ₫
    3.390.549  - 27.721.566  3.390.549 ₫ - 27.721.566 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Linesha Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    20.285.563,00 ₫
    8.517.695  - 120.056.033  8.517.695 ₫ - 120.056.033 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Liossa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Liossa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    9.473.727,00 ₫
    3.268.851  - 39.452.635  3.268.851 ₫ - 39.452.635 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Motion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Motion

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - AAA

    9.507.123,00 ₫
    2.839.231  - 44.150.730  2.839.231 ₫ - 44.150.730 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Beracha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.501.364,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Gita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gita

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - AAA

    15.656.244,00 ₫
    3.289.229  - 68.136.467  3.289.229 ₫ - 68.136.467 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jhaddeus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    14.137.857,00 ₫
    4.966.957  - 60.480.844  4.966.957 ₫ - 60.480.844 ₫
  59. Dây chuyền nữ Osanna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Osanna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    17.581.896,00 ₫
    7.729.208  - 87.381.655  7.729.208 ₫ - 87.381.655 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Indraft Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Indraft

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.036 crt - AA

    30.304.948,00 ₫
    2.968.287  - 2.792.109.400  2.968.287 ₫ - 2.792.109.400 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cinneididh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cinneididh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.765.518,00 ₫
    3.333.945  - 43.853.559  3.333.945 ₫ - 43.853.559 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Aglowes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Aglowes

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.839.669,00 ₫
    3.376.965  - 44.278.089  3.376.965 ₫ - 44.278.089 ₫
  63. Dây chuyền nữ Lia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    21.205.370,00 ₫
    9.967.876  - 111.650.408  9.967.876 ₫ - 111.650.408 ₫
  64. Dây chuyền nữ Joliet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Joliet

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    12.368.996,00 ₫
    4.673.184  - 68.773.254  4.673.184 ₫ - 68.773.254 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Bisatin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bisatin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.795.616,00 ₫
    2.968.287  - 34.556.432  2.968.287 ₫ - 34.556.432 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Ameg Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ameg

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.568.438,00 ₫
    3.914.697  - 46.216.754  3.914.697 ₫ - 46.216.754 ₫
  67. Dây chuyền nữ Abnormally Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Abnormally

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    15.957.375,00 ₫
    7.785.811  - 25.802.139  7.785.811 ₫ - 25.802.139 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Briollay Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Briollay

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.025 crt - AAA

    11.113.813,00 ₫
    4.224.036  - 48.495.046  4.224.036 ₫ - 48.495.046 ₫
  69. Dây chuyền nữ Lumpler Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    6.196.667,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

You’ve viewed 180 of 12214 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng