Đang tải...
Tìm thấy 12102 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Ceramic Jewellery
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt Dây Chuyền Wisethero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Wisethero

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    7.831.659,00 ₫
    2.409.044  - 29.037.595  2.409.044 ₫ - 29.037.595 ₫
  11. Mặt Dây Chuyền Sanne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.874 crt - AA

    21.828.856,00 ₫
    5.131.107  - 1.786.449.071  5.131.107 ₫ - 1.786.449.071 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Dulcinia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Dulcinia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    25.534.406,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Katrin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Katrin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    11.058.342,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  14. Mặt Dây Chuyền Simmel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simmel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.356.161,00 ₫
    4.924.504  - 200.942.438  4.924.504 ₫ - 200.942.438 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Eynan - K Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eynan - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.194 crt - AAA

    19.211.793,00 ₫
    6.561.478  - 193.400.588  6.561.478 ₫ - 193.400.588 ₫
  16. Dây chuyền Seraphic Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền GLAMIRA Seraphic

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.315 crt - AAA

    13.877.480,00 ₫
    5.977.330  - 76.726.050  5.977.330 ₫ - 76.726.050 ₫
  17. Dây Chuyền Olive Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Olive

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AAA

    15.546.151,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  18. Dây Chuyền Pansy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Pansy

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    11.395.416,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Jaymisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jaymisha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.264 crt - AAA

    16.788.598,00 ₫
    4.358.469  - 212.376.345  4.358.469 ₫ - 212.376.345 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Helmo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Helmo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.03 crt - AA

    26.313.269,00 ₫
    9.251.276  - 1.158.560.539  9.251.276 ₫ - 1.158.560.539 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Clovis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clovis

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    11.800.131,00 ₫
    3.742.623  - 61.726.114  3.742.623 ₫ - 61.726.114 ₫
  22. Dây Chuyền Brisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Brisha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    15.580.396,00 ₫
    7.491.473  - 72.834.555  7.491.473 ₫ - 72.834.555 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Harnovan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Harnovan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.648 crt - AAA

    26.939.304,00 ₫
    11.456.548  - 170.970.881  11.456.548 ₫ - 170.970.881 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Apothem Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Apothem

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.005 crt - AAA

    10.093.252,00 ₫
    3.721.114  - 41.108.293  3.721.114 ₫ - 41.108.293 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Gosford Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gosford

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.842.414,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  26. Mặt Dây Chuyền Lima Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lima

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.780.320,00 ₫
    4.330.167  - 56.631.802  4.330.167 ₫ - 56.631.802 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Chamelier Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Chamelier

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - AAA

    23.955.450,00 ₫
    7.193.172  - 122.051.302  7.193.172 ₫ - 122.051.302 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Olena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Olena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    11.721.169,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Borna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Borna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.228 crt - AAA

    17.843.970,00 ₫
    5.527.331  - 84.325.064  5.527.331 ₫ - 84.325.064 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.038 crt - AAA

    12.121.923,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Larisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Larisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    9.011.276,00 ₫
    3.288.663  - 37.301.706  3.288.663 ₫ - 37.301.706 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Saturnina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.033 crt - AA

    31.100.227,00 ₫
    10.856.552  - 1.864.830.778  10.856.552 ₫ - 1.864.830.778 ₫
  33. Dây Chuyền Leta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Leta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Vàng

    0.13 crt - AAA

    10.030.989,00 ₫
    4.163.187  - 48.608.258  4.163.187 ₫ - 48.608.258 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Pomeriggio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pomeriggio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.629.953,00 ₫
    3.099.041  - 44.320.537  3.099.041 ₫ - 44.320.537 ₫
  35. Mặt Dây Chuyền Glady Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Glady

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    12.907.578,00 ₫
    4.181.583  - 252.607.290  4.181.583 ₫ - 252.607.290 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Scorpio Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.775 crt - AAA

    21.683.103,00 ₫
    7.805.623  - 158.659.620  7.805.623 ₫ - 158.659.620 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Lupinus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lupinus

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.337.313,00 ₫
    3.100.739  - 42.396.021  3.100.739 ₫ - 42.396.021 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Sanda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sanda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - AA

    33.009.181,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Clennan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clennan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - AAA

    16.068.318,00 ₫
    6.622.609  - 79.938.294  6.622.609 ₫ - 79.938.294 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Kyuso Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kyuso

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.77 crt - AAA

    17.985.479,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Irma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Irma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.243.903,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  42. Dây Chuyền Cebrina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Cebrina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.36 crt - AA

    33.970.875,00 ₫
    4.550.921  - 372.267.100  4.550.921 ₫ - 372.267.100 ₫
  43. Mặt Dây Chuyền Burnestine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Burnestine

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.965.697,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Lea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lea

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.08 crt - AA

    28.692.597,00 ₫
    4.972.617  - 1.798.081.092  4.972.617 ₫ - 1.798.081.092 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Fabiola Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - AAA

    13.257.671,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Batsheva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batsheva

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.08 crt - AA

    19.471.037,00 ₫
    3.398.473  - 2.525.535.192  3.398.473 ₫ - 2.525.535.192 ₫
  47. Dây Chuyền Hydrobius Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Hydrobius

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.195 crt - AAA

    12.042.111,00 ₫
    4.557.712  - 59.702.540  4.557.712 ₫ - 59.702.540 ₫
  48. Cung Hoàng Đạo
    Mặt Dây Chuyền Endessous - Cancer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Endessous - Cancer

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.049 crt - AAA

    16.475.298,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  49. Mặt Dây Chuyền Epps Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epps

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.042 crt - AAA

    14.414.647,00 ₫
    5.773.557  - 66.848.733  5.773.557 ₫ - 66.848.733 ₫
  50. Dây Chuyền Hsiu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    73.677.950,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền Kataline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kataline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.363.477,00 ₫
    5.900.915  - 1.244.852.588  5.900.915 ₫ - 1.244.852.588 ₫
  52. Mặt Dây Chuyền Samosir Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Samosir

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.48 crt - AA

    20.182.544,00 ₫
    3.613.567  - 210.961.260  3.613.567 ₫ - 210.961.260 ₫
  53. Dây Chuyền Captolia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Captolia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.697.212,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Jamais Ø4 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jamais Ø4 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - AAA

    10.111.932,00 ₫
    3.149.984  - 40.259.237  3.149.984 ₫ - 40.259.237 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Hateruma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hateruma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.475 crt - AA

    23.887.809,00 ₫
    6.189.026  - 170.348.242  6.189.026 ₫ - 170.348.242 ₫
  56. Dây Chuyền Tharsika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Tharsika

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.168 crt - AAA

    17.053.500,00 ₫
    6.599.968  - 78.056.227  6.599.968 ₫ - 78.056.227 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Kenyetta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.920.796,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  58. Mặt Dây Chuyền Adorlie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Adorlie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    36.586.523,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  59. Dây Chuyền Kristen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Kristen

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Imogen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Imogen

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.86 crt - AA

    15.361.907,00 ₫
    2.313.668  - 1.140.037.048  2.313.668 ₫ - 1.140.037.048 ₫
  61. Mặt Dây Chuyền Heloise Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Heloise

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.755 crt - AA

    21.044.049,00 ₫
    3.486.775  - 1.612.209.335  3.486.775 ₫ - 1.612.209.335 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Flury Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flury

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    13.764.556,00 ₫
    3.979.226  - 57.042.180  3.979.226 ₫ - 57.042.180 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Victoire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Victoire

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    13.853.423,00 ₫
    3.850.169  - 98.164.622  3.850.169 ₫ - 98.164.622 ₫
  64. Dây Chuyền Laura Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây Chuyền GLAMIRA Laura

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.76 crt - AA

    37.559.255,00 ₫
    4.160.357  - 573.704.827  4.160.357 ₫ - 573.704.827 ₫
  65. Mặt Dây Chuyền Carmenta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carmenta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    13.975.404,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  66. Mặt Dây Chuyền Jenisper Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jenisper

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.118 crt - AAA

    9.056.277,00 ₫
    2.628.666  - 42.919.606  2.628.666 ₫ - 42.919.606 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt Dây Chuyền Pearly Ø10 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pearly Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    11.545.132,00 ₫
    4.021.678  - 55.995.010  4.021.678 ₫ - 55.995.010 ₫
  68. Mặt Dây Chuyền Kris Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kris

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.38 crt - AAA

    21.387.350,00 ₫
    5.923.556  - 95.306.151  5.923.556 ₫ - 95.306.151 ₫
  69. Mặt Dây Chuyền Feinese Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Feinese

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.46 crt - AA

    38.492.363,00 ₫
    6.052.046  - 1.614.827.247  6.052.046 ₫ - 1.614.827.247 ₫

You’ve viewed 420 of 12102 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng